DANH SÁCH TỔNG HỢP CHỨNG NHẬN 2021
Chứng nhận 2021
STT | LỚP | HỌ VÀ TÊN | SỐ CN | NGÀY THI | NGÀY HỌC |
---|---|---|---|---|---|
1 | Mickey 1 | Lê Hoàng Anh | 54.923 | 01/05/2021 | Ba Năm |
2 | Mickey 1 | Huỳnh Lê Trúc Ngân | 54.931 | 01/05/2021 | Ba Năm |
3 | Mickey 2 | Dương Gia Hân | 55.428 | Hai Tư Sáu | |
4 | Mickey 2 | Nguyễn Nhân Nghĩa | 55.432 | Hai Tư Sáu | |
5 | Mickey 2 | Lê Hoàng Phúc | 55.434 | Hai Tư Sáu | |
6 | Mickey 3 | Trần Gia Hân | 54.980 | 01/09/2021 | Ca 2 - T7 CN |
7 | Mickey 3 | Kiến Triệu Khang | 54.982 | 01/09/2021 | Ca 2 - T7 CN |
8 | Mickey 3 | Thạch Thành Tài | 54.993 | 01/09/2021 | Ca 2 - T7 CN |
9 | Mickey 3 | Kim Trí Thành | 54.994 | 01/09/2021 | Ca 2 - T7 CN |
10 | Mickey 3 | Nguyễn Ngọc Anh | 54.948 | 01/09/2021 | Ca 2 - T7 CN |
11 | Mickey 3 | Phạm Mai Hồng Phúc | 54.961 | 01/09/2021 | Ca 2 - T7 CN |
12 | Mickey 3 | Huỳnh Minh Hiếu | 55.445 | Ca 3 - T7 CN | |
13 | Mickey 3 | Phạm Hoàng Hiếu | 55.446 | Ca 3 - T7 CN | |
14 | Mickey 3 | Nguyễn Đăng Khoa | 54.967 | Hai Tư Sáu | |
15 | Mickey 3 | Nguyễn Dư Lộc | 54.968 | Hai Tư Sáu | |
16 | Mickey 3 | Thạch Lâm Tâm Như | 54.972 | Hai Tư Sáu | |
17 | Kitty 1 | Lê Minh Quân | 54.866 | Ba Năm | |
18 | Kitty 1 | Nguyễn Huỳnh Quốc Trí | 54.867 | Ba Năm | |
19 | Kitty 2 | Ngô Bảo My | 55.326 | Ca 2 - T7 CN | |
20 | Kitty 2 | Đặng Khôi Nguyên | 55.329 | Ca 2 - T7 CN | |
21 | Kitty 2 | Phạm Chí Nguyễn | 55.332 | Ca 2 - T7 CN | |
22 | Kitty 2 | Nguyễn Thị Tú Quỳnh | 55.333 | Ca 2 - T7 CN | |
23 | Kitty 2 | Từ Lê Phương Qùynh | 54.887 | 01/06/2021 | Hai Tư Sáu |
24 | Kitty 2 | Trần Khánh Quân | 54.885 | 01/06/2021 | Hai Tư Sáu |
25 | Kitty 3 | Thạch Thị Phương Thảo | 55.367 | Ba Năm | |
26 | Kitty 3 | Nguyễn Vũ Anh | 54.894 | 01/05/2021 | Ba Năm |
27 | Kitty 3 | Dương Ngô Thanh Mai | 54.901 | 01/05/2021 | Ba Năm |
28 | Kitty 3 | Lê Thị Như Phúc | 54.905 | 01/05/2021 | Ba Năm |
29 | Kitty 4 | Nguyễn Phúc An | 55.372 | Ca 2 - T7 CN | |
30 | Kitty 4 | Nguyễn Huỳnh Vân Anh | 55.373 | Ca 2 - T7 CN | |
31 | Kitty 4 | Trần Nguyễn Minh Duy | 55.374 | Ca 2 - T7 CN | |
32 | Kitty 4 | Nguyễn Huỳnh Thiên Kim | 55.379 | Ca 2 - T7 CN | |
33 | Kitty 4 | Huỳnh Tấn Lộc | 55.380 | Ca 2 - T7 CN | |
34 | Kitty 4 | Nguyễn Anh Thư | 55.386 | Ca 2 - T7 CN | |
35 | Starters 1 | Lâm Gia Hân | 55.517 | Ba Năm | |
36 | Starters 1 | Trần Đức Huy | 55.520 | Ba Năm | |
37 | Starters 1 | Võ Ngọc Quỳnh Lam | 55.524 | Ba Năm | |
38 | Starters 1 | Lý Bảo Ngọc | 55.527 | Ba Năm | |
39 | Starters 3 | Lê Trí Khải | 55.167 | 01/09/2021 | Ca 2 - T7 CN |
40 | Starters 3 | Nguyễn Ngọc Giao Tâm | 55.177 | 01/09/2021 | Ca 2 - T7 CN |
41 | Starters 3 | Nguyễn Ngọc Nhã Minh | 55.171 | 01/09/2021 | Ca 2 - T7 CN |
42 | Starters 3 | Nguyễn Đồng Bảo Trân | 55.584 | Ba Năm | |
43 | Starters 3 | Dương Ngọc Lam | 55.152 | 01/11/2021 | Hai Tư Sáu |
44 | Starters 4 | Phan Phương Anh | 55.186 | 01/10/2021 | Ca 3 - T7 CN |
45 | Starters 4 | Giang Ái Duyên | 55.188 | 01/10/2021 | Ca 3 - T7 CN |
46 | Starters 4 | Huỳnh Gia Hân | 55.189 | 01/10/2021 | Ca 3 - T7 CN |
47 | Starters 4 | Hà Vũ Nhật Huy | 55.596 | Ba Năm | |
48 | Starters 4 | Lê Hoàng Huy | 55.597 | Ba Năm | |
49 | Starters 4 | Nguyễn Ngọc Bảo Liên | 55.598 | Ba Năm | |
50 | Starters 4 | Nguyễn Huỳnh Thái Nghi | 55.603 | Ba Năm | |
51 | Starters 4 | Trần Thảo Nguyên | 55.606 | Ba Năm | |
52 | Movers 3 | Trần Khả Hân | 55.018 | 01/10/2021 | Ca 3 - T7 CN |
53 | Movers 3 | Trương Anh Khoa | 55.020 | 01/10/2021 | Ca 3 - T7 CN |
54 | Movers 3 | Thạch Minh Mẫn | 55.023 | 01/10/2021 | Ca 3 - T7 CN |
55 | Movers 3 | Kim Quang Minh | 55.024 | 01/10/2021 | Ca 3 - T7 CN |
56 | Movers 3 | Nguyễn Trương Thái Ngân | 55.025 | 01/10/2021 | Ca 3 - T7 CN |
57 | Movers 3 | Nguyễn Ngọc Thanh | 55.030 | 01/10/2021 | Ca 3 - T7 CN |
58 | Movers 4 | Huỳnh Chí Kiên | 55.035 | 01/09/2021 | Ca 3 - T7 CN |
59 | Movers 4 | Võ Tiến Nguyên | 55.036 | 01/09/2021 | Ca 3 - T7 CN |
60 | Movers 4 | Trần Thiện Nhân | 55.037 | 01/09/2021 | Ca 3 - T7 CN |
61 | RFM | Trương Hà My | 55.107 | 01/07/2021 | Ba Năm |
62 | RFM | Đặng Thái Thịnh | 55.111 | 01/07/2021 | Ba Năm |
63 | RFM | Lê Nguyễn Anh Thơ | 55.112 | 01/07/2021 | Ba Năm |
64 | RFM | Mai Tường Vi | 55.116 | 01/07/2021 | Ba Năm |
65 | Flyers 2 | Lê Nhật Duy | 54.838 | 01/10/2021 | Ca 3 - T7 CN |
66 | Flyers 2 | Võ Minh Phát | 54.840 | 01/10/2021 | Ca 3 - T7 CN |
67 | Flyers 2 | Huỳnh Cao Thẳng | 54.841 | 01/10/2021 | Ca 3 - T7 CN |
68 | KET 1 | Kiên Quốc Cường | 55.285 | Hai Tư Sáu | |
69 | KET 1 | Phạm Trần Yến Khoa | 55.290 | Hai Tư Sáu | |
70 | KET 1 | Nguyễn Trang Minh Khoa | 55.291 | Hai Tư Sáu | |
71 | KET 1 | Trịnh Hoàng Mẫn Nghi | 55.295 | Hai Tư Sáu | |
72 | KET 1 | Hồ Phúc Phương Vy | 55.316 | Hai Tư Sáu | |
73 | PET 2 | Nguyễn Huỳnh Gia Huy | 55.058 | Hai Tư Sáu | |
74 | PET 2 | Phạm Châu Trà My | 55.060 | Hai Tư Sáu | |
75 | PET 2 | Huỳnh Yến Nhi | 55.063 | Hai Tư Sáu | |
76 | PET 2 | Nguyễn Việt Thùy Vy | 55.068 | Hai Tư Sáu | |
77 | PET 4 | Khưu Bảo Trân | 55.482 | Hai Tư Sáu | |
78 | PET 4 | Nguyễn Hữu Thọ | 55.485 | Hai Tư Sáu | |
79 | PET 4 | Nguyễn Trường Thi | 55.487 | Hai Tư Sáu | |
80 | PET 4 | Trần Phan Nhật Minh | 55.489 | Hai Tư Sáu | |
81 | PET 4 | Trần Diệp Vân Anh | 55.492 | Hai Tư Sáu |
DANH SÁCH TỔNG HỢP CHỨNG NHẬN 2020
Chứng nhận 2020
STT | LỚP | HỌ VÀ TÊN | SỐ CN | NGÀY THI | NGÀY HỌC |
---|---|---|---|---|---|
1 | Jerry 1 | Trần Huỳnh Quế Anh | 53.324 | 10/06/2020 | Ba Năm |
2 | Jerry 1 | Nguyễn Trần Thiên Hương | 53.327 | 10/06/2020 | Ba Năm |
3 | Jerry 1 | Nguyễn Xuân Tiến | 53.333 | 10/06/2020 | Ba Năm |
4 | Jerry 1 | Huỳnh Mạch Gia Hân | 52.974 | 10/11/2020 | Ca 2 - T7 CN |
5 | Jerry 1 | Thạch Lâm Thảo Nhi | 52.978 | 10/11/2020 | Ca 2 - T7 CN |
6 | Jerry 1 | Sơn Minh Phúc | 52.982 | 10/11/2020 | Ca 2 - T7 CN |
7 | Jerry 1 | Nguyễn Nhật Thành | 52.986 | 10/11/2020 | Ca 2 - T7 CN |
8 | Jerry 1 | Huỳnh Đăng Khoa | 50.953 | Ca 4 - T7 CN | |
9 | Jerry 1 | Trầm Kim Phúc An | 50.280 | Ba Năm | |
10 | Jerry 1 | Nguyễn Phú Hải | 50.281 | Ba Năm | |
11 | Jerry 1 | Huỳnh Minh Khang | 50.282 | Ba Năm | |
12 | Jerry 1 | Dương Quốc Kỳ | 50.284 | Ba Năm | |
13 | Jerry 1 | Nguyễn Thế Lực | 50.285 | Ba Năm | |
14 | Jerry 1 | Nguyễn Anh Thư | 50.287 | Ba Năm | |
15 | Jerry 1 | Nguyễn Bùi Nhã Trân | 50.288 | Ba Năm | |
16 | Jerry 2 | Dương Lê Đình An | 52.612 | 11/09/2019 | Ca 6 - T7 CN |
17 | Jerry 2 | Nguyễn Thị Bảo Ân | 52.613 | 11/09/2019 | Ca 6 - T7 CN |
18 | Jerry 2 | Mai Hoàng Trâm Anh | 52.614 | 11/09/2019 | Ca 6 - T7 CN |
19 | Jerry 2 | Lâm Trường Bách | 52.615 | 11/09/2019 | Ca 6 - T7 CN |
20 | Jerry 2 | Thạch Khánh Huyên | 52.616 | 11/09/2019 | Ca 6 - T7 CN |
21 | Jerry 2 | Thạch Lê Khang | 52.617 | 11/09/2019 | Ca 6 - T7 CN |
22 | Jerry 2 | Trần Lê Tuấn Kiệt | 52.618 | 11/09/2019 | Ca 6 - T7 CN |
23 | Jerry 2 | Lâm Kim Ngân | 52.620 | 11/09/2019 | Ca 6 - T7 CN |
24 | Jerry 2 | Nguyễn Huỳnh Bảo Ngọc | 52.621 | 11/09/2019 | Ca 6 - T7 CN |
25 | Jerry 2 | Trần Khánh Ngọc | 52.622 | 11/09/2019 | Ca 6 - T7 CN |
26 | Jerry 2 | Quách Thanh Ngọc | 52.623 | 11/09/2019 | Ca 6 - T7 CN |
27 | Jerry 2 | Tiền Phúc Nguyên | 52.624 | 11/09/2019 | Ca 6 - T7 CN |
28 | Jerry 2 | Lê Phương Như | 52.625 | 11/09/2019 | Ca 6 - T7 CN |
29 | Jerry 2 | Lưu Thành Phú | 52.626 | 11/09/2019 | Ca 6 - T7 CN |
30 | Jerry 2 | Nguyễn Hoàng Ngân Phương | 52.627 | 11/09/2019 | Ca 6 - T7 CN |
31 | Jerry 2 | Nguyễn Phúc Quyên | 52.628 | 11/09/2019 | Ca 6 - T7 CN |
32 | Jerry 2 | Nguyễn Ngọc Quỳnh | 52.629 | 11/09/2019 | Ca 6 - T7 CN |
33 | Jerry 2 | Thạch Ngọc Anh Thi | 52.630 | 11/09/2019 | Ca 6 - T7 CN |
34 | Jerry 2 | Trần Nguyễn Bảo Trâm | 52.631 | 11/09/2019 | Ca 6 - T7 CN |
35 | Jerry 2 | Lê Phúc Gia Huy | 50.292 | Ca 2 - T7 CN | |
36 | Jerry 2 | Nguyễn Ngọc Thanh An | 50.306 | 06/11/2020 | Ba Năm |
37 | Jerry 2 | Mai Thiên Lý | 50.315 | 06/11/2020 | Ba Năm |
38 | Jerry 2 | Đoàn Nguyễn Phúc | 50.317 | 06/11/2020 | Ba Năm |
39 | Jerry 2 | Huỳnh Kim Phụng | 50.318 | 06/11/2020 | Ba Năm |
40 | Jerry 2 | Nguyễn Ngọc Yến Vy | 50.322 | 06/11/2020 | Ba Năm |
41 | Jerry 3 | Nguyễn Trầm Phương Nghi | 52.637 | Ca 2 - T7 CN | |
42 | Jerry 3 | Nguyễn Ngọc Thanh An | 52.137 | 09/10/2020 | Ba Năm |
43 | Jerry 3 | Huỳnh Trúc Lan Anh | 52.138 | 09/10/2020 | Ba Năm |
44 | Jerry 3 | Diệp Khải Anh | 52.139 | 09/10/2020 | Ba Năm |
45 | Jerry 3 | Phạm Thị Ngọc Bích | 52.140 | 09/10/2020 | Ba Năm |
46 | Jerry 3 | Nguyễn Lý Hải Đăng | 52.141 | 09/10/2020 | Ba Năm |
47 | Jerry 3 | Lê Phương Duy | 52.141 | 09/10/2020 | Ba Năm |
48 | Jerry 3 | Ngô Thành Hiếu | 52.144 | 09/10/2020 | Ba Năm |
49 | Jerry 3 | Lâm Kim Long | 52.145 | 09/10/2020 | Ba Năm |
50 | Jerry 3 | Nguyễn Trần Kim Ngân | 52.146 | 09/10/2020 | Ba Năm |
51 | Jerry 3 | Cao Nghi Phụng | 52.147 | 09/10/2020 | Ba Năm |
52 | Jerry 3 | Trần Phước Thịnh | 52.148 | 09/10/2020 | Ba Năm |
53 | Jerry 3 | Nguyễn Quang Vinh | 52.149 | 09/10/2020 | Ba Năm |
54 | Jerry 3 | Nguyễn Ngọc Yến Vy | 52.150 | 09/10/2020 | Ba Năm |
55 | Jerry 3 | Tạ Nguyễn Hoài Ngọc | 50.327 | Ca 2 - T7 CN | |
56 | Jerry 3 | Thạch Quốc Thiên | 50.329 | 28/06/2020 | Ca 2 - T7 CN |
57 | Jerry 3 | Bạch Thế Vinh | 50.331 | 28/06/2020 | Ca 2 - T7 CN |
58 | Jerry 3 | Lê Mai Trúc Hằng | 49.596 | Ba Năm | |
59 | Jerry 3 | Trần Minh Khoa | 49.597 | Ba Năm | |
60 | Mickey 1 | Huỳnh Ngọc Diệp | 54.430 | 12/05/2020 | Ca 2 - Thứ 7 CN |
61 | Mickey 1 | La Gia Hân | 54.432 | 12/05/2020 | Ca 2 - Thứ 7 CN |
62 | Mickey 1 | Trần Thư Kỳ | 54.435 | 12/05/2020 | Ca 2 - Thứ 7 CN |
63 | Mickey 1 | Võ Bảo Ngân | 54.437 | 12/05/2020 | Ca 2 - Thứ 7 CN |
64 | Mickey 1 | Nguyễn Trí Thức | 54.443 | 12/05/2020 | Ca 2 - Thứ 7 CN |
65 | Mickey 1 | Trần Nguyễn Phúc Tín | 54.444 | 12/05/2020 | Ca 2 - Thứ 7 CN |
66 | Mickey 1 | Nguyễn Hoàng Ân | 54.410 | 12/12/2020 | Ca 6 - T7 CN |
67 | Mickey 1 | Nguyễn Ngọc Hoàng Anh | 54.411 | 12/12/2020 | Ca 6 - T7 CN |
68 | Mickey 1 | Ngô Lâm Phát Đạt | 54.414 | 12/12/2020 | Ca 6 - T7 CN |
69 | Mickey 1 | Võ Ngọc Ái My | 54.417 | 12/12/2020 | Ca 6 - T7 CN |
70 | Mickey 1 | Hà Lâm Thảo Nguyên | 54.420 | 12/12/2020 | Ca 6 - T7 CN |
71 | Mickey 1 | Võ Nguyên Thành | 54.425 | 12/12/2020 | Ca 6 - T7 CN |
72 | Mickey 1 | Thạch Kiên Trung | 54.427 | 12/12/2020 | Ca 6 - T7 CN |
73 | Mickey 1 | Võ Ngọc Phương Vy | 54.428 | 12/12/2020 | Ca 6 - T7 CN |
74 | Mickey 1 | Trần Vĩnh Khang | 54.169 | Ca 1 - T7 CN | |
75 | Mickey 1 | Nguyễn Anh Khoa | 54.171 | 29/11/2020 | Ca 1 - T7 CN |
76 | Mickey 1 | Du Ngọc Thanh | 54.178 | 29/11/2020 | Ca 1 - T7 CN |
77 | Mickey 1 | Lý Nhã Thư | 54.182 | 29/11/2020 | Ca 1 - T7 CN |
78 | Mickey 1 | Tống Gia Bảo | 53.515 | Ca 2 - Thứ 7 CN | |
79 | Mickey 1 | Nguyễn Trần Huỳnh Chi | 53.516 | Ca 2 - Thứ 7 CN | |
80 | Mickey 1 | Lê Trung Dũng | 53.518 | Ca 2 - Thứ 7 CN | |
81 | Mickey 1 | Lý Gia Hân | 53.521 | Ca 2 - Thứ 7 CN | |
82 | Mickey 1 | Tống Việt Khang | 53.524 | Ca 2 - Thứ 7 CN | |
83 | Mickey 1 | Thạch Lương Mỹ Ngọc | 53.527 | Ca 2 - Thứ 7 CN | |
84 | Mickey 1 | Nguyễn Phú Hải | 53.535 | Hai Tư Sáu | |
85 | Mickey 1 | Thạch Thị Ngọc Ngoan | 53.540 | Hai Tư Sáu | |
86 | Mickey 1 | Nguyễn Thị Yến Ngọc | 53.541 | Hai Tư Sáu | |
87 | Mickey 1 | Lê Phương Như | 53.560 | Ca 6 - T7 CN | |
88 | Mickey 1 | Trần Nguyễn Bảo Trâm | 53.564 | Ca 6 - T7 CN | |
89 | Mickey 1 | Nguyễn Minh Khôi | 53.364 | 22/01/1900 | Ba Năm |
90 | Mickey 1 | Huỳnh Trang Yến Duy | 51.149 | 18/01/1900 | Ca 1 - T7 CN |
91 | Mickey 1 | Trần Triệu Mẫn | 51.155 | Ca 1 - T7 CN | |
92 | Mickey 1 | Nguyễn Lê Thiên Kim | 50.599 | Ca 3 - T7 CN | |
93 | Mickey 1 | Vương Thái Huy | 50.611 | 06/07/2020 | Ca 1 - T7 CN |
94 | Mickey 1 | Lê Chí Khang | 50.613 | 06/07/2020 | Ca 1 - T7 CN |
95 | Mickey 1 | Nguyễn Hoàng Nguyên | 50.616 | 06/07/2020 | Ca 1 - T7 CN |
96 | Mickey 1 | Liêu Đông Khoa | 49.792 | Ba Năm | |
97 | Mickey 1 | Trần Tuệ Mẫn | 49.795 | Ba Năm | |
98 | Mickey 1 | Thạch Thị Hoàng My | 49.796 | Ba Năm | |
99 | Mickey 1 | Đoàn Ngọc Cat Tiên | 49.802 | Ba Năm | |
100 | Mickey 1 | Lê Duy Tướng | 49.805 | Ba Năm | |
101 | Mickey 1 | Từ Bảo Khang | 51.146 | 07/08/2020 | Hai Tư Sáu |
102 | Mickey 1 | Trần Minh Anh | 51.168 | 07/08/2020 | Hai Tư Sáu |
103 | Mickey 1 | Sơn Chung Minh Thơ | 51.171 | 07/08/2020 | Hai Tư Sáu |
104 | Mickey 2 | Dương Gia Bảo | 54.450 | 12/12/2020 | Ca 2 - T7 CN |
105 | Mickey 2 | Thạch Thị Mỹ Hân | 54.454 | 12/12/2020 | Ca 2 - T7 CN |
106 | Mickey 2 | Cao Phúc Thịnh | 54.462 | 12/12/2020 | Ca 2 - T7 CN |
107 | Mickey 2 | Lý Khả Hân | 54.701 | Ca 3 - T7 CN | |
108 | Mickey 2 | Ngô Gia Hân | 54.702 | Ca 3 - T7 CN | |
109 | Mickey 2 | Võ Ngọc Khuê | 54.708 | Ca 3 - T7 CN | |
110 | Mickey 2 | Nguyễn Hoàng Thiên Kim | 54.709 | Ca 3 - T7 CN | |
111 | Mickey 2 | Võ Chí Thành | 54.716 | Ca 3 - T7 CN | |
112 | Mickey 2 | Trần Khang An | 54.186 | Ca 2 - T7 CN | |
113 | Mickey 2 | Bùi Thái Minh Khuê | 54.193 | Ca 2 - T7 CN | |
114 | Mickey 2 | Võ Minh Kiệt | 54.194 | Ca 2 - T7 CN | |
115 | Mickey 2 | Ngô Tuấn Kiệt | 54.195 | Ca 2 - T7 CN | |
116 | Mickey 2 | Trần Minh Khôi | 53.808 | 11/07/2020 | Ca 1 - T7 CN |
117 | Mickey 2 | Phạm Thị Thảo Nguyên | 53.812 | 11/07/2020 | Ca 1 - T7 CN |
118 | Mickey 2 | Trần Bảo Như | 53.813 | 11/07/2020 | Ca 1 - T7 CN |
119 | Mickey 2 | Trần Tuệ Mẫn | 54.212 | 30/01/1900 | Hai Tư Sáu |
120 | Mickey 2 | Sơn Hoàng Phúc | 54.215 | 30/01/1900 | Hai Tư Sáu |
121 | Mickey 2 | Nguyễn Phi Yến | 54.221 | 30/01/1900 | Hai Tư Sáu |
122 | Mickey 2 | Nguyễn Lê Hoàng Phú | 53.568 | Hai Tư Sáu | |
123 | Mickey 2 | Nguyễn Hoàng Nghi | 53.570 | Hai Tư Sáu | |
124 | Mickey 2 | Châu Huỳnh Gia Huy | 53.575 | Hai Tư Sáu | |
125 | Mickey 2 | Lâm Gia Hân | 53.576 | Hai Tư Sáu | |
126 | Mickey 2 | Trương Minh Cường | 53.578 | Hai Tư Sáu | |
127 | Mickey 2 | Hoắc Huy Đạt | 53.183 | Hai Tư Sáu | |
128 | Mickey 2 | Phan Thành Chí | 53.184 | Hai Tư Sáu | |
129 | Mickey 2 | Sơn Đông Nguyên | 53.189 | Hai Tư Sáu | |
130 | Mickey 2 | Trần Như Quỳnh | 53.193 | Hai Tư Sáu | |
131 | Mickey 2 | Lai Gia Tường | 53.196 | Hai Tư Sáu | |
132 | Mickey 2 | Lê Khánh Vy | 53.197 | Hai Tư Sáu | |
133 | Mickey 2 | Ngô Phúc Bình | 53.296 | 17/01/1900 | Ca 2 - T7 CN |
134 | Mickey 2 | Nguyễn Ngọc Thảo Uyên | 53.309 | 17/01/1900 | Ca 2 - T7 CN |
135 | Mickey 2 | Nguyễn Hoàng Đông | 53.226 | Ba Năm | |
136 | Mickey 2 | Sơn Lê Quốc Vinh | 53.237 | Ba Năm | |
137 | Mickey 2 | Vương Thái Huy | 53.040 | 10/10/2020 | Ca 1 - T7 CN |
138 | Mickey 2 | Phạm Minh Khuê | 53.042 | 10/10/2020 | Ca 1 - T7 CN |
139 | Mickey 2 | Nguyễn Quế Nghi | 51.954 | Ca 2 - T7 CN | |
140 | Mickey 2 | Sơn Huỳnh Yến Nhiên | 51.956 | Ca 2 - T7 CN | |
141 | Mickey 2 | Thạch Thành Tài | 51.958 | Ca 2 - T7 CN | |
142 | Mickey 2 | Phạm Mai Hồng Phúc | 51.938 | Ca 2 - T7 CN | |
143 | Mickey 2 | Phương Lê Nhã Uyên | 51.942 | Ca 2 - T7 CN | |
144 | Mickey 2 | Nguyễn Gia Linh | 51.178 | 07/11/2020 | Ca 6 - T7 CN |
145 | Mickey 2 | Lê Trang Hữu Minh | 51.179 | 07/11/2020 | Ca 6 - T7 CN |
146 | Mickey 2 | Nguyễn Duy An | 49.807 | Ca 2 - T7 CN | |
147 | Mickey 2 | Nguyễn Trúc Mỹ Duyên | 49.812 | Ca 2 - T7 CN | |
148 | Mickey 2 | Thạch Hùng Tấn | 49.821 | Ca 2 - T7 CN | |
149 | Mickey 2 | Lê Ngọc Kim Anh | 49.826 | 17/01/1900 | Ca 6 - T7 CN |
150 | Mickey 2 | Danh Ngọc Thiên Hương | 49.834 | 17/01/1900 | Ca 6 - T7 CN |
151 | Mickey 2 | Phạm Khiết Minh | 49.838 | 17/01/1900 | Ca 6 - T7 CN |
152 | Mickey 2 | Trầm Phương My | 49.840 | 17/01/1900 | Ca 6 - T7 CN |
153 | Mickey 2 | Nguyễn Thị Thúy Tiên | 49.847 | 17/01/1900 | Ca 6 - T7 CN |
154 | Mickey 2 | Trầm Phương Vy | 49.848 | 17/01/1900 | Ca 6 - T7 CN |
155 | Mickey 2 | Bùi Kiến Hưng | 50.632 | 06/07/2020 | Ca 4 - T7 CN |
156 | Mickey 2 | Thạch Ngọc Long | 50.636 | 06/07/2020 | Ca 4 - T7 CN |
157 | Mickey 2 | Bùi Mai Khánh Hân | 49.299 | 01/12/2020 | Ca 1 - T7 CN |
158 | Mickey 2 | Kim Vũ Phong | 49.307 | 01/12/2020 | Ca 1 - T7 CN |
159 | Mickey 2 | Lê Phát Tài | 49.309 | 01/12/2020 | Ca 1 - T7 CN |
160 | Mickey 3 | Nguyễn Hoàng Kiều Ân | 54.466 | 12/05/2020 | Ca 6 - T7 CN |
161 | Mickey 3 | Nguyễn Hoàng Yến Khoa | 54.469 | 12/05/2020 | Ca 6 - T7 CN |
162 | Mickey 3 | Nguyễn Ngọc Khánh Vy | 53.597 | 11/01/2020 | Ca 2 - T7 CN |
163 | Mickey 3 | Huỳnh Lâm Nhật Tân | 53.827 | Ca 4 - T7 CN | |
164 | Mickey 3 | Dương Ngọc Lan Thanh | 53.828 | Ca 4 - T7 CN | |
165 | Mickey 3 | Nguyễn Kiểu Trang | 53.831 | Ca 4 - T7 CN | |
166 | Mickey 3 | Từ Đức Thịnh | 53.835 | Ca 4 - T7 CN | |
167 | Mickey 3 | Nguyễn Lê Gia Phú | 51.779 | Ca 1 - T7 CN | |
168 | Mickey 3 | Lê Phát Tài | 51.780 | Ca 1 - T7 CN | |
169 | Mickey 3 | Diệp Xuân Anh | 49.849 | Ca 3 - T7 CN | |
170 | Mickey 3 | Huỳnh Thị Minh Anh | 49.850 | Ca 3 - T7 CN | |
171 | Mickey 3 | Trần Đăng Khoa | 49.852 | Ca 3 - T7 CN | |
172 | Mickey 3 | Nghi Thanh Lâm | 49.853 | Ca 3 - T7 CN | |
173 | Mickey 3 | Đặng Hoàng Anh Thy | 49.856 | Ca 3 - T7 CN | |
174 | Mickey 3 | Sơn Ngọc Trân | 49.857 | Ca 3 - T7 CN | |
175 | Mickey 3 | Thạch Anh Tuấn | 49.858 | Ca 3 - T7 CN | |
176 | Mickey 3 | Trần Nhựt Tường Vi | 49.859 | Ca 3 - T7 CN | |
177 | Mickey 3 | Phạm Huyền Như | 52.698 | 27/01/1900 | Ca 4 - T7 CN |
178 | Mickey 3 | Trần Ngọc Hải Yến | 52.701 | Ca 4 - T7 CN | |
179 | Mickey 3 | Đặng Nguyễn Minh Hằng | 52.170 | Ba Năm | |
180 | Mickey 3 | Lê Trung Hiếu | 52.171 | Ba Năm | |
181 | Mickey 3 | Ngô Duy Sơn Lâm | 521.474 | Ba Năm | |
182 | Mickey 3 | Trần Như Thảo | 52.175 | Ba Năm | |
183 | Mickey 3 | Hoắc Thiên Bảo | 51.189 | Ca 3 - T7 CN | |
184 | Mickey 3 | Lâm Ngọc Bảo Di | 51.190 | Ca 3 - T7 CN | |
185 | Mickey 3 | Lâm tuyết Hân | 51.192 | Ca 3 - T7 CN | |
186 | Mickey 3 | Nguyễn Hoàng Lan Phương | 51.195 | Ca 3 - T7 CN | |
187 | Mickey 3 | Đỗ Ngô Công Quẩn | 51.196 | Ca 3 - T7 CN | |
188 | Mickey 3 | Nguyễn Phú Qúy | 51.197 | Ca 3 - T7 CN | |
189 | Mickey 3 | Nguyễn Cao Hải Đăng | 51.219 | 11/01/1900 | Ca 6 - T7 CN |
190 | Mickey 3 | Huỳnh Việt Hùng | 51.222 | 11/01/1900 | Ca 6 - T7 CN |
191 | Mickey 3 | Lê Thị Cẩm Quỳnh | 51.212 | Hai Tư Sáu | |
192 | Mickey 3 | Đỗ Đặng Cát Tường | 51.217 | Hai Tư Sáu | |
193 | Mickey 3 | Lê Ngọc Trâm | 50.653 | Ca 3 - T7 CN | |
194 | Mickey 3 | Trần Đình Ngọc | 50.655 | Ca 3 - T7 CN | |
195 | Mickey 3 | Trần Đăng Khôi | 49.320 | 01/11/2020 | Ca 2 - T7 CN |
196 | Mickey 3 | Nguyễn Khải Minh | 49.321 | 01/11/2020 | Ca 2 - T7 CN |
197 | Mickey 3 | Lâm Nguyễn Bảo Ngọc | 49.324 | 01/11/2020 | Ca 2 - T7 CN |
198 | Mickey 3 | Kiên Sỹ Tường | 49.333 | 01/11/2020 | Ca 2 - T7 CN |
199 | Kitty 1 | Phạm Thùy Anh | 54.311 | 12/06/2020 | Ca 1 - T7 CN |
200 | Kitty 1 | Lê Huỳnh Khánh Đan | 54.313 | 12/06/2020 | Ca 1 - T7 CN |
201 | Kitty 1 | Võ Anh Khoa | 54.316 | 12/06/2020 | Ca 1 - T7 CN |
202 | Kitty 1 | Nguyễn Nhất Thiên | 54.325 | 12/06/2020 | Ca 1 - T7 CN |
203 | Kitty 1 | Nguyễn Tuấn Hưng | 54.332 | 12/12/2020 | Ca 3 - T7 CN |
204 | Kitty 1 | Trương Vĩnh Kỳ | 54.333 | 12/12/2020 | Ca 3 - T7 CN |
205 | Kitty 1 | Phạm Thanh Trúc | 54.340 | 12/12/2020 | Ca 3 - T7 CN |
206 | Kitty 1 | Lâm Tuyết Hân | 53.454 | Ca 3 - T7 CN | |
207 | Kitty 1 | Huỳnh Bảo Uyên Nhi | 53.767 | Ca 6 - T7 CN | |
208 | Kitty 1 | Huỳnh Cát Tường | 53.773 | Ca 6 - T7 CN | |
209 | Kitty 1 | Kiên Thị Mai Anh | 52.993 | 10/09/2020 | Hai Tư Sáu |
210 | Kitty 1 | Kim Thế Duy | 52.995 | 10/09/2020 | Hai Tư Sáu |
211 | Kitty 1 | Thạch Thị Uyên Nhi | 53.000 | 10/09/2020 | Hai Tư Sáu |
212 | Kitty 1 | Nguyễn Huỳnh Minh Quân | 53.002 | 10/09/2020 | Hai Tư Sáu |
213 | Kitty 1 | Nguyễn Huỳnh Anh Thơ | 53.003 | 10/09/2020 | Hai Tư Sáu |
214 | Kitty 1 | Thái Khánh Duy | 51.013 | Ca 1 - T7 CN | |
215 | Kitty 1 | Võ Nguyễn Khả Hân | 51.014 | Ca 1 - T7 CN | |
216 | Kitty 1 | Phan Khả Hân | 51.015 | Ca 1 - T7 CN | |
217 | Kitty 1 | Trần Bình Phương Quỳnh | 51.022 | Ca 1 - T7 CN | |
218 | Kitty 1 | Đoàn Hải Kim | 53.009 | 10/09/2020 | Hai Tư Sáu |
219 | Kitty 1 | Trần Gia Thuận | 53.017 | 10/09/2020 | Hai Tư Sáu |
220 | Kitty 1 | Nguyễn Khánh Thy | 53.018 | 10/09/2020 | Hai Tư Sáu |
221 | Kitty 1 | Đặng Khả Hân | 52.225 | Ca 3 - T7 CN | |
222 | Kitty 1 | Phạm Ngọc Quỳnh Trâm | 52.236 | Ca 3 - T7 CN | |
223 | Kitty 1 | Nguyễn Chí An | 52.180 | 09/12/2020 | Ca 2 - T7 CN |
224 | Kitty 1 | Lâm Nguyễn Bảo Ngọc | 52.188 | 09/12/2020 | Ca 2 - T7 CN |
225 | Kitty 1 | Nguyễn Hoàng Quân | 52.192 | 09/12/2020 | Ca 2 - T7 CN |
226 | Kitty 1 | Phan Minh Thế | 52.193 | 09/12/2020 | Ca 2 - T7 CN |
227 | Kitty 1 | Trần Khánh Đăng | 51.678 | 08/08/2020 | Ca 1 - T7 CN |
228 | Kitty 1 | Trương Hải Triệu Mẫn | 51.689 | 08/01/1900 | Ca 1 - T7 CN |
229 | Kitty 1 | Trần Ngọc Tâm | 50.473 | 27/01/1900 | Ca 3 - T7 CN |
230 | Kitty 1 | Nguyễn Thị Minh Thư | 50.475 | Ca 3 - T7 CN | |
231 | Kitty 1 | Nguyễn Chí Dũng | 50.423 | Ba Năm | |
232 | Kitty 1 | Nguyễn Thành Minh Hoàng | 50.425 | Ba Năm | |
233 | Kitty 1 | Thạch Ngọc Nhi | 50.436 | Ba Năm | |
234 | Kitty 1 | Nguyễn Hải Vinh | 50.440 | Ba Năm | |
235 | Kitty 1 | Nguyễn Duy Nhật | 50.413 | Ca 1 - T7 CN | |
236 | Kitty 1 | Nguyễn Ngọc Minh Trân | 50.414 | Ca 1 - T7 CN | |
237 | Kitty 1 | Trần Thị Thanh Tuyền | 50.418 | Ca 1 - T7 CN | |
238 | Kitty 1 | Huỳnh Ngọc Như Ý | 50.420 | Ca 1 - T7 CN | |
239 | Kitty 1 | Thạch Kim Hoàng Sơn | 50.422 | Ca 1 - T7 CN | |
240 | Kitty 1 | Trần Thị Thảo Linh | 50.462 | Ca 1 - T7 CN | |
241 | Kitty 1 | Võ Duy Cường | 49.236 | 01/11/2020 | Ca 3 - T7 CN |
242 | Kitty 1 | Đỗ Nguyệt Hằng | 49.238 | 11/01/1900 | Ca 3 - T7 CN |
243 | Kitty 1 | Võ Minh Long | 49.240 | 11/01/1900 | Ca 3 - T7 CN |
244 | Kitty 1 | Phạm Thị Xuân Mai | 49.241 | 11/01/1900 | Ca 3 - T7 CN |
245 | Kitty 1 | Giang Ngọc Hải Sơn | 49.244 | 11/01/1900 | Ca 3 - T7 CN |
246 | Kitty 1 | Trần Lê Nhật Trường | 49.248 | 11/01/1900 | Ca 3 - T7 CN |
247 | Kitty 1 | Nguyễn Vũ Anh | 50.442 | 02/01/1900 | Ba Năm |
248 | Kitty 1 | Lâm Xuân Bách | 50.443 | 02/01/1900 | Ba Năm |
249 | Kitty 1 | Trương Gia Hân | 50.444 | 02/01/1900 | Ba Năm |
250 | Kitty 1 | Tăng Chí Khang | 50.445 | 02/01/1900 | Ba Năm |
251 | Kitty 1 | Huỳnh Thành Lợi | 50.446 | 02/01/1900 | Ba Năm |
252 | Kitty 1 | Dương Ngô Thanh Mai | 50.447 | 02/01/1900 | Ba Năm |
253 | Kitty 1 | Phạm Lê Tuyết Nghi | 50.448 | 02/01/1900 | Ba Năm |
254 | Kitty 1 | DĐặng Lê Diễm Phúc | 50.451 | 02/01/1900 | Ba Năm |
255 | Kitty 1 | Lê Trần Xuân Phúc | 50.452 | 02/01/1900 | Ba Năm |
256 | Kitty 1 | Lâm Ái Phương | 50.453 | 02/01/1900 | Ba Năm |
257 | Kitty 1 | Đặng Ngọc Trâm | 50.454 | 02/01/1900 | Ba Năm |
258 | Kitty 1 | Phan Hạnh Trang | 50.455 | 02/01/1900 | Ba Năm |
259 | Kitty 1 | Võ Phương Vy | 50.456 | 02/01/1900 | Ba Năm |
260 | Kitty 2 | Trần Gia Bảo | 54.625 | Ca 3 - T7 CN | |
261 | Kitty 2 | Trần Thị Thùy Dương | 54.626 | Ca 3 - T7 CN | |
262 | Kitty 2 | Nguyễn Nhật Huy | 52.463 | Ba Năm | |
263 | Kitty 2 | Thạch Ngọc Nhi | 52.472 | Ba Năm | |
264 | Kitty 2 | Thạch Thị Thiên Ngân | 53.468 | 11/01/2020 | Ca 1 - T7 CN |
265 | Kitty 2 | Nguyễn Minh Châu | 51.692 | Ca 1 - T7 CN | |
266 | Kitty 2 | Võ Ngọc Thiên Di | 51.693 | Ca 1 - T7 CN | |
267 | Kitty 2 | Lâm Phạm Thúy Diễm | 51.694 | Ca 1 - T7 CN | |
268 | Kitty 2 | Nguyễn Lê Trường Duy | 51.695 | Ca 1 - T7 CN | |
269 | Kitty 2 | Châu Tấn Huy | 51.696 | Ca 1 - T7 CN | |
270 | Kitty 2 | Lê Thạch Thủy Ngân | 51.697 | Ca 1 - T7 CN | |
271 | Kitty 2 | Trương Lê Khánh Ngân | 51.698 | Ca 1 - T7 CN | |
272 | Kitty 2 | Đỗ Hoàng Nguyên | 51.699 | Ca 1 - T7 CN | |
273 | Kitty 2 | Nguyễn Duy Nhật | 51.700 | Ca 1 - T7 CN | |
274 | Kitty 2 | Nguyễn Hoàng Thúy Như | 51.701 | Ca 1 - T7 CN | |
275 | Kitty 2 | Giang Ngọc Hảo Sơn | 51.702 | Ca 1 - T7 CN | |
276 | Kitty 2 | Nguyễn Hoàng Bảo Thy | 51.703 | Ca 1 - T7 CN | |
277 | Kitty 2 | Võ Ngọc Trân | 51.704 | Ca 1 - T7 CN | |
278 | Kitty 2 | Trần Thị Thanh Tuyền | 51.705 | Ca 1 - T7 CN | |
279 | Kitty 2 | Nguyễn Thái Tú Văn | 51.706 | Ca 1 - T7 CN | |
280 | Kitty 2 | Võ Duy Cường | 52.243 | 09/06/2020 | Ca 3 - T7 CN |
281 | Kitty 2 | Thạch Thị Mỹ Hạnh | 52.246 | 09/06/2020 | Ca 3 - T7 CN |
282 | Kitty 2 | Nguyễn Quang Thật | 52.258 | 09/06/2020 | Ca 3 - T7 CN |
283 | Kitty 2 | Lê Ngọc Trâm | 52.259 | 09/06/2020 | Ca 3 - T7 CN |
284 | Kitty 2 | Trương Gia Hân | 52.152 | 09/01/2020 | Ba Năm |
285 | Kitty 2 | Đặng Ngọc Vân Khánh | 52.154 | 09/01/2020 | Ba Năm |
286 | Kitty 2 | La Đăng Khôi | 52.155 | 09/01/2020 | Ba Năm |
287 | Kitty 2 | Lê Trần Xuân Phúc | 52.161 | 09/01/2020 | Ba Năm |
288 | Kitty 2 | Nguyễn Thị Anh Thư | 52.164 | 09/01/2020 | Ba Năm |
289 | Kitty 2 | Đặng Ngọc Trâm | 52.165 | 09/01/2020 | Ba Năm |
290 | Kitty 2 | Lâm Tuấn Khang | 51.710 | 23/01/1900 | Ca 1 - T7 CN |
291 | Kitty 2 | Lê Nguyễn Anh Khôi | 51.711 | Ca 1 - T7 CN | |
292 | Kitty 2 | Trần Thị Thảo Linh | 51.712 | Ca 1 - T7 CN | |
293 | Kitty 2 | Trần Ngọc Bảo Ngân | 51.714 | Ca 1 - T7 CN | |
294 | Kitty 2 | Kim Minh Phú | 51.717 | Ca 1 - T7 CN | |
295 | Kitty 2 | Nguyễn Hạnh Phương | 51.719 | Ca 1 - T7 CN | |
296 | Kitty 2 | Kim Minh Trí | 51.723 | Ca 1 - T7 CN | |
297 | Kitty 2 | Nguyễn Lê Thiên Hải | 51.514 | Ca 3 - T7 CN | |
298 | Kitty 2 | Lê Thanh Bảo Ngọc | 51.517 | Ca 3 - T7 CN | |
299 | Kitty 2 | Thạch Thị Mộng Tuyền | 51.522 | Ca 3 - T7 CN | |
300 | Kitty 2 | Huỳnh Nguyễn Gia Tường | 51.524 | Ca 3 - T7 CN | |
301 | Kitty 2 | Võ Nguyễn Tiến Duy | 51.066 | 07/11/2020 | Ca 4 - T7 CN |
302 | Kitty 2 | Lâm Phúc Thịnh | 50.176 | 07/11/2020 | Ca 4 - T7 CN |
303 | Kitty 2 | Bùi Nguyễn Minh Châu | 51.081 | 05/01/1900 | Ca 4 - T7 CN |
304 | Kitty 2 | Bùi Thị Tuyết Ngọc | 51.089 | 05/01/1900 | Ca 4 - T7 CN |
305 | Kitty 2 | Phạm Nguyễn Hải Triều | 51.096 | 05/01/1900 | Ca 4 - T7 CN |
306 | Kitty 2 | Nguyễn Trọng Nguyên | 51.101 | 02/01/1900 | Ba Năm |
307 | Kitty 2 | Nguyễn Ngọc Trúc Vy | 51.106 | 02/01/1900 | Ba Năm |
308 | Kitty 2 | Nguyễn Tú Cầm | 50.496 | 28/01/1900 | Ca 2 - T7 CN |
309 | Kitty 2 | Văn Quang Hải | 50.498 | 28/01/1900 | Ca 2 - T7 CN |
310 | Kitty 2 | Nhan Dương Nhật Phú | 50.503 | 28/01/1900 | Ca 2 - T7 CN |
311 | Kitty 2 | Bùi Ngọc Tú Uyên | 50.509 | 28/01/1900 | Ca 2 - T7 CN |
312 | Kitty 2 | Trần Gia Huy | 50.481 | 18/01/1900 | Ba Năm |
313 | Kitty 2 | Trần Tấn Lộc | 50.485 | 18/01/1900 | Ba Năm |
314 | Kitty 2 | Nguyễn bảo Ngân | 50.487 | 18/01/1900 | Ba Năm |
315 | Kitty 2 | Thạch Thị Tuyết Ngân | 50.488 | 18/01/1900 | Ba Năm |
316 | Kitty 2 | Bùi Khang Phú | 50.490 | 18/01/1900 | Ba Năm |
317 | Kitty 2 | Phạm Mai Khánh Thiên | 50.493 | 18/01/1900 | Ba Năm |
318 | Kitty 2 | La Mỹ Hoa | 50.515 | 14/01/1900 | Ca 2 - T7 CN |
319 | Kitty 2 | Điều Nguyễn Khánh Ngân | 50.521 | 14/01/1900 | Ca 2 - T7 CN |
320 | Kitty 2 | Phạm Gia Nghi | 50.522 | 14/01/1900 | Ca 2 - T7 CN |
321 | Kitty 2 | Phạm Trần Bảo Ngọc | 49.718 | Ca 1 - T7 CN | |
322 | Kitty 2 | Thi Nguyễn Hạo Nhiên | 49.719 | Ca 1 - T7 CN | |
323 | Kitty 2 | Huỳnh Hoàng Kim | 49.714 | Ca 1 - T7 CN | |
324 | Kitty 2 | Nguyễn Trang Sơn Tùng | 49.729 | Ca 1 - T7 CN | |
325 | Kitty 3 | Tống Nhật Minh | 54.395 | 12/12/2020 | Ca 3- T7 CN |
326 | Kitty 3 | Huỳnh Diễm My | 54.396 | 12/12/2020 | Ca 3- T7 CN |
327 | Kitty 3 | Nguyễn Hoàng An Nguyên | 54.400 | 12/12/2020 | Ca 3- T7 CN |
328 | Kitty 3 | Nguyễn Ngọc Thảo Nguyên | 54.401 | 12/12/2020 | Ca 3- T7 CN |
329 | Kitty 3 | Lê Hoàng Bách | 54.368 | 12/12/2020 | Ca 3- T7 CN |
330 | Kitty 3 | Lê Kim Bảo | 54.369 | 12/12/2020 | Ca 3- T7 CN |
331 | Kitty 3 | Trần Hoàng Long | 54.380 | 12/12/2020 | Ca 3- T7 CN |
332 | Kitty 3 | Trần Thiên Phúc | 54.382 | 12/12/2020 | Ca 3- T7 CN |
333 | Kitty 3 | Thái Thành Qúi | 54.383 | 12/12/2020 | Ca 3- T7 CN |
334 | Kitty 3 | Nguyễn Trường Vỹ | 54.388 | 12/12/2020 | Ca 3- T7 CN |
335 | Kitty 3 | Nguyễn Duy Nhật | 54.353 | 12/06/2020 | Ca 1 - T7 CN |
336 | Kitty 3 | Trần Lê Xuân Phúc | 54.355 | 12/06/2020 | Ca 1 - T7 CN |
337 | Kitty 3 | Nguyễn hạnh Phương | 54.356 | 12/06/2020 | Ca 1 - T7 CN |
338 | Kitty 3 | Nguyễn Trần Tú Quyên | 54.357 | 12/06/2020 | Ca 1 - T7 CN |
339 | Kitty 3 | Nguyễn Thái Lan Thanh | 54.360 | 12/06/2020 | Ca 1 - T7 CN |
340 | Kitty 3 | Nguyễn Thái Tú Văn | 54.365 | 12/06/2020 | Ca 1 - T7 CN |
341 | Kitty 3 | Hoồ Nguyễn Khánh Băng | 54.143 | Ca 1 - T7 CN | |
342 | Kitty 3 | Nguyễn Tú Cầm | 54.144 | Ca 1 - T7 CN | |
343 | Kitty 3 | Nguyễn Võ Bảo Long | 54.150 | Ca 1 - T7 CN | |
344 | Kitty 3 | Lê Ngọc Mẫn Nghi | 54.152 | Ca 1 - T7 CN | |
345 | Kitty 3 | Bùi Nguyễn Khánh Ngân | 54.134 | Ca 3- T7 CN | |
346 | Kitty 3 | Huỳnh Thảo Vy | 53.479 | Ca 2 - T7 CN | |
347 | Kitty 3 | Trần Kim Phúc | 53.484 | Ca 2 - T7 CN | |
348 | Kitty 3 | Lâm Đăng Khôi | 53.489 | Ca 2 - T7 CN | |
349 | Kitty 3 | Lê Duy Khải | 53.491 | Ca 2 - T7 CN | |
350 | Kitty 3 | Mai Hoài Anh | 52.863 | 10/01/2020 | Ba Năm |
351 | Kitty 3 | Đặng Ngọc Khánh Băng | 52.864 | 10/01/2020 | Ba Năm |
352 | Kitty 3 | Lê Vinh Bảo | 52.865 | 10/01/2020 | Ba Năm |
353 | Kitty 3 | Đặng Nguyễn Minh Châu | 52.866 | 10/01/2020 | Ba Năm |
354 | Kitty 3 | Thạch Hoàng Lam | 52.867 | 10/01/2020 | Ba Năm |
355 | Kitty 3 | Phạm Ngọc Phương Linh | 52.868 | 10/01/2020 | Ba Năm |
356 | Kitty 3 | Nguyễn Trần Trà My | 52.869 | 10/01/2020 | Ba Năm |
357 | Kitty 3 | Nguyễn Hoàng Mỹ | 52.870 | 10/01/2020 | Ba Năm |
358 | Kitty 3 | Lâm Nguyễn Thảo Như | 52.871 | 10/01/2020 | Ba Năm |
359 | Kitty 3 | Trịnh Quân Như | 52.872 | 10/01/2020 | Ba Năm |
360 | Kitty 3 | Bùi Nhất Thiên | 52.873 | 10/01/2020 | Ba Năm |
361 | Kitty 3 | Trần Thanh Thơ | 52.874 | 10/01/2020 | Ba Năm |
362 | Kitty 3 | Trầm Thủy Thơ | 52.875 | 10/01/2020 | Ba Năm |
363 | Kitty 3 | Nguyễn Nhã Tịnh | 52.876 | 10/01/2020 | Ba Năm |
364 | Kitty 3 | Nguyễn Võ Xuân Vy | 52.877 | 10/01/2020 | Ba Năm |
365 | Kitty 3 | Nguyễn Ngọc Trúc Vy | 52.878 | 10/01/2020 | Ba Năm |
366 | Kitty 3 | Nguyễn Huỳnh Thảo Vy | 52.879 | 10/01/2020 | Ba Năm |
367 | Kitty 3 | Trần Hải Yến | 52.880 | 10/01/2020 | Ba Năm |
368 | Kitty 3 | Tiêu Ngọc Anh | 52.842 | 03/01/1900 | Ca 2 - T7 CN |
369 | Kitty 3 | Huỳnh Lâm Phước Khang | 52.848 | 03/01/1900 | Ca 2 - T7 CN |
370 | Kitty 3 | Phan Nhật Nam | 52.853 | 03/01/1900 | Ca 2 - T7 CN |
371 | Kitty 3 | Nguyễn Ngô Hoàng Phúc | 52.855 | 03/01/1900 | Ca 2 - T7 CN |
372 | Kitty 3 | Trần Gia Huy | 52.673 | 26/01/1900 | Ca 3- T7 CN |
373 | Kitty 3 | Huỳnh Ngọc Khuê | 52.676 | 26/01/1900 | Ca 3- T7 CN |
374 | Kitty 3 | Đinh Trọng Nhân | 52.679 | 26/01/1900 | Ca 3- T7 CN |
375 | Kitty 3 | Đinh Thị Yến Thơ | 52.682 | 26/01/1900 | Ca 3- T7 CN |
376 | Kitty 3 | Nguyễn Minh Thuận | 52.683 | 26/01/1900 | Ca 3- T7 CN |
377 | Kitty 3 | Trần Quang Vinh | 52.685 | 26/01/1900 | Ca 3- T7 CN |
378 | Kitty 3 | Lâm Phúc Thịnh | 52.522 | 20/01/1900 | Ca 4 - T7 CN |
379 | Kitty 3 | Nguyễn Minh Anh | 52.482 | 19/01/1900 | Ca 2 - T7 CN |
380 | Kitty 3 | Trần Đức Huy | 52.497 | 17/01/1900 | Ba Năm |
381 | Kitty 3 | Lê Hoàng Gia Huy | 54.299 | 17/01/1900 | Ba Năm |
382 | Kitty 3 | Lê Ngọc Thảo Nhi | 52.505 | 17/01/1900 | Ba Năm |
383 | Kitty 3 | Nguyễn Khánh Hoàng | 52.311 | Ca 4 - T7 CN | |
384 | Kitty 3 | Kim Tấn Lộc | 52.314 | Ca 4 - T7 CN | |
385 | Kitty 3 | Phan Khánh Như | 52.319 | Ca 4 - T7 CN | |
386 | Kitty 3 | Sơn Thị Mỹ Tiên | 52.324 | Ca 4 - T7 CN | |
387 | Kitty 3 | Hà Như Anh | 50.531 | Ba Năm | |
388 | Kitty 3 | Phạm Chí Bình | 50.532 | Ba Năm | |
389 | Kitty 3 | Lưu Nguyễn Hoàng Châu | 50.533 | Ba Năm | |
390 | Kitty 3 | Lê Huỳnh Đức Huy | 50.537 | Ba Năm | |
391 | Kitty 3 | Trần Trọng Nhân | 50.539 | Ba Năm | |
392 | Kitty 3 | Nguyễn Gia Tuấn | 50.542 | Ba Năm | |
393 | Kitty 3 | Dương Thủy Vân | 50.543 | Ba Năm | |
394 | Kitty 4 | Huỳnh Thị Minh Anh | 54.645 | Ca 3 - T7 CN | |
395 | Kitty 4 | Trương Gia Hân | 54.649 | Ca 3 - T7 CN | |
396 | Kitty 4 | Võ Minh Phát | 54.655 | Ca 3 - T7 CN | |
397 | Kitty 4 | Hà Minh Thượng | 54.659 | Ca 3 - T7 CN | |
398 | Kitty 4 | Nguyễn Anh Thy | 54.660 | Ca 3 - T7 CN | |
399 | Kitty 4 | Nguyễn Kim Anh | 54.664 | Ca 3 - T7 CN | |
400 | Kitty 4 | Viên Thế Khang | 54.668 | Ca 4 - T7 CN | |
401 | Kitty 4 | Nguyễn Như Ngọc | 54.672 | Ca 4 - T7 CN | |
402 | Kitty 4 | Phạm Đoàn Thiên Phúc | 54.674 | Ca 4 - T7 CN | |
403 | Kitty 4 | Trần Trung Hiếu | 54.683 | Ca 4 - T7 CN | |
404 | Kitty 4 | Trần Hoàng Phi Long | 54.687 | Ca 4 - T7 CN | |
405 | Kitty 4 | Huỳnh Ngọc Thư | 54.694 | Ca 4 - T7 CN | |
406 | Kitty 4 | Ngô Bình Phương Vy | 54.699 | Ca 4 - T7 CN | |
407 | Kitty 4 | Lê Phúc Khang | 53.498 | 11/01/2020 | Ca 1 - T7 CN |
408 | Kitty 4 | Nguyễn Ngọc Anh Thư | 53.513 | 11/01/2020 | Ca 1 - T7 CN |
409 | Kitty 4 | Hà Như Anh | 52.527 | Ba Năm | |
410 | Kitty 4 | Dương Thuỷ Vân | 52.539 | Ba Năm | |
411 | Kitty 4 | Thạch Tuyết Vy | 52.540 | Ba Năm | |
412 | Kitty 4 | Võ Đức Huy | 51.116 | Ca 3 - T7 CN | |
413 | Kitty 4 | Nguyễn Quỳnh Trâm | 51.130 | Ca 3 - T7 CN | |
414 | Kitty 4 | Trần Nhật Thành | 50.574 | Ca 4 - T7 CN | |
415 | Kitty 4 | Huỳnh Nhựt Huy | 50.549 | Ca 4 - T7 CN | |
416 | Kitty 4 | Lâm Kim Ngân | 50.557 | Ca 4 - T7 CN | |
417 | Kitty 4 | Nguyễn Trúc Quỳnh | 50.561 | Ca 4 - T7 CN | |
418 | Kitty 4 | Nguyễn Thị Huyền Kim | 49.779 | Ca 4 - T7 CN | |
419 | Kitty 4 | Nhan Thị Như Quỳnh | 49.783 | Ca 4 - T7 CN | |
420 | Kitty 4 | Sơn Thị Hồng Thơ | 49.786 | Ca 4 - T7 CN | |
421 | Kitty 4 | Nguyễn Đặng Gia Khánh | 49.282 | 01/11/2020 | Ca 1 - T7 CN |
422 | Kitty 4 | Trần Nam | 49.288 | 01/11/2020 | Ca 1 - T7 CN |
423 | Kitty 4 | Lý Bảo Ngọc | 49.291 | 01/11/2020 | Ca 1 - T7 CN |
424 | Kitty 4 | Nguyễn Huỳnh Phương | 49.294 | 01/11/2020 | Ca 1 - T7 CN |
425 | Kitty 4 | Trần Đăng Khôi | 49.274 | 01/06/2020 | Hai Tư Sáu |
426 | Starters 1 | Kiều Hưng | 54.765 | Ca 1 - T7 CN | |
427 | Starters 1 | Võ Thị Kim Ngân | 54.768 | Ca 1 - T7 CN | |
428 | Starters 1 | Nguyễn Huỳnh Khôi Nguyên | 54.770 | Ca 1 - T7 CN | |
429 | Starters 1 | Phạm Minh Nhật | 54.771 | Ca 1 - T7 CN | |
430 | Starters 1 | Nguyễn Bảo Thi | 54.772 | Ca 1 - T7 CN | |
431 | Starters 1 | Nguyễn Minh Thiện | 54.773 | Ca 1 - T7 CN | |
432 | Starters 1 | Bùi Anh Thư | 54.775 | Ca 1 - T7 CN | |
433 | Starters 1 | Dương Thuỷ Vân | 54.778 | Ca 1 - T7 CN | |
434 | Starters 1 | Kim Sơn Hùng | 53.969 | 11/08/2020 | Ca 1 - T7 CN |
435 | Starters 1 | Lâm Hữu Lộc | 53.973 | 11/08/2020 | Ca 1 - T7 CN |
436 | Starters 1 | Trần Trung Khải | 51.344 | Ca 2 - T7 CN | |
437 | Starters 1 | Vũ Nam Phương | 51.353 | Ca 2 - T7 CN | |
438 | Starters 1 | Nguyễn Ngọc Bảo Trân | 51.358 | Ca 2 - T7 CN | |
439 | Starters 1 | Phạm Hoàng Như Ý | 53.692 | Ca 1 - T7 CN | |
440 | Starters 1 | Cao Ngọc Tú | 53.693 | Ca 1 - T7 CN | |
441 | Starters 1 | Phạm Khả Tú | 53.694 | Ca 1 - T7 CN | |
442 | Starters 1 | Nguyễn Tấn Tài | 53.695 | Ca 1 - T7 CN | |
443 | Starters 1 | Trần Phú Quý | 53.696 | Ca 1 - T7 CN | |
444 | Starters 1 | Huỳnh Tuyết Phụng | 53.697 | Ca 1 - T7 CN | |
445 | Starters 1 | Nguyễn Vương Nghi | 53.698 | Ca 1 - T7 CN | |
446 | Starters 1 | Lê Tuấn Kiệt | 53.699 | Ca 1 - T7 CN | |
447 | Starters 1 | Trần Đăng Khôi | 53.700 | Ca 1 - T7 CN | |
448 | Starters 1 | Bùi Minh Hưởng | 53.701 | Ca 1 - T7 CN | |
449 | Starters 1 | Bùi Huy Hoàng | 53.702 | Ca 1 - T7 CN | |
450 | Starters 1 | Đỗ Ngọc Hân | 53.704 | Ca 1 - T7 CN | |
451 | Starters 1 | Dương Quý Đức | 53.705 | Ca 1 - T7 CN | |
452 | Starters 1 | Phạm Xuân Hoàng | 50.764 | Ca 2 - T7 CN | |
453 | Starters 1 | Nguyễn Phạm Quỳnh Hương | 50.765 | Ca 2 - T7 CN | |
454 | Starters 1 | Lâm Thị Tường Vy | 50.780 | Ca 2 - T7 CN | |
455 | Starters 1 | Thạch Hiền An | 53.671 | Ca 3 - T7 CN | |
456 | Starters 1 | Nguyễn Quốc An | 53.672 | Ca 3 - T7 CN | |
457 | Starters 1 | Nguyễn Huỳnh Chí Anh | 53.673 | Ca 3 - T7 CN | |
458 | Starters 1 | Lâm Ngọc Gia Nghi | 53.681 | Ca 3 - T7 CN | |
459 | Starters 1 | Phùng Minh Thư | 53.686 | Ca 3 - T7 CN | |
460 | Starters 1 | Võ Ngọc Minh Anh | 53.313 | Ca 3 - T7 CN | |
461 | Starters 1 | Nguyễn Đăng Khoa | 53.316 | Ca 3 - T7 CN | |
462 | Starters 1 | Thạch Thị Diễm Trinh | 53.323 | Ca 3 - T7 CN | |
463 | Starters 1 | Nguyễn Tiến Đạt | 52.759 | Ca 4 - T7 CN | |
464 | Starters 1 | Nguyễn Bảo Ngọc | 52.760 | Ca 4 - T7 CN | |
465 | Starters 1 | Võ Chí Tài | 52.761 | Ca 4 - T7 CN | |
466 | Starters 1 | Nguyễn Minh Thuận | 52.762 | Ca 4 - T7 CN | |
467 | Starters 1 | Huỳnh Dương Phước Tiền | 52.763 | Ca 4 - T7 CN | |
468 | Starters 1 | Võ Thảo Trân | 52.764 | Ca 4 - T7 CN | |
469 | Starters 1 | Nguyễn Quỳnh Mỹ Trân | 52.765 | Ca 4 - T7 CN | |
470 | Starters 1 | Nguyễn Ngọc Song Uyên | 52.766 | Ca 4 - T7 CN | |
471 | Starters 1 | Huỳnh Ngọc Khánh Băng | 52.744 | Ca 4 - T7 CN | |
472 | Starters 1 | Đoàn Lê Huy | 52.747 | Ca 4 - T7 CN | |
473 | Starters 1 | Lý Mỹ Ngọc | 52.750 | Ca 4 - T7 CN | |
474 | Starters 1 | Châu Phúc Nguyên | 52.751 | Ca 4 - T7 CN | |
475 | Starters 1 | Kim Ngọc Phú Quý | 52.752 | Ca 4 - T7 CN | |
476 | Starters 1 | Trịnh Minh Thư | 52.755 | Ca 4 - T7 CN | |
477 | Starters 1 | Huỳnh Ngọc Khánh Vy | 52.758 | Ca 4 - T7 CN | |
478 | Starters 1 | Nguyễn Khai Phú | 51.648 | Ca 4 - T7 CN | |
479 | Starters 1 | Nguyễn Kiến Thụ | 51.651 | Ca 4 - T7 CN | |
480 | Starters 1 | Tăng Thanh Nhường | 52.098 | 08/02/2020 | Tối T7 CN |
481 | Starters 1 | Trần Nguyễn Xuân Mai | 52.111 | Tối T7 CN | |
482 | Starters 1 | Đoàn Thanh Phong | 52.112 | Tối T7 CN | |
483 | Starters 1 | Trần Gia Nghi | 51.369 | Ca 4 - T7 CN | |
484 | Starters 1 | Huỳnh Yến Nhi | 51.371 | Ca 4 - T7 CN | |
485 | Starters 1 | Nguyễn Phạm Kiếm Uy | 51.376 | Ca 4 - T7 CN | |
486 | Starters 1 | Đoàn Nguyên Đức | 51.379 | Ba Năm | |
487 | Starters 1 | Nguyễn Huỳnh Gia Hân | 51.381 | Ba Năm | |
488 | Starters 1 | Lý Phạm Đăng Khoa | 51.385 | Ba Năm | |
489 | Starters 1 | Nguyễn Ngọc Bảo Trân | 51.394 | Ba Năm | |
490 | Starters 1 | Lê Hữu Lộc | 51.475 | Ba Năm | |
491 | Starters 1 | Huỳnh Bảo Long | 51.477 | Ba Năm | |
492 | Starters 1 | Nguyễn Bảo Ngọc | 51.478 | Ba Năm | |
493 | Starters 1 | Thạch Minh Tuấn | 51.913 | 08/02/2020 | Ca 1 - T7 CN |
494 | Starters 1 | Quách Huy Cường | 51.399 | Hai Tư Sáu | |
495 | Starters 1 | Trần Khánh Đăng | 51.400 | Hai Tư Sáu | |
496 | Starters 1 | Trần Đăng Khôi | 51.402 | Hai Tư Sáu | |
497 | Starters 1 | Nguyễn Ngọc Vân Anh | 50.783 | Ca 3 - T7 CN | |
498 | Starters 1 | Phạm Gia Thảo | 50.797 | Ca 3 - T7 CN | |
499 | Starters 1 | Phạm Lê Minh Trí | 50.798 | Ca 3 - T7 CN | |
500 | Starters 1 | Nguyễn Phương Lam | 50.815 | 06/07/2020 | Tối T7 CN |
501 | Starters 1 | Bùi Ngọc Phương Lam | 50.816 | 06/07/2020 | Tối T7 CN |
502 | Starters 1 | Trần Trọng Phú | 50.821 | 06/07/2020 | Tối T7 CN |
503 | Starters 1 | Nguyễn Ngô Cường Quốc | 50.822 | 06/07/2020 | Tối T7 CN |
504 | Starters 1 | Lê Kim Quyên | 50.823 | 06/07/2020 | Tối T7 CN |
505 | Starters 1 | Nguyễn Thái Sơn | 50.824 | 06/07/2020 | Tối T7 CN |
506 | Starters 1 | Nguyễn Gia Bảo | 49.981 | Ba Năm | |
507 | Starters 1 | Đặng Phương Vy | 49.997 | Ba Năm | |
508 | Starters 1 | Nguyễn Hữu An | 49.966 | Ca 4 - T7 CN | |
509 | Starters 1 | Thạch Thị Gia Hân | 49.970 | Ca 4 - T7 CN | |
510 | Starters 1 | Châu Thế Quí | 49.974 | Ca 4 - T7 CN | |
511 | Starters 1 | Trần Phước Thịnh | 49.975 | Ca 4 - T7 CN | |
512 | Starters 1 | Lâm Quốc Tín | 49.978 | Ca 4 - T7 CN | |
513 | Starters 1 | Sơn Nguyễn Khả Ái | 50.015 | Hai Tư Sáu | |
514 | Starters 1 | Hồ Nguyễn Vũ Đăng | 50.016 | Hai Tư Sáu | |
515 | Starters 1 | Nguyễn Minh Đạt | 50.017 | Hai Tư Sáu | |
516 | Starters 1 | Trần Hoàng Đô | 50.018 | Hai Tư Sáu | |
517 | Starters 1 | Phan Hồng Duyên | 50.019 | Hai Tư Sáu | |
518 | Starters 1 | Quách Minh Huy | 50.020 | Hai Tư Sáu | |
519 | Starters 1 | Trịnh Ngô Quốc Khang | 50.021 | Hai Tư Sáu | |
520 | Starters 1 | Nguyễn Trang Kim Ngân | 50.022 | Hai Tư Sáu | |
521 | Starters 1 | Nguyễn Chí Nguyên | 50.023 | Hai Tư Sáu | |
522 | Starters 1 | Đặng Chí Nguyễn | 50.024 | Hai Tư Sáu | |
523 | Starters 1 | Nhan Phong Nhã | 50.025 | Hai Tư Sáu | |
524 | Starters 1 | Lâm Trương Kiều Nhi | 50.026 | Hai Tư Sáu | |
525 | Starters 1 | Trần Diệp Khánh Thy | 50.027 | Hai Tư Sáu | |
526 | Starters 2 | Nguyễn Quỳnh Anh | 54.571 | 12/10/2020 | Ba Năm |
527 | Starters 2 | Đoàn Dương Ngọc Băng | 54.572 | 12/10/2020 | Ba Năm |
528 | Starters 2 | Nguyễn Gia Bảo | 54.573 | 12/10/2020 | Ba Năm |
529 | Starters 2 | Lương Gia Hân | 54.574 | 12/10/2020 | Ba Năm |
530 | Starters 2 | Lê Huỳnh Phước Lộc | 54.575 | 12/10/2020 | Ba Năm |
531 | Starters 2 | Nguyễn Thiên Phúc | 54.576 | 12/10/2020 | Ba Năm |
532 | Starters 2 | Hồ Gia Phúc | 54.577 | 12/10/2020 | Ba Năm |
533 | Starters 2 | Nguyễn Thái Sơn | 54.578 | 12/10/2020 | Ba Năm |
534 | Starters 2 | Đỗ Mạnh Thắng | 54.579 | 12/10/2020 | Ba Năm |
535 | Starters 2 | Lê Tường Vy | 54.580 | 12/10/2020 | Ba Năm |
536 | Starters 2 | Nguyễn Minh Huy | 54.784 | Tối T7 CN | |
537 | Starters 2 | Nguyễn Uyên Phương | 54.788 | Tối T7 CN | |
538 | Starters 2 | Trần Trà My | 54.004 | 11/10/2020 | Ba Năm |
539 | Starters 2 | Nguyễn Thị Ngọc Thơ | 54.009 | 11/10/2020 | Ba Năm |
540 | Starters 2 | Trần Lê Phú Vinh | 54.011 | 11/10/2020 | Ba Năm |
541 | Starters 2 | Châu Quang Doãn | 54.583 | 12/05/2020 | Ca 4 - T7 CN |
542 | Starters 2 | Nguyễn Trung Hào | 54.584 | 12/05/2020 | Ca 4 - T7 CN |
543 | Starters 2 | Trần Hồ Như Ý | 54.592 | 12/05/2020 | Ca 4 - T7 CN |
544 | Starters 2 | Nguyễn Phạm Gia Huy | 54.561 | 12/06/2020 | Tối T7 CN |
545 | Starters 2 | Thạch Ngọc Anh Thi | 54.570 | 12/06/2020 | Tối T7 CN |
546 | Starters 2 | Lê Nguyễn Anh Hào | 53.987 | Ca 1 - T7 CN | |
547 | Starters 2 | Huỳnh Gia Bảo | 53.707 | Ca 4 - T7 CN | |
548 | Starters 2 | Trần Hoàng Phương Linh | 53.708 | Ca 4 - T7 CN | |
549 | Starters 2 | Cao Yến Phương | 53.712 | Ca 4 - T7 CN | |
550 | Starters 2 | Nguyễn Phạm Kiếm Uy | 53.714 | Ca 4 - T7 CN | |
551 | Starters 2 | Đỗ Hoàng Bách | 53.240 | Ca 2 - T7 CN | |
552 | Starters 2 | Nguyễn Thiên Long | 53.250 | Ca 2 - T7 CN | |
553 | Starters 2 | Nguyễn Ngọc Kim Ngân | 53.251 | Ca 2 - T7 CN | |
554 | Starters 2 | Huỳnh Bảo Nghi | 53.252 | Ca 2 - T7 CN | |
555 | Starters 2 | Huỳnh Cát Tường | 53.182 | Hai Tư Sáu | |
556 | Starters 2 | Lê Văn Tường | Hai Tư Sáu | ||
557 | Starters 2 | Phan Thiên Ngân | 53.117 | 10/10/2020 | Tối T7 CN |
558 | Starters 2 | Lê Kim Quyên | 53.120 | 10/10/2020 | Tối T7 CN |
559 | Starters 2 | Dương Khả Vy | 53.125 | 10/10/2020 | Tối T7 CN |
560 | Starters 2 | Nguyễn Gia Bảo | 52.768 | Ba Năm | |
561 | Starters 2 | Nguyễn Bảo Khang | 52.776 | Ba Năm | |
562 | Starters 2 | Nguyễn Đình Khôi | 52.778 | Ba Năm | |
563 | Starters 2 | Trần Mai Phương Uyên | 52.784 | Ba Năm | |
564 | Starters 2 | Nguyễn Minh Vy | 52.785 | Ba Năm | |
565 | Starters 2 | Lê Thuỳ Dung | 52.579 | Ca 3 - T7 CN | |
566 | Starters 2 | Trang Thanh Hạ | 52.580 | Ca 3 - T7 CN | |
567 | Starters 2 | Lâm Gia Hân | 52.581 | Ca 3 - T7 CN | |
568 | Starters 2 | Trần Duy Khánh | 52.582 | Ca 3 - T7 CN | |
569 | Starters 2 | Ngô Hằng Lam | 52.583 | Ca 3 - T7 CN | |
570 | Starters 2 | Huỳnh Bảo Ngọc | 52.584 | Ca 3 - T7 CN | |
571 | Starters 2 | Trần Bùi Yến Nhi | 52.585 | Ca 3 - T7 CN | |
572 | Starters 2 | Lê Thuỵ Quỳnh Như | 52.586 | Ca 3 - T7 CN | |
573 | Starters 2 | Nguyễn Quỳnh Như | 52.587 | Ca 3 - T7 CN | |
574 | Starters 2 | Đặng Thiên Phú | 52.588 | Ca 3 - T7 CN | |
575 | Starters 2 | Kim Huỳnh Khánh Vy | 51.548 | Ca 3 - T7 CN | |
576 | Starters 2 | Trầm Nguyễn Khả Duyên | 52.565 | Ca 3 - T7 CN | |
577 | Starters 2 | Huỳnh Võ Hải Long | 52.567 | Ca 3 - T7 CN | |
578 | Starters 2 | Nguyễn Hoàng Thanh Ngọc | 52.569 | Ca 3 - T7 CN | |
579 | Starters 2 | Dương Quang Đông | 51.984 | Ca 2 - T7 CN | |
580 | Starters 2 | Trương Tấn Sang | 51.995 | Ca 2 - T7 CN | |
581 | Starters 2 | Lư Ngọc Thư | 51.998 | Ca 2 - T7 CN | |
582 | Starters 2 | Ngô Minh Tiến | 51.999 | Ca 2 - T7 CN | |
583 | Starters 2 | Phạm Phương Trinh | 52.002 | Ca 2 - T7 CN | |
584 | Starters 2 | Thạch Thị Gia Hân | 51.656 | Ca 4 - T7 CN | |
585 | Starters 2 | Lê Anh Hoàng | 50.030 | Ca 2 - T7 CN | |
586 | Starters 2 | Sơn Nhật Long | 50.032 | Ca 2 - T7 CN | |
587 | Starters 2 | Trần Hoàng Nhã Ý Quân | 50.036 | Ca 2 - T7 CN | |
588 | Starters 2 | Trương Hữu Nhân | 50.839 | Ca 3 - T7 CN | |
589 | Starters 2 | Nguyễn Huỳnh Thái Nghi | 50.861 | 06/11/2020 | Ba Năm |
590 | Starters 2 | Lê Ngọc Huyền Trân | 50.866 | 06/11/2020 | Ba Năm |
591 | Starters 2 | Võ Chí Bảo | 50.042 | Ca 4 - T7 CN | |
592 | Starters 2 | Nguyễn Thanh Ngôn Hạnh | 50.044 | Ca 4 - T7 CN | |
593 | Starters 2 | Huỳnh Đặng Gia Minh | 50.045 | Ca 4 - T7 CN | |
594 | Starters 2 | Lê Quan | 50.048 | Ca 4 - T7 CN | |
595 | Starters 2 | Tống Quốc Thịnh | 50.051 | Ca 4 - T7 CN | |
596 | Starters 2 | Phan Thị Anh Thơ | 50.052 | Ca 4 - T7 CN | |
597 | Starters 2 | Hồ Ngọc Đan Thy | 50.053 | Ca 4 - T7 CN | |
598 | Starters 2 | Nguyễn Bùi Đình Tuấn | 50.054 | Ca 4 - T7 CN | |
599 | Starters 3 | Trần Quốc An | 53.126 | 10/11/2020 | Ca 2 - T7 CN |
600 | Starters 3 | Cao Ngọc Gia Hân | 53.128 | 10/11/2020 | Ca 2 - T7 CN |
601 | Starters 3 | Nguyễn Minh Quân | 53.134 | 10/11/2020 | Ca 2 - T7 CN |
602 | Starters 3 | Đỗ Hồng Yến | 53.138 | 10/11/2020 | Ca 2 - T7 CN |
603 | Starters 3 | Huỳnh Trần Quốc Đại | 54.795 | Ca 3 - T7 CN | |
604 | Starters 3 | Lâm Gia Hân | 54.799 | Ca 3 - T7 CN | |
605 | Starters 3 | Huỳnh Võ Hải Long | 54.803 | Ca 3 - T7 CN | |
606 | Starters 3 | Thạch Thị Thanh Ngoan | 54.804 | Ca 3 - T7 CN | |
607 | Starters 3 | Huỳnh Bảo Ngọc | 54.805 | Ca 3 - T7 CN | |
608 | Starters 3 | Sơn Thành Nhân | 54.806 | Ca 3 - T7 CN | |
609 | Starters 3 | Nguyễn Ngọc Như | 54.808 | Ca 3 - T7 CN | |
610 | Starters 3 | Nguyễn Ngọc Gia Quyền | 54.813 | Ca 3 - T7 CN | |
611 | Starters 3 | Võ Minh Truyền | 54.819 | Ca 3 - T7 CN | |
612 | Starters 3 | Giang Hoàng Vũ | 54.821 | Ca 3 - T7 CN | |
613 | Starters 3 | Tiêu Tịnh Nghi | 54.602 | 12/05/2020 | Ca 3 - T7 CN |
614 | Starters 3 | Trần Tâm Như | 54.604 | 12/05/2020 | Ca 3 - T7 CN |
615 | Starters 3 | Lư Ngọc Thư | 54.606 | 12/05/2020 | Ca 3 - T7 CN |
616 | Starters 3 | Nguyễn Trường An | 54.012 | 11/08/2020 | Ca 6 - T7 CN |
617 | Starters 3 | Trang Ngọc Hoa | 54.015 | 11/08/2020 | Ca 6 - T7 CN |
618 | Starters 3 | Nguyễn Mai Quốc Huy | 54.019 | 11/08/2020 | Ca 6 - T7 CN |
619 | Starters 3 | Thạch Thị So My | 54.021 | 11/08/2020 | Ca 6 - T7 CN |
620 | Starters 3 | Phạm Lê Hoàng Mỹ | 54.022 | 11/08/2020 | Ca 6 - T7 CN |
621 | Starters 3 | Huỳnh Bảo Ngọc | 54.023 | 11/08/2020 | Ca 6 - T7 CN |
622 | Starters 3 | Trần Thạch Thảo Quyên | 54.024 | 11/08/2020 | Ca 6 - T7 CN |
623 | Starters 3 | Bùi Thị Hải Trà | 54.026 | 11/08/2020 | Ca 6 - T7 CN |
624 | Starters 3 | Thân Thảo Vy | 54.029 | 11/08/2020 | Ca 6 - T7 CN |
625 | Starters 3 | Nguyễn Trường Giang | 52.007 | 08/02/2020 | Ca 2 - T7 CN |
626 | Starters 3 | Sơn Phát Lộc | 52.009 | 08/02/2020 | Ca 2 - T7 CN |
627 | Starters 3 | Lê Hữu Trí | 52.016 | 08/02/2020 | Ca 2 - T7 CN |
628 | Starters 3 | Dương Quang Đông | 54.283 | Ca 4 - T7 CN | |
629 | Starters 3 | Trần Gia Nghi | 54.286 | Ca 4 - T7 CN | |
630 | Starters 3 | Sơn Ngọc Minh Châu | 53.141 | 10/08/2020 | Ba Năm |
631 | Starters 3 | Thành Tuấn Khang | 53.145 | 10/08/2020 | Ba Năm |
632 | Starters 3 | Nguyễn Huỳnh Thái Nghi | 53.150 | 10/08/2020 | Ba Năm |
633 | Starters 3 | Huỳnh Kiến An | 51.914 | 08/09/2020 | Ca 1 - T7 CN |
634 | Starters 3 | Thạch Ngọc Phương Đạt | 51.915 | 08/09/2020 | Ca 1 - T7 CN |
635 | Starters 3 | Lê Thành Đạt | 51.916 | 08/09/2020 | Ca 1 - T7 CN |
636 | Starters 3 | Nguyễn Ngọc Hà | 51.917 | 08/09/2020 | Ca 1 - T7 CN |
637 | Starters 3 | Nguyễn Hữu Hợp | 51.918 | 08/09/2020 | Ca 1 - T7 CN |
638 | Starters 3 | Lư Gia Huy | 51.919 | 08/09/2020 | Ca 1 - T7 CN |
639 | Starters 3 | Trương Hiếu Minh | 51.920 | 08/09/2020 | Ca 1 - T7 CN |
640 | Starters 3 | Trần Thảo Nguyên | 51.922 | 08/09/2020 | Ca 1 - T7 CN |
641 | Starters 3 | Lê Văn Phố | 51.923 | 08/09/2020 | Ca 1 - T7 CN |
642 | Starters 3 | Tiêu Anh Tài | 51.924 | 08/09/2020 | Ca 1 - T7 CN |
643 | Starters 3 | Trần Ngọc Thuý Vy | 51.925 | 08/09/2020 | Ca 1 - T7 CN |
644 | Starters 3 | Võ Chí Bảo | 52.359 | 09/05/2020 | Ca 4 - T7 CN |
645 | Starters 3 | Hồ Ngọc Đan Thy | 52.369 | 09/05/2020 | Ca 4 - T7 CN |
646 | Starters 3 | Tống Quốc Thịnh | 09/05/2020 | Ca 4 - T7 CN | |
647 | Starters 3 | Huỳnh Hạo Đông | 09/05/2020 | Ca 4 - T7 CN | |
648 | Starters 3 | Phan Thị Anh Thơ | 09/05/2020 | Ca 4 - T7 CN | |
649 | Starters 3 | Thạch Khaly | 52.936 | 10/03/2020 | Ca 3 - T7 CN |
650 | Starters 3 | Lâm Quốc Khang | 52.937 | 10/03/2020 | Ca 3 - T7 CN |
651 | Starters 3 | Hồng Nhật Tân | 52.944 | 10/03/2020 | Ca 3 - T7 CN |
652 | Starters 3 | Tống Xuân Thái | 52.945 | 10/03/2020 | Ca 3 - T7 CN |
653 | Starters 3 | Kiên Chí Thành | 52.947 | 10/03/2020 | Ca 3 - T7 CN |
654 | Starters 3 | Nguyễn Thị Hồng Thư | 52.951 | 10/03/2020 | Ca 3 - T7 CN |
655 | Starters 3 | Võ Quang Vinh | 52.953 | 10/03/2020 | Ca 3 - T7 CN |
656 | Starters 3 | Phan Phương Anh | 52.017 | Ca 2 - T7 CN | |
657 | Starters 3 | Tô Duy Thịnh | 52.025 | Ca 2 - T7 CN | |
658 | Starters 3 | Nguyễn Hoàng Yến | 52.028 | Ca 2 - T7 CN | |
659 | Starters 3 | Huỳnh Đăng Khoa | 50.086 | Ca 3 - T7 CN | |
660 | Starters 3 | Trần Tuấn Quang | 50.091 | Ca 3 - T7 CN | |
661 | Starters 3 | Thạch Ngọc Quí | 50.092 | Ca 3 - T7 CN | |
662 | Starters 3 | Sơn Mô Ni | 50.077 | Ca 2 - T7 CN | |
663 | Starters 3 | Nguyễn Toàn Quốc | 50.079 | Ca 2 - T7 CN | |
664 | Starters 3 | Tôn Lê Đức Thiện | 50.081 | Ca 2 - T7 CN | |
665 | Starters 4 | Huỳnh Như Bình | 50.886 | Ca 4 - T7 CN | |
666 | Starters 4 | Thạch Thị Mỹ Hạnh | 50.887 | Ca 4 - T7 CN | |
667 | Starters 4 | Nguyễn Khắc Huy | 50.888 | Ca 4 - T7 CN | |
668 | Starters 4 | Lâm Thị Ánh Nguyệt | 50.891 | Ca 4 - T7 CN | |
669 | Starters 4 | Nguyễn Lan Thanh | 50.896 | Ca 4 - T7 CN | |
670 | Starters 4 | Lê Vy | 50.898 | Ca 4 - T7 CN | |
671 | Starters 4 | Phan Ngọc Tú Anh | 52.591 | Ca 1 - T7 CN | |
672 | Starters 4 | Trần Thị Thùy Dương | 52.593 | Ca 1 - T7 CN | |
673 | Starters 4 | Lâm Gia Phúc | 52.603 | Ca 1 - T7 CN | |
674 | Starters 4 | Bùi Chung Phước Thiện | 52.607 | Ca 1 - T7 CN | |
675 | Starters 4 | Võ Ngọc Bích Trâm | 52.609 | Ca 1 - T7 CN | |
676 | Starters 4 | Trần Duy Khoa | 54.613 | 12/06/2020 | Ca 4 - T7 CN |
677 | Starters 4 | Trần Đăng Khoa | 54.614 | 12/06/2020 | Ca 4 - T7 CN |
678 | Starters 4 | Trần Lâm Trọng Quốc | 54.619 | 12/06/2020 | Ca 4 - T7 CN |
679 | Starters 4 | Nguyễn Quốc Huy | 54.826 | Ca 2 - T7 CN | |
680 | Starters 4 | Thạch Minh Lợi | 54.827 | Ca 2 - T7 CN | |
681 | Starters 4 | Nguyễn Huỳnh Yến Nhi | 54.828 | Ca 2 - T7 CN | |
682 | Starters 4 | Trần Thiên Phúc | 54.830 | Ca 2 - T7 CN | |
683 | Starters 4 | Cao Văn Tấn | 54.833 | Ca 2 - T7 CN | |
684 | Starters 4 | Nguyễn Trọng Nhân | 53.220 | Ca 1 - T7 CN | |
685 | Starters 4 | Nguyễn Quỳnh Anh | 53.156 | 10/10/2020 | Ca 2 - T7 CN |
686 | Starters 4 | Nguyễn Võ Thanh Bình | 53.157 | 10/10/2020 | Ca 2 - T7 CN |
687 | Starters 4 | Nguyễn Phương Bình | 53.158 | 10/10/2020 | Ca 2 - T7 CN |
688 | Starters 4 | Nguyễn Mai Như Huỳnh | 53.160 | 10/10/2020 | Ca 2 - T7 CN |
689 | Starters 4 | Huỳnh Kim Phúc Lộc | 53.161 | 10/10/2020 | Ca 2 - T7 CN |
690 | Starters 4 | Trương Hữu Nghiệp | 53.163 | 10/10/2020 | Ca 2 - T7 CN |
691 | Starters 4 | Huỳnh Thiên Phúc | 53.164 | 10/10/2020 | Ca 2 - T7 CN |
692 | Starters 4 | Trần Thanh Trà | 53.166 | 10/10/2020 | Ca 2 - T7 CN |
693 | Starters 4 | Kha Nguyễn Tường Vy | 53.167 | 10/10/2020 | Ca 2 - T7 CN |
694 | Starters 4 | La Minh Mẫn | 52.282 | Ca 3 - T7 CN | |
695 | Starters 4 | Trần Trường Thịnh | 52.287 | Ca 3 - T7 CN | |
696 | Starters 4 | Trần Thị Ngọc Tiên | 52.289 | Ca 3 - T7 CN | |
697 | Starters 4 | Huỳnh Phương Vy | 52.292 | Ca 3 - T7 CN | |
698 | Starters 4 | Nguyễn Gia An | 51.484 | Ba Năm | |
699 | Starters 4 | Ngô Trúc Phương | 51.507 | Ba Năm | |
700 | Starters 4 | Trần Thị Kiều Trang | 51.511 | Ba Năm | |
701 | RFS | Trương Hoàng Yến Nhi | 52.737 | Ca 2 - T7 CN | |
702 | RFS | Trần Nhật Khang | 53.947 | Ba Năm | |
703 | RFS | Nguyễn Minh Khang | 53.948 | Ba Năm | |
704 | RFS | Mai Anh Thư | 53.960 | Ba Năm | |
705 | RFS | Nguyễn Phương Bình | 54.753 | Ca 2 - T7 CN | |
706 | RFS | Thạch Lâm Hoàng | 54.755 | Ca 2 - T7 CN | |
707 | RFS | Huỳnh Kim Phúc Lộc | 54.757 | Ca 2 - T7 CN | |
708 | RFS | Thái Thiếu Thiên | 54.760 | Ca 2 - T7 CN | |
709 | RFS | Trần Quốc Dương | 52.072 | 08/02/2020 | Tối T7 CN |
710 | RFS | Trần Thị Ngọc Hạnh | 52.073 | 08/02/2020 | Tối T7 CN |
711 | RFS | Bùi Thị Thu Hương | 52.074 | 08/02/2020 | Tối T7 CN |
712 | RFS | Đoàn Đăng Khoa | 52.075 | 08/02/2020 | Tối T7 CN |
713 | RFS | Thạch Hải Lý | 52.076 | 08/02/2020 | Tối T7 CN |
714 | RFS | Lê Thị Diễm My | 52.077 | 08/02/2020 | Tối T7 CN |
715 | RFS | Bùi Xuân Nhi | 52.078 | 08/02/2020 | Tối T7 CN |
716 | RFS | Kim Sơn Ái Nhi | 52.079 | 08/02/2020 | Tối T7 CN |
717 | RFS | Bùi Thị Yến Như | 52.080 | 08/02/2020 | Tối T7 CN |
718 | RFS | Diệp Thiên Phú | 52.081 | 08/02/2020 | Tối T7 CN |
719 | RFS | Kim Vĩnh Phúc | 52.082 | 08/02/2020 | Tối T7 CN |
720 | RFS | Nguyễn Hương Thảo | 52.083 | 08/02/2020 | Tối T7 CN |
721 | RFS | Nguyễn Huỳnh Khánh Thiên | 52.084 | 08/02/2020 | Tối T7 CN |
722 | RFS | Lâm Anh Thơ | 52.085 | 08/02/2020 | Tối T7 CN |
723 | RFS | Trần Hoàng Vinh | 52.086 | 08/02/2020 | Tối T7 CN |
724 | RFS | Thạch Ngọc Tường Vy | 52.087 | 08/02/2020 | Tối T7 CN |
725 | RFS | Huỳnh Thiên Vy | 52.088 | 08/02/2020 | Tối T7 CN |
726 | RFS | Nguyễn Lan Thanh | 53.665 | 11/01/2020 | Ca 3 - T7 CN |
727 | RFS | Trần Trường Thịnh | 53.666 | 11/01/2020 | Ca 3 - T7 CN |
728 | RFS | Trần Ngọc Cát Tường | 53.669 | 11/01/2020 | Ca 3 - T7 CN |
729 | RFS | Thạch Thị Thanh Tuyền | 53.670 | 11/01/2020 | Ca 3 - T7 CN |
730 | RFS | Nguyễn Khắc Huy | 51.627 | Ca 4 - T7 CN | |
731 | RFS | Trần Thị Quỳnh Như | 51.631 | Ca 4 - T7 CN | |
732 | RFS | Thạch Chanh Ni | 51.634 | Ca 4 - T7 CN | |
733 | RFS | Huỳnh Thanh Quân | 51.635 | Ca 4 - T7 CN | |
734 | Movers 1 | Phan Khánh Linh | 54.483 | 12/05/2020 | Ca 4 - T7 CN |
735 | Movers 1 | Đinh Lý Hồng Trúc | 54.489 | 12/05/2020 | Ca 4 - T7 CN |
736 | Movers 1 | Phan Thanh Ngân | 54.499 | Tối T7 CN | |
737 | Movers 1 | Lê Gia Bảo | 53.276 | Ca 1 - T7 CN | |
738 | Movers 1 | Võ Thành Đạt | 53.277 | Ca 1 - T7 CN | |
739 | Movers 1 | Trần Lâm Hoài Nam | 53.283 | Ca 1 - T7 CN | |
740 | Movers 1 | Võ Châu Hồng Phúc | 53.286 | Ca 1 - T7 CN | |
741 | Movers 1 | Trần Tường Vy | 53.291 | Ca 1 - T7 CN | |
742 | Movers 1 | Nguyễn Khánh Đăng | 50.660 | Ca 3 - T7 CN | |
743 | Movers 1 | Nguyễn Thành Đạt | 50.661 | Ca 3 - T7 CN | |
744 | Movers 1 | Thái Anh Hào | 50.662 | Ca 3 - T7 CN | |
745 | Movers 1 | Phạm Trung Kiên | 50.663 | Ca 3 - T7 CN | |
746 | Movers 1 | Kim Quang Minh | 50.665 | Ca 3 - T7 CN | |
747 | Movers 1 | Nguyễn Ngọc Thiên Nghi | 50.666 | Ca 3 - T7 CN | |
748 | Movers 1 | Trần Hồng Ngọc | 50.667 | Ca 3 - T7 CN | |
749 | Movers 1 | Trần Châu Bảo Ngọc | 50.668 | Ca 3 - T7 CN | |
750 | Movers 1 | Kiên Xuân Sô Phi | 50.669 | Ca 3 - T7 CN | |
751 | Movers 1 | Nguyễn Ngọc Thanh | 50.670 | Ca 3 - T7 CN | |
752 | Movers 1 | Kim Hồng Trúc | 50.671 | Ca 3 - T7 CN | |
753 | Movers 1 | Đoàn Hồng Ân | 50.672 | 06/06/2020 | Ca 4 - T7 CN |
754 | Movers 1 | Trương Ngọc Bảo Châu | 50.673 | 06/06/2020 | Ca 4 - T7 CN |
755 | Movers 1 | Trần Đỗ Minh Đăng | 50.674 | 06/06/2020 | Ca 4 - T7 CN |
756 | Movers 1 | Trang Phương Dung | 50.675 | 06/06/2020 | Ca 4 - T7 CN |
757 | Movers 1 | Huỳnh Phan Ánh Dương | 50.676 | 06/06/2020 | Ca 4 - T7 CN |
758 | Movers 1 | Huỳnh Phan Trung Hiếu | 50.677 | 06/06/2020 | Ca 4 - T7 CN |
759 | Movers 1 | Thạch Minh Mẫn | 50.678 | 06/06/2020 | Ca 4 - T7 CN |
760 | Movers 1 | Trương Thị Tuyết Ngân | 50.679 | 06/06/2020 | Ca 4 - T7 CN |
761 | Movers 1 | Sơn Thị Yến Nhi | 50.680 | 06/06/2020 | Ca 4 - T7 CN |
762 | Movers 1 | Thạch Như Tuyền | 50.682 | 06/06/2020 | Ca 4 - T7 CN |
763 | Movers 1 | Diệp Như Ý | 50.683 | 06/06/2020 | Ca 4 - T7 CN |
764 | Movers 1 | Thạch Thị Xuân Mallika | 52.550 | Hai Tư Sáu | |
765 | Movers 1 | Lê Anh Phong | 52.555 | Hai Tư Sáu | |
766 | Movers 1 | Thạch Thị Xuân Trang | 52.560 | Hai Tư Sáu | |
767 | Movers 1 | Nguyễn Thị Yến Linh | 49.346 | 01/04/2020 | Ca 1 - T7 CN |
768 | Movers 1 | Võ Đoàn Tuyết Minh | 49.347 | 01/04/2020 | Ca 1 - T7 CN |
769 | Movers 1 | Nguyễn Minh Trí | 49.354 | 01/04/2020 | Ca 1 - T7 CN |
770 | Movers 1 | Sơn Thị Thanh Trúc | 49.355 | 01/04/2020 | Ca 1 - T7 CN |
771 | Movers 1 | Trầm Huỳnh Thảo Vy | 49.356 | 01/04/2020 | Ca 1 - T7 CN |
772 | Movers 2 | Lâm Trường Hải | 54.727 | Hai Tư Sáu | |
773 | Movers 2 | Nguyễn Thanh Ngân | 54.730 | Hai Tư Sáu | |
774 | Movers 2 | Lê Anh Phong | 54.733 | Hai Tư Sáu | |
775 | Movers 2 | Thạch Lê Tuấn Anh | 48.257 | 11/07/2019 | Ba Năm |
776 | Movers 2 | Huỳnh Trí Hào | 48.260 | 11/07/2019 | Ba Năm |
777 | Movers 2 | Lý Minh Khôi | 48.263 | 11/07/2019 | Ba Năm |
778 | Movers 2 | Trần Minh Quân | 48.270 | 11/07/2019 | Ba Năm |
779 | Movers 2 | Dương Ngọc Bảo Trân | 48.276 | 11/07/2019 | Ba Năm |
780 | Movers 2 | Trương Ngọc Bảo Châu | 52.329 | 09/12/2020 | Ca 4 - T7 CN |
781 | Movers 2 | Trang Phương Dung | 52.330 | 09/12/2020 | Ca 4 - T7 CN |
782 | Movers 2 | Huỳnh Phan Ánh Dương | 52.331 | 09/12/2020 | Ca 4 - T7 CN |
783 | Movers 2 | Huỳnh Phan Trung Hiếu | 52.332 | 09/12/2020 | Ca 4 - T7 CN |
784 | Movers 2 | Thạch Minh Mẫn | 52.333 | 09/12/2020 | Ca 4 - T7 CN |
785 | Movers 2 | Trương Thị Tuyết Ngân | 52.334 | 09/12/2020 | Ca 4 - T7 CN |
786 | Movers 2 | Sơn Thị Yến Nhi | 52.335 | 09/12/2020 | Ca 4 - T7 CN |
787 | Movers 2 | Nguyễn Trình Hữu Tài | 52.336 | 09/12/2020 | Ca 4 - T7 CN |
788 | Movers 2 | Thạch Như Tuyền | 52.338 | 09/12/2020 | Ca 4 - T7 CN |
789 | Movers 2 | Đoàn Hồng Ân | 52.451 | 09/12/2020 | Ca 4 - T7 CN |
790 | Movers 2 | Nguyễn Thành Đạt | 52.882 | 10/04/2020 | Ca 3 - T7 CN |
791 | Movers 2 | Nguyễn Phúc Điền | 52.883 | 10/04/2020 | Ca 3 - T7 CN |
792 | Movers 2 | Tạ Kỳ Duyên | 52.884 | 10/04/2020 | Ca 3 - T7 CN |
793 | Movers 2 | Nguyễn Gia Hân | 52.886 | 10/04/2020 | Ca 3 - T7 CN |
794 | Movers 2 | Thái Anh Hào | 52.887 | 10/04/2020 | Ca 3 - T7 CN |
795 | Movers 2 | Kim Sơn Thành Đạt | 51.789 | Ca 1 - T7 CN | |
796 | Movers 2 | Nguyễn Tấn Dũng | 51.790 | Ca 1 - T7 CN | |
797 | Movers 2 | Đoàn Thảo Ngân | 51.797 | Ca 1 - T7 CN | |
798 | Movers 2 | Lê Nguyễn Mai Phương | 51.800 | Ca 1 - T7 CN | |
799 | Movers 2 | Nguyễn Lê Anh Thư | 51.802 | Ca 1 - T7 CN | |
800 | Movers 2 | Sơn Thị Thanh Trúc | 51.804 | Ca 1 - T7 CN | |
801 | Movers 2 | Trầm Huỳnh Thảo Vy | 51.805 | Ca 1 - T7 CN | |
802 | Movers 2 | Bùi Phú Vinh | 51.250 | Ca 3 - T7 CN | |
803 | Movers 2 | Lâm Thị Minh Châu | 50.685 | Ca 3 - T7 CN | |
804 | Movers 2 | Trần Quốc Hà | 50.686 | Ca 3 - T7 CN | |
805 | Movers 2 | Lê Hoàng Gia Hân | 50.687 | Ca 3 - T7 CN | |
806 | Movers 2 | Trầm Gia Huệ | 50.688 | Ca 3 - T7 CN | |
807 | Movers 2 | Hồ Khả Hy | 50.689 | Ca 3 - T7 CN | |
808 | Movers 2 | Trần Trung Khải | 50.690 | Ca 3 - T7 CN | |
809 | Movers 2 | Trang Quốc Khang | 50.691 | Ca 3 - T7 CN | |
810 | Movers 2 | Huỳnh Chí Kiên | 50.692 | Ca 3 - T7 CN | |
811 | Movers 2 | Định Thảo Ngọc | 50.693 | Ca 3 - T7 CN | |
812 | Movers 2 | Võ Tiến Nguyên | 50.694 | Ca 3 - T7 CN | |
813 | Movers 2 | Trần Thiện Nhân | 50.695 | Ca 3 - T7 CN | |
814 | Movers 2 | Nguyễn Thị Phương Thùy | 50.696 | Ca 3 - T7 CN | |
815 | Movers 2 | Huỳnh Nguyễn Uyên Trinh | 50.697 | Ca 3 - T7 CN | |
816 | Movers 2 | Kim Trung Tuấn | 50.698 | Ca 3 - T7 CN | |
817 | Movers 2 | Phan Quốc Vĩnh | 50.699 | Ca 3 - T7 CN | |
818 | Movers 2 | Nghi Thị Hà My | 49.863 | Ca 1 - T7 CN | |
819 | Movers 2 | Lâm Nguyễn Khánh Ngọc | 49.865 | Ca 1 - T7 CN | |
820 | Movers 2 | Sơn Minh Dũng | 49.358 | 01/12/2020 | Ca 1 - T7 CN |
821 | Movers 2 | Kiên Thái Minh | 49.366 | 01/12/2020 | Ca 1 - T7 CN |
822 | Movers 2 | Kim Huỳnh Gia Minh | 49.367 | 01/12/2020 | Ca 1 - T7 CN |
823 | Movers 2 | Lữ Phú Mỹ | 49.368 | 01/12/2020 | Ca 1 - T7 CN |
824 | Movers 2 | Nguyễn Duyên Anh | 49.377 | 01/04/2020 | Ca 3 - T7 CN |
825 | Movers 2 | Trần Võ Nguyên Khôi | 49.383 | 01/04/2020 | Ca 3 - T7 CN |
826 | Movers 2 | Nguyễn Huỳnh Như Ngọc | 49.385 | 01/04/2020 | Ca 3 - T7 CN |
827 | Movers 2 | Nguyễn Nam Trung | 49.390 | 01/04/2020 | Ca 3 - T7 CN |
828 | Movers 2 | Hồng Minh Tuyến | 49.391 | 01/04/2020 | Ca 3 - T7 CN |
829 | Movers 3 | Phạm Nhã Anh | 51.583 | 08/02/2020 | Ca 4 - T7 CN |
830 | Movers 3 | Hồng Gia Bảo | 51.584 | 08/02/2021 | Ca 4 - T7 CN |
831 | Movers 3 | Lưu Hoàng Hương Giang | 51.585 | 08/02/2022 | Ca 4 - T7 CN |
832 | Movers 3 | Võ Tuấn Khang | 51.586 | 08/02/2023 | Ca 4 - T7 CN |
833 | Movers 3 | Trần Ngọc Khuê | 51.587 | 08/02/2024 | Ca 4 - T7 CN |
834 | Movers 3 | Từ Phương Minh | 51.588 | 08/02/2025 | Ca 4 - T7 CN |
835 | Movers 3 | Cao Lâm Nhật | 51.589 | 08/02/2026 | Ca 4 - T7 CN |
836 | Movers 3 | Kiên Lâm Minh Nhật | 51.590 | 08/02/2027 | Ca 4 - T7 CN |
837 | Movers 3 | Trần Tuệ Nhi | 51.591 | 08/02/2028 | Ca 4 - T7 CN |
838 | Movers 3 | Nguyễn Lê Quỳnh Như | 51.592 | 08/02/2029 | Ca 4 - T7 CN |
839 | Movers 3 | Kim Nhựt Thành | 51.593 | 08/02/2030 | Ca 4 - T7 CN |
840 | Movers 3 | Ngô Phương Vy | 51.594 | 08/02/2031 | Ca 4 - T7 CN |
841 | Movers 3 | Quang Ngọc Hoàng Uyên | 53.609 | 11/01/2020 | Ca 3 - T7 CN |
842 | Movers 3 | Nguyễn Vũ Thái Uyên | 53.610 | 11/01/2020 | Ca 3 - T7 CN |
843 | Movers 3 | Nguyễn Quỳnh Châu | 50.713 | Ba Năm | |
844 | Movers 3 | Huỳnh Nhật Huy | 50.715 | Ba Năm | |
845 | Movers 3 | Nguyễn Trường Anh Khoa | 50.716 | Ba Năm | |
846 | Movers 3 | Lý Minh Khôi | 50.717 | Ba Năm | |
847 | Movers 3 | Nguyễn Nguyên Khôi | 50.718 | Ba Năm | |
848 | Movers 3 | Lý Trần Nhật Lam | 50.719 | Ba Năm | |
849 | Movers 3 | Lâm Tấn Lộc | 50.720 | Ba Năm | |
850 | Movers 3 | Châu Vĩnh Lộc | 50.721 | Ba Năm | |
851 | Movers 3 | Trương Hà My | 50.722 | Ba Năm | |
852 | Movers 3 | Phạm Thanh Ngân | 50.723 | Ba Năm | |
853 | Movers 3 | Dương Nguyễn Kim Ngân | 50.724 | Ba Năm | |
854 | Movers 3 | Nguyễn DĐặng Sĩ Nguyên | 50.725 | Ba Năm | |
855 | Movers 3 | Phan Phương Thảo | 50.726 | Ba Năm | |
856 | Movers 3 | Đặng Thái Thịnh | 50.727 | Ba Năm | |
857 | Movers 3 | Lê Nguyễn Anh Thơ | 50.728 | Ba Năm | |
858 | Movers 3 | Lâm Hoàng Thơ | 50.729 | Ba Năm | |
859 | Movers 3 | Châu Ngọc Bảo Trân | 50.730 | Ba Năm | |
860 | Movers 3 | Thạch Thị Thanh Trúc | 50.731 | Ba Năm | |
861 | Movers 3 | Nguyễn Khánh Vân | 50.732 | Ba Năm | |
862 | Movers 3 | Mai Tường Vi | 50.733 | Ba Năm | |
863 | Movers 3 | Nguyễn Ngọc Diệp | 51.525 | 08/09/2020 | Ca 3 - T7 CN |
864 | Movers 3 | Lâm Ngọc Gia Hân | 51.526 | 08/09/2020 | Ca 3 - T7 CN |
865 | Movers 3 | Đỗ Thị Ngọc Hân | 51.527 | 08/09/2020 | Ca 3 - T7 CN |
866 | Movers 3 | Phan Nhật Huy | 51.528 | 08/09/2020 | Ca 3 - T7 CN |
867 | Movers 3 | Đoàn Minh Mẫn | 51.529 | 08/09/2020 | Ca 3 - T7 CN |
868 | Movers 3 | Phan Cát Diễm Ngọc | 51.530 | 08/09/2020 | Ca 3 - T7 CN |
869 | Movers 3 | Thạch Thị Thanh Nguyên | 51.531 | 08/09/2020 | Ca 3 - T7 CN |
870 | Movers 3 | Phạm Nhã Thanh | 51.532 | 08/09/2020 | Ca 3 - T7 CN |
871 | Movers 3 | Lê Ngọc Mỹ Tiên | 51.533 | 08/09/2020 | Ca 3 - T7 CN |
872 | Movers 3 | Phạm Ngọc Ly Vy | 51.534 | 08/09/2020 | Ca 3 - T7 CN |
873 | Movers 3 | Lê Nguyễn Bảo An | 50.700 | Ca 4 - T7 CN | |
874 | Movers 3 | Võ Trúc An | 50.701 | Ca 4 - T7 CN | |
875 | Movers 3 | Phạm Quốc Đạt | 50.702 | Ca 4 - T7 CN | |
876 | Movers 3 | Đặng Lâm Bảo Hòa | 50.703 | Ca 4 - T7 CN | |
877 | Movers 3 | Cao Đại Nghĩa | 50.704 | Ca 4 - T7 CN | |
878 | Movers 3 | Trần Mỹ Ngọc | 50.705 | Ca 4 - T7 CN | |
879 | Movers 3 | Võ Dương Hoàng Oanh | 50.707 | Ca 4 - T7 CN | |
880 | Movers 3 | Võ Thiên Phúc | 50.708 | Ca 4 - T7 CN | |
881 | Movers 3 | Kim Thị Mai Phương | 50.709 | Ca 4 - T7 CN | |
882 | Movers 3 | Kiên Thị Thảo Vân | 50.710 | Ca 4 - T7 CN | |
883 | Movers 3 | Nguyễn Ngọc Tường Vy | 50.711 | Ca 4 - T7 CN | |
884 | Movers 3 | Nguyễn Lê Xuân Vy | 50.712 | Ca 4 - T7 CN | |
885 | Movers 3 | Trần Trung Khải | 52.705 | Ca 3 - T7 CN | |
886 | Movers 3 | Trang Quốc Khang | 52.706 | Ca 3 - T7 CN | |
887 | Movers 3 | Lương Kim Ngân | 52.708 | Ca 3 - T7 CN | |
888 | Movers 3 | Huỳnh Nguyễn Uyên Trinh | 52.712 | Ca 3 - T7 CN | |
889 | Movers 3 | Phan Quốc Vĩnh | 52.713 | Ca 3 - T7 CN | |
890 | Movers 3 | Lý Trần Gia Hân | 51.847 | Ca 1 - T7 CN | |
891 | Movers 3 | Từ Thảo My | 51.848 | Ca 1 - T7 CN | |
892 | Movers 3 | Lê Thị Huỳnh Như | 51.850 | Ca 1 - T7 CN | |
893 | Movers 3 | Huỳnh Nguyễn Ái Trân | 51.855 | Ca 1 - T7 CN | |
894 | Movers 3 | Huỳnh Nguyễn Thúy An | 51.806 | 08/09/2020 | Ca 1 - T7 CN |
895 | Movers 3 | Sơn Minh Dũng | 51.507 | 08/09/2020 | Ca 1 - T7 CN |
896 | Movers 3 | Lê Võ Ngọc Duyên | 51.808 | 08/09/2020 | Ca 1 - T7 CN |
897 | Movers 3 | Đặng Gia Hưng | 51.811 | 08/09/2020 | Ca 1 - T7 CN |
898 | Movers 3 | Huỳnh Đăng Khoa | 51.813 | 08/09/2020 | Ca 1 - T7 CN |
899 | Movers 3 | Kiên Thái Minh | 51.816 | 08/09/2020 | Ca 1 - T7 CN |
900 | Movers 3 | Trần Nguyễn Đông Nghi | 51.819 | 08/09/2020 | Ca 1 - T7 CN |
901 | Movers 3 | Phạm Tuyết Nhi | 51.820 | 08/09/2020 | Ca 1 - T7 CN |
902 | Movers 3 | Cao Nhật Phát | 51.821 | 08/09/2020 | Ca 1 - T7 CN |
903 | Movers 3 | Nguyễn Đình Phúc | 51.822 | 08/09/2020 | Ca 1 - T7 CN |
904 | Movers 3 | Nguyễn Đoàn Nhã Phương | 51.823 | 08/09/2020 | Ca 1 - T7 CN |
905 | Movers 3 | Diệp Bảo Trân | 51.825 | 08/09/2020 | Ca 1 - T7 CN |
906 | Movers 3 | Hồ Phúc Hải Đăng | 51.967 | Ca 2 - T7 CN | |
907 | Movers 3 | Nguyễn Tiến Đạt | 51.968 | Ca 2 - T7 CN | |
908 | Movers 3 | Lê Dương Gia Hân | 51.970 | Ca 2 - T7 CN | |
909 | Movers 3 | Đặng Ngọc Kim Ngân | 51.972 | Ca 2 - T7 CN | |
910 | Movers 3 | Trần Nhật Nguyên | 51.973 | Ca 2 - T7 CN | |
911 | Movers 3 | Trương Minh Thư | 51.975 | Ca 2 - T7 CN | |
912 | Movers 3 | Trần Nguyễn Phúc Toàn | 51.976 | Ca 2 - T7 CN | |
913 | Movers 3 | Huỳnh Ngọc Trâm | 51.977 | Ca 2 - T7 CN | |
914 | Movers 3 | Bành Thị Hồng Vẹn | 51.978 | Ca 2 - T7 CN | |
915 | Movers 3 | Lê Ngọc Minh Anh | 51.826 | Ca 1 - T7 CN | |
916 | Movers 3 | Phạm Trường Hưng | 51.830 | Ca 1 - T7 CN | |
917 | Movers 3 | Trương Nguyễn Tuyết Nga | 51.835 | Ca 1 - T7 CN | |
918 | Movers 3 | Phan Ngọc Khánh Như | 51.839 | Ca 1 - T7 CN | |
919 | Movers 3 | Lâm Minh Quân | 51.840 | Ca 1 - T7 CN | |
920 | Movers 3 | Đinh Lê Chiến Thắng | 51.841 | Ca 1 - T7 CN | |
921 | Movers 3 | Nguyễn Ngọc Thảo | 51.842 | Ca 1 - T7 CN | |
922 | Movers 3 | Nguyễn Thùy Phương Khánh | 51.289 | Ba Năm | |
923 | Movers 3 | Phan Ngọc Quỳnh Như | 51.293 | Ba Năm | |
924 | Movers 3 | Thạch Thị Như Huỳnh | 51.270 | Hai Tư Sáu | |
925 | Movers 3 | Đỗ Bảo Ngọc | 51.275 | Hai Tư Sáu | |
926 | Movers 3 | Thạch Thi Út Mến | 51.273 | Hai Tư Sáu | |
927 | Movers 3 | Lưu Bùi Anh Tiến | 51.279 | Hai Tư Sáu | |
928 | Movers 3 | Nguyễn Phúc An | 49.874 | Ca 4 - T7 CN | |
929 | Movers 3 | Bùi Thanh Bình | 49.875 | Ca 4 - T7 CN | |
930 | Movers 3 | Bùi Nguyễn Bảo Duyên | 49.876 | Ca 4 - T7 CN | |
931 | Movers 3 | Sơn Thái Vân Hà | 49.877 | Ca 4 - T7 CN | |
932 | Movers 3 | Phan Trương Hậu | 49.878 | Ca 4 - T7 CN | |
933 | Movers 3 | Trịnh Duy Khang | 49.879 | Ca 4 - T7 CN | |
934 | Movers 3 | Võ Phạm Hà Phương | 49.880 | Ca 4 - T7 CN | |
935 | Movers 3 | Thạch Thị Ánh Quyên | 49.881 | Ca 4 - T7 CN | |
936 | Movers 3 | Nguyễn Hoàng Thái | 49.882 | Ca 4 - T7 CN | |
937 | Movers 3 | Phạm Ngọc Như Thơ | 49.883 | Ca 4 - T7 CN | |
938 | Movers 3 | Thạch Thị Thanh Thư | 49.884 | Ca 4 - T7 CN | |
939 | Movers 3 | Huỳnh Hồ Anh Thư | 49.885 | Ca 4 - T7 CN | |
940 | Movers 3 | Lê Cát Tường | 49.886 | Ca 4 - T7 CN | |
941 | Movers 3 | Ngô Thạch Bích Tuyền | 49.887 | Ca 4 - T7 CN | |
942 | Movers 3 | Nguyễn Thuý Vy | 49.888 | Ca 4 - T7 CN | |
943 | Movers 3 | Phan Hoàng Gia Bảo | 49.890 | Ca 2 - T7 CN | |
944 | Movers 3 | Lâm Gia Hân | 49.893 | Ca 2 - T7 CN | |
945 | Movers 3 | Phạm Lê Ái Vân | 49.903 | Ca 2 - T7 CN | |
946 | Movers 3 | Cao Đăng Khoa | 49.935 | Ca 3- T7 CN | |
947 | Movers 3 | Nguyễn Thiên Lam | 49.397 | 01/11/2020 | Ca 2 - T7 CN |
948 | Movers 3 | Châu Phụng Nghi | 49.403 | 01/11/2021 | Ca 2 - T7 CN |
949 | Movers 4 | Kim Lâm Khánh Anh | 53.090 | 10/10/2020 | Ca 4 - T7 CN |
950 | Movers 4 | Lâm Gia Hân | 53.091 | 10/10/2020 | Ca 4 - T7 CN |
951 | Movers 4 | Từ Phú Hưng | 53.092 | 10/10/2020 | Ca 4 - T7 CN |
952 | Movers 4 | Trương Thị Ngọc Khánh | 53.093 | 10/10/2020 | Ca 4 - T7 CN |
953 | Movers 4 | Phạm Huyền Nhung | 53.094 | 10/10/2020 | Ca 4 - T7 CN |
954 | Movers 4 | Trần Thiện Phước | 53.095 | 10/10/2020 | Ca 4 - T7 CN |
955 | Movers 4 | Phạm Minh Thông | 53.096 | 10/10/2020 | Ca 4 - T7 CN |
956 | Movers 4 | Dương Thảo Vy | 53.097 | 10/10/2020 | Ca 4 - T7 CN |
957 | Movers 4 | Trần Tuấn Anh | 54.516 | 12/05/2020 | Ca 2 - T7 CN |
958 | Movers 4 | Trần Minh Châu | 54.517 | 12/05/2021 | Ca 2 - T7 CN |
959 | Movers 4 | Trần Nguyễn Phúc Toàn | 54.520 | 12/05/2022 | Ca 2 - T7 CN |
960 | Movers 4 | Phạm Ngọc Ly Vy | 54.521 | 12/05/2020 | Ca 2 - T7 CN |
961 | Movers 4 | Huỳnh Nguyễn Thuỳ Duyên | 53.837 | Ca 1 - T7 CN | |
962 | Movers 4 | Trần Nhật Nguyên | 53.841 | Ca 1 - T7 CN | |
963 | Movers 4 | Huỳnh Nhật Huy | 53.616 | Ba Năm | |
964 | Movers 4 | Châu Ngọc Bảo Trân | 53.630 | Ba Năm | |
965 | Movers 4 | Phạm Nhã Anh | 53.861 | 11/08/2020 | Ca 4 - T7 CN |
966 | Movers 4 | Nguyễn Ngọc Diệp | 53.864 | 11/08/2020 | Ca 4 - T7 CN |
967 | Movers 4 | Lưu Hoàng Hương Giang | 53.865 | 11/08/2020 | Ca 4 - T7 CN |
968 | Movers 4 | Trần Ngọc Khuê | 53.869 | 11/08/2020 | Ca 4 - T7 CN |
969 | Movers 4 | Trần Tuệ Nhi | 53.872 | 11/08/2020 | Ca 4 - T7 CN |
970 | Movers 4 | Nguyễn Đoàn Nhã Phương | 53.874 | 11/08/2020 | Ca 4 - T7 CN |
971 | Movers 4 | Lê Ngọc Mỹ Tiên | 53.876 | 11/08/2020 | Ca 4 - T7 CN |
972 | Movers 4 | Bùi Thục Nghi | 54.242 | Ba Năm | |
973 | Movers 4 | Trần Tuấn Tài | 53.105 | 10/11/2020 | Ca 2 - T7 CN |
974 | Movers 4 | Nguyễn Lương Tâm | 53.106 | 10/11/2020 | Ca 2 - T7 CN |
975 | Movers 4 | Phạm Minh Triết | 53.108 | 10/11/2020 | Ca 2 - T7 CN |
976 | Movers 4 | Võ Hoàng Yến | 53.109 | 10/11/2020 | Ca 2 - T7 CN |
977 | Movers 4 | Đặng Lâm Bảo Hoà | 52.716 | ca 4 - T7 CN | |
978 | Movers 4 | Cao Đại Nghĩa | 52.717 | ca 4 - T7 CN | |
979 | Movers 4 | Trần Mỹ Ngọc | 52.718 | ca 4 - T7 CN | |
980 | Movers 4 | Nguyễn Lê Xuân Vy | 52.721 | ca 4 - T7 CN | |
981 | Movers 4 | Nguyễn Mai Quỳnh Anh | 52.198 | 09/06/2020 | Ca 2 - T7 CN |
982 | Movers 4 | Nguyễn Thanh Đấu | 52.199 | 09/06/2020 | Ca 2 - T7 CN |
983 | Movers 4 | Lâm Thuỳ Dung | 52.200 | 09/06/2020 | Ca 2 - T7 CN |
984 | Movers 4 | Đỗ Tùng Dương | 52.201 | 09/06/2020 | Ca 2 - T7 CN |
985 | Movers 4 | Huỳnh Tự Kỳ | 52.202 | 09/06/2020 | Ca 2 - T7 CN |
986 | Movers 4 | Nguyễn Thiên Lam | 52.203 | 09/06/2020 | Ca 2 - T7 CN |
987 | Movers 4 | Nguyễn Nhật Long | 52.204 | 09/06/2020 | Ca 2 - T7 CN |
988 | Movers 4 | Trần Ta My | 52.205 | 09/06/2020 | Ca 2 - T7 CN |
989 | Movers 4 | Sơn Phương Nam | 52.206 | 09/06/2020 | Ca 2 - T7 CN |
990 | Movers 4 | Nguyễn Ngọc Nguyên Ngân | 52.207 | 09/06/2020 | Ca 2 - T7 CN |
991 | Movers 4 | Lưu Hoài Bảo Ngân | 52.208 | 09/06/2020 | Ca 2 - T7 CN |
992 | Movers 4 | Châu Phụng Nghi | 52.209 | 09/06/2020 | Ca 2 - T7 CN |
993 | Movers 4 | Trần Bảo Nghi | 52.210 | 09/06/2020 | Ca 2 - T7 CN |
994 | Movers 4 | Nguyễn Thị Minh Ngọc | 52.211 | 09/06/2020 | Ca 2 - T7 CN |
995 | Movers 4 | Nguyễn Thị Bảo Ngọc | 52.212 | 09/06/2020 | Ca 2 - T7 CN |
996 | Movers 4 | Phạm Hữu Phước | 52.213 | 09/06/2020 | Ca 2 - T7 CN |
997 | Movers 4 | Lê Tú Sang | 52.214 | 09/06/2020 | Ca 2 - T7 CN |
998 | Movers 4 | Quan Minh Tâm | 52.215 | 09/06/2020 | Ca 2 - T7 CN |
999 | Movers 4 | Lê Huỳnh Tiến Thắng | 52.216 | 09/06/2020 | Ca 2 - T7 CN |
1.000 | Movers 4 | Trần Gia Thịnh | 52.217 | 09/06/2020 | Ca 2 - T7 CN |
1.001 | Movers 4 | Trầm Anh Thư | 52.218 | 09/06/2020 | Ca 2 - T7 CN |
1.002 | Movers 4 | Lữ Đức Trí | 52.219 | 09/06/2020 | Ca 2 - T7 CN |
1.003 | Movers 4 | Sơn Thị Mỹ Hằng | 51.300 | 07/04/2020 | Ca 3 - T7 CN |
1.004 | Movers 4 | Sơn Thị Hoàng Oanh | 51.303 | 07/04/2020 | Ca 3 - T7 CN |
1.005 | Movers 4 | Lê Ngọc Lan Thanh | 51.304 | 07/04/2020 | Ca 3 - T7 CN |
1.006 | Movers 4 | Lê Phúc Thành | 51.305 | 07/04/2020 | Ca 3 - T7 CN |
1.007 | Movers 4 | Lê Hoàng Thịnh | 51.307 | 07/04/2020 | Ca 3 - T7 CN |
1.008 | Movers 4 | Thạch Lý Gia Thuận | 51.308 | 07/04/2020 | Ca 3 - T7 CN |
1.009 | Movers 4 | Trần Thị Phương Trang | 51.309 | 07/04/2020 | Ca 3 - T7 CN |
1.010 | Movers 4 | Bùi Thanh Bình | 52.341 | 09/06/2020 | Ca 4 - T7 CN |
1.011 | Movers 4 | Huỳnh Hữu Đức | 52.342 | 09/06/2020 | Ca 4 - T7 CN |
1.012 | Movers 4 | Sơn Thái Vân Hà | 52.344 | 09/06/2020 | Ca 4 - T7 CN |
1.013 | Movers 4 | Phan Trương Hậu | 52.344 | 09/06/2020 | Ca 4 - T7 CN |
1.014 | Movers 4 | Võ Phạm Hà Phương | 52.347 | 09/06/2020 | Ca 4 - T7 CN |
1.015 | Movers 4 | Đoàn Trung Thành | 52.350 | 09/06/2020 | Ca 4 - T7 CN |
1.016 | Movers 4 | Phạm Ngọc Như Thơ | 52.351 | 09/06/2020 | Ca 4 - T7 CN |
1.017 | Movers 4 | Nguyễn Minh Thư | 52.354 | 09/06/2020 | Ca 4 - T7 CN |
1.018 | Movers 4 | Nguyễn Thuý Vy | 52.358 | 09/06/2020 | Ca 4 - T7 CN |
1.019 | Movers 4 | Dương Hoàng Thái | 49.427 | 01/12/2020 | Ca 4 - T7 CN |
1.020 | Movers 4 | Nguyễn Thành Đạt | 49.444 | 01/05/2020 | Ca 2 - T7 CN |
1.021 | Movers 4 | Võ Ngọc Ngân | 49.446 | 01/05/2020 | Ca 2 - T7 CN |
1.022 | Movers 4 | Lâm Bảo Thư | 49.450 | 01/05/2020 | Ca 2 - T7 CN |
1.023 | RFMover | Nguyễn Trang Minh Khoa | 54.549 | 12/02/2020 | Hai Tư Sáu |
1.024 | RFMover | Nguyễn Thành Luân | 54.450 | 12/02/2020 | Hai Tư Sáu |
1.025 | RFMover | Trần Thị Hoàng Ngân | 54.551 | 12/02/2020 | Hai Tư Sáu |
1.026 | RFMover | Ngô Lư Khánh Văn | 54.557 | 12/02/2020 | Hai Tư Sáu |
1.027 | RFMover | Trần Nguyễn Bảo Vy | 54.558 | 12/02/2020 | Hai Tư Sáu |
1.028 | RFMover | Đoàn Đăng Khoa | 54.754 | Ca 2 - T7 CN | |
1.029 | RFMover | Phạm Minh Triết | 54.751 | Ca 2 - T7 CN | |
1.030 | RFMover | Trịnh Duy Khang | 53.925 | 11/08/2020 | Ca 4 - T7 CN |
1.031 | Flyers 1 | Trần Thị Minh Châu | 54.293 | 12/12/0202 | Ca 3- T7 CN |
1.032 | Flyers 1 | Nguyễn Chí Khang | 54.294 | 12/12/0202 | Ca 3- T7 CN |
1.033 | Flyers 1 | Lâm Bảo Thư | 54.048 | Ca 2 - T7 CN | |
1.034 | Flyers 1 | Nguyễn Thùy Trâm | 54.049 | Ca 2 - T7 CN | |
1.035 | Flyers 1 | Trần Huỳnh Cát Tường | 54.050 | Ca 2 - T7 CN | |
1.036 | Flyers 1 | Thạch Quang Thiện | 52.790 | 10/04/2020 | Ca 3- T7 CN |
1.037 | Flyers 1 | Nguyễn Huỳnh Như | 52.793 | 10/04/2020 | Ca 3- T7 CN |
1.038 | Flyers 1 | Lâm Huỳnh Kim Khánh | 52.795 | 10/04/2020 | Ca 3- T7 CN |
1.039 | Flyers 1 | Ngô Diệp Anh | 52.798 | 10/04/2020 | Ca 3- T7 CN |
1.040 | Flyers 1 | Đinh Nguyễn Minh Khoa | 50.935 | Ca 2 - T7 CN | |
1.041 | Flyers 1 | Nguyễn Trí Minh | 50.936 | Ca 2 - T7 CN | |
1.042 | Flyers 1 | Lê Huỳnh Hoài Phúc | 50.937 | Ca 2 - T7 CN | |
1.043 | Flyers 1 | Phan Huỳnh Trâm | 50.939 | Ca 2 - T7 CN | |
1.044 | Flyers 1 | Lê Mỹ Nhàn | 50.924 | Ca 1 - T7 CN | |
1.045 | Flyers 1 | Nguyễn Chính Nhật | 50.925 | Ca 1 - T7 CN | |
1.046 | Flyers 1 | Thạch Minh Thiết | 50.927 | Ca 1 - T7 CN | |
1.047 | Flyers 1 | Dương Nguyễn Hoàng Anh | 50.120 | Ca 1 - T7 CN | |
1.048 | Flyers 1 | Trần Khánh Duy | 50.121 | Ca 1 - T7 CN | |
1.049 | Flyers 1 | Trần Hồ Nam | 50.129 | Ca 1 - T7 CN | |
1.050 | Flyers 1 | Kim Lâm Nhất Duy | 49.197 | 01/12/2020 | Ca 4 - T7 CN |
1.051 | Flyers 1 | Nguyễn Trung Nguyên | 49.202 | 01/12/2020 | Ca 4 - T7 CN |
1.052 | Flyers 1 | Nguyễn Nhật Quang | 49.204 | 01/12/2020 | Ca 4 - T7 CN |
1.053 | Flyers 2 | Nguyễn Lê Kiều An | 52.452 | Ca 1 - T7 CN | |
1.054 | Flyers 2 | Diệp Hoàn Đạt | 52.453 | Ca 1 - T7 CN | |
1.055 | Flyers 2 | Nguyễn Thị Kim Giang | 52.454 | Ca 1 - T7 CN | |
1.056 | Flyers 2 | Diệp Gia Hân | 52.455 | Ca 1 - T7 CN | |
1.057 | Flyers 2 | Lê Huy | 52.456 | Ca 1 - T7 CN | |
1.058 | Flyers 2 | Nguyễn Mai An Khánh | 52.457 | Ca 1 - T7 CN | |
1.059 | Flyers 2 | Phạm Thị Thúy Linh | 52.458 | Ca 1 - T7 CN | |
1.060 | Flyers 2 | Phạm Khả Mỹ | 52.459 | Ca 1 - T7 CN | |
1.061 | Flyers 2 | Huỳnh Kim Ngọc | 52.460 | Ca 1 - T7 CN | |
1.062 | Flyers 2 | Mai Thân Thiên Hương | 50.942 | 07/12/2020 | Ca 2 - T7 CN |
1.063 | Flyers 2 | Nguyễn Châu Hồng Ân | 54.051 | Ca 2 - T7 CN | |
1.064 | Flyers 2 | Tô Quang Đông | 54.052 | Ca 2 - T7 CN | |
1.065 | Flyers 2 | Lê Quang Khải | 54.053 | Ca 2 - T7 CN | |
1.066 | Flyers 2 | Nguyễn Trí Minh | 54.054 | Ca 2 - T7 CN | |
1.067 | Flyers 2 | Lê Quang Tính | 54.055 | Ca 2 - T7 CN | |
1.068 | Flyers 2 | Lê Huỳnh Hoài Phúc | 53.392 | Ca 1 - T7 CN | |
1.069 | Flyers 2 | Lâm Hữu Phúc | 53.393 | Ca 1 - T7 CN | |
1.070 | Flyers 2 | Nguyễn Lê Kỳ Anh | 51.551 | 08/08/2020 | Ca 4 - T7 CN |
1.071 | Flyers 2 | Kim Lâm Nhất Duy | 51.554 | 08/08/2020 | Ca 4 - T7 CN |
1.072 | Flyers 2 | Lâm Vương Khả Tịnh | 51.562 | 08/08/2020 | Ca 4 - T7 CN |
1.073 | Flyers 2 | Nguyễn Đinh Đình Trí | 51.563 | 08/08/2020 | Ca 4 - T7 CN |
1.074 | Flyers 2 | Trần Hoàng Uyên | 50.950 | 07/12/2020 | Ca 2 - T7 CN |
1.075 | Flyers 2 | Nguyễn Lê Phúc Ân | 50.147 | 06/06/2020 | Ca 3 - T7 CN |
1.076 | Flyers 2 | Lê Trang Đăng Khoa | 50.138 | 06/07/2020 | Ca 1 - T7 CN |
1.077 | Flyers 2 | Phạm Phước Lộc | 50.140 | 06/07/2020 | Ca 1 - T7 CN |
1.078 | Flyers 2 | Dương Ngọc Bảo Kỳ | 50.165 | Ba Năm | |
1.079 | Flyers 2 | Nguyễn Lê Phúc Mỹ | 50.166 | Ba Năm | |
1.080 | Flyers 2 | Nguyễn Thị Thủy Tiên | 50.173 | Ba Năm | |
1.081 | Flyers 3 | Nguyễn Trí Dũng | 54.057 | Ca 2 - T7 CN | |
1.082 | Flyers 3 | Nguyễn Thanh Mai Khánh | 54.060 | Ca 2 - T7 CN | |
1.083 | Flyers 3 | Lý Nhã Thy | 54.065 | Ca 2 - T7 CN | |
1.084 | Flyers 3 | Mai Huế Trân | 54.068 | Ca 2 - T7 CN | |
1.085 | Flyers 3 | Lâm Gia Tuệ | 54.069 | Ca 2 - T7 CN | |
1.086 | Flyers 3 | Trần Hoàng Uyên | 54.070 | Ca 2 - T7 CN | |
1.087 | Flyers 3 | Trầm Vân Anh | 53.715 | Ca 4 - T7 CN | |
1.088 | Flyers 3 | Kim Lâm Nhất Duy | 53.717 | Ca 4 - T7 CN | |
1.089 | Flyers 3 | Nguyễn Hoàng Phương Lam | 53.402 | Ba Năm | |
1.090 | Flyers 3 | Lê Thị Mỹ Nghi | 53.405 | Ba Năm | |
1.091 | Flyers 3 | Đinh Thụy Hồng Trâm | 53.413 | Ba Năm | |
1.092 | Flyers 3 | Nguyễn Thị Hải Yến | 53.418 | Ba Năm | |
1.093 | Flyers 3 | Trần Khánh Duy | 52.427 | Ca 1 - T7 CN | |
1.094 | Flyers 3 | Lý Hồng Hạnh | 52.431 | Ca 1 - T7 CN | |
1.095 | Flyers 3 | Trần Trương Nhật Hạ | 52.432 | Ca 1 - T7 CN | |
1.096 | Flyers 3 | Nguyễn Dương Thảo An | 52.434 | Ca 1 - T7 CN | |
1.097 | Flyers 3 | Huỳnh Tuấn Tú | 52.435 | Ca 1 - T7 CN | |
1.098 | Flyers 3 | Lâm Võ Nguyên Phương | 52.436 | Ca 1 - T7 CN | |
1.099 | Flyers 3 | Trần Mai Bích Ngọc | 52.438 | Ca 1 - T7 CN | |
1.100 | Flyers 3 | Phạm Lê Thùy Anh | 52.441 | Ca 1 - T7 CN | |
1.101 | Flyers 3 | Võ Nguyễn Hoài An | 52.442 | Ca 1 - T7 CN | |
1.102 | Flyers 3 | Huỳnh Lê Thảo Nguyên | 52.445 | Ca 1 - T7 CN | |
1.103 | Flyers 3 | Tưởng Thái Trí | 52.446 | Ca 1 - T7 CN | |
1.104 | Flyers 3 | Trần Thái Nhân | 52.447 | Ca 1 - T7 CN | |
1.105 | Flyers 3 | Lê Bảo Ngọc | 52.448 | Ca 1 - T7 CN | |
1.106 | Flyers 3 | Nguyễn Lê Yến Nhi | 52.449 | Ca 1 - T7 CN | |
1.107 | Flyers 3 | Nguyễn Thạch Khánh An | 52.293 | Ca 3 - T7 CN | |
1.108 | Flyers 3 | Đồng Huỳnh Như Anh | 52.294 | Ca 3 - T7 CN | |
1.109 | Flyers 3 | Phùng Võ Anh | 52.295 | Ca 3 - T7 CN | |
1.110 | Flyers 3 | Phan Minh Anh | 52.296 | Ca 3 - T7 CN | |
1.111 | Flyers 3 | Võ Trung Hải | 52.297 | Ca 3 - T7 CN | |
1.112 | Flyers 3 | Kim Nhật Hoàng | 52.298 | Ca 3 - T7 CN | |
1.113 | Flyers 3 | Nguyễn Anh Khôi | 52.300 | Ca 3 - T7 CN | |
1.114 | Flyers 3 | Kiên Bô Ra Mây | 52.301 | Ca 3 - T7 CN | |
1.115 | Flyers 3 | Lê Cường Thịnh | 52.302 | Ca 3 - T7 CN | |
1.116 | Flyers 3 | Nguyễn Trần Anh Thư | 52.303 | Ca 3 - T7 CN | |
1.117 | Flyers 3 | Huỳnh Khả Vân | 52.304 | Ca 3 - T7 CN | |
1.118 | Flyers 3 | Phạm Lê Ngọc Yến | 52.305 | Ca 3 - T7 CN | |
1.119 | Flyers 3 | Nguyễn Thị Thảo Ly | 49.215 | 01/05/2020 | Ca 2 - T7 CN |
1.120 | Flyers 3 | Hồ Nguyễn Trà My | 49.216 | 01/05/2020 | Ca 2 - T7 CN |
1.121 | Flyers 3 | Bùi Nguyễn Thiên Thanh | 49.217 | 01/05/2020 | Ca 2 - T7 CN |
1.122 | Flyers 3 | Lê Thị Mai Như Ý | 49.218 | 01/05/2020 | Ca 2 - T7 CN |
1.123 | Flyers 4 | Đồng Huỳnh Như Anh | 54.299 | Ca 1 - T7 CN | |
1.124 | Flyers 4 | Lê Đoàn Thúy Hằng | 54.300 | Ca 1 - T7 CN | |
1.125 | Flyers 4 | Trần Gia Huy | 54.301 | Ca 1 - T7 CN | |
1.126 | Flyers 4 | Lê Tuấn Kiệt | 54.302 | Ca 1 - T7 CN | |
1.127 | Flyers 4 | Trầm Vĩnh Phát | 54.303 | Ca 1 - T7 CN | |
1.128 | Flyers 4 | Giang Ngọc Anh Tấn | 54.304 | Ca 1 - T7 CN | |
1.129 | Flyers 4 | Lê Hoàng Thuấn | 54.305 | Ca 1 - T7 CN | |
1.130 | Flyers 4 | Lý Hữu Bằng | 51.664 | 08/08/2020 | Ca 1 - T7 CN |
1.131 | Flyers 4 | Trần Đỗ Nam Hải | 51.665 | 08/08/2020 | Ca 1 - T7 CN |
1.132 | Flyers 4 | Nguyễn Lý Thu Huỳnh | 51.666 | 08/08/2020 | Ca 1 - T7 CN |
1.133 | Flyers 4 | Phạm Gia Linh | 51.668 | 08/08/2020 | Ca 1 - T7 CN |
1.134 | Flyers 4 | Nguyễn Phước Lộc | 51.669 | 08/08/2020 | Ca 1 - T7 CN |
1.135 | Flyers 4 | Nguyễn Thị Thảo Ly | 51.670 | 08/08/2020 | Ca 1 - T7 CN |
1.136 | Flyers 4 | Bùi Nguyễn Thiên Thanh | 51.671 | 08/08/2020 | Ca 1 - T7 CN |
1.137 | Flyers 4 | Kiên Lê Thanh Thư | 51.672 | 08/08/2020 | Ca 1 - T7 CN |
1.138 | Flyers 4 | Lê Thị Mai Như Ý | 51.674 | 08/08/2020 | Ca 1 - T7 CN |
1.139 | Flyers 4 | Nguyễn Vũ Khánh Băng | 50.248 | Ca 6 - T7 CN | |
1.140 | Flyers 4 | Nguyễn Vũ Khánh Linh | 50.253 | Ca 6 - T7 CN | |
1.141 | Flyers 4 | Trần Gia Hân | 50.263 | Ca 4 - T7 CN | |
1.142 | Flyers 4 | Đỗ Hoàng Ngân | 50.267 | Ca 4 - T7 CN | |
1.143 | Flyers 4 | Lê Phước Vinh | 50.277 | Ca 4 - T7 CN | |
1.144 | Flyers 4 | Đồng Trần Trâm Anh | 50.215 | Ca 4 - T7 CN | |
1.145 | Flyers 4 | Cao Thiên Bảo | 50.216 | Ca 4 - T7 CN | |
1.146 | Flyers 4 | Nguyễn Trần Trọng Đức | 50.217 | Ca 4 - T7 CN | |
1.147 | Flyers 4 | Huỳnh Gia Hân | 50.218 | Ca 4 - T7 CN | |
1.148 | Flyers 4 | Lương Tuyết Hằng | 50.219 | Ca 4 - T7 CN | |
1.149 | Flyers 4 | Triệu Mẫn Huy | 50.220 | Ca 4 - T7 CN | |
1.150 | Flyers 4 | Sơn Kim Khang | 50.221 | Ca 4 - T7 CN | |
1.151 | Flyers 4 | Trần Tú Khanh | 50.222 | Ca 4 - T7 CN | |
1.152 | Flyers 4 | Thạch Tấn Lộc | 50.223 | Ca 4 - T7 CN | |
1.153 | Flyers 4 | Kim Quỳnh Như | 50.224 | Ca 4 - T7 CN | |
1.154 | Flyers 4 | Trần Qúi Quyên | 50.226 | Ca 4 - T7 CN | |
1.155 | Flyers 4 | Bùi Nhật Tài | 50.227 | Ca 4 - T7 CN | |
1.156 | Flyers 4 | Kim Huỳnh Quế Trâm | 50.228 | Ca 4 - T7 CN | |
1.157 | Flyers 4 | Tôn Thanh Trúc | 50.229 | Ca 4 - T7 CN | |
1.158 | Flyers 4 | Huỳnh Ngọc Tuyền | 50.230 | Ca 4 - T7 CN | |
1.159 | Flyers 4 | Kiên Thị Bích Tuyền | 50.231 | Ca 4 - T7 CN | |
1.160 | Flyers 4 | Lưu Ngọc Phương Uyên | 50.232 | Ca 4 - T7 CN | |
1.161 | Flyers 4 | Trương Thành Lợi | 50.238 | Hai Tư Sáu | |
1.162 | Flyers 4 | Trần Thanh Tuấn An | 50.196 | Ca 1 - T7 CN | |
1.163 | Flyers 4 | Nguyễn Quế Anh | 50.197 | Ca 1 - T7 CN | |
1.164 | Flyers 4 | Kim Gia Hân | 50.199 | Ca 1 - T7 CN | |
1.165 | Flyers 4 | Dương Trọng Hiếu | 50.200 | Ca 1 - T7 CN | |
1.166 | Flyers 4 | Huỳnh Ngọc Thúy Nhung | 50.206 | Ca 1 - T7 CN | |
1.167 | Flyers 4 | Phạm Trường Thịnh | 50.208 | Ca 1 - T7 CN | |
1.168 | Flyers 4 | Nguyễn Ah Thư | 50.210 | Ca 1 - T7 CN | |
1.169 | Flyers 4 | Lê Phạm Tuấn Tú | 50.211 | Ca 1 - T7 CN | |
1.170 | Flyers 4 | Phan Tuấn Vĩnh Tường | 50.212 | Ca 1 - T7 CN | |
1.171 | Flyers 4 | Lê Phạm Tuyết Vy | 50.213 | Ca 1 - T7 CN | |
1.172 | Flyers 4 | Thạch Ngọc Uyên Vy | 50.214 | Ca 1 - T7 CN | |
1.173 | Flyers 4 | Nguyễn Nguyên Khôi | 49.577 | Ca 4 - T7 CN | |
1.174 | Flyers 4 | Kiên Sơn Ái Nhân | 49.581 | Ca 4 - T7 CN | |
1.175 | Flyers 4 | Sơn Thị Huỳnh Như | 49.582 | Ca 4 - T7 CN | |
1.176 | Flyers 4 | Tăng Đông Quân | 49.584 | Ca 4 - T7 CN | |
1.177 | Flyers 4 | Lữ Chí Vỹ | 49.589 | Ca 4 - T7 CN | |
1.178 | RFF | Lý Hữu Bằng | 53.897 | 11/12/2020 | Ba Năm |
1.179 | RFF | Phan Thanh Bình | 53.898 | 11/12/2020 | Ba Năm |
1.180 | RFF | Thạch Thị Thu Hương | 53.899 | 11/12/2020 | Ba Năm |
1.181 | RFF | Lý Việt Khoa | 53.901 | 11/12/2020 | Ba Năm |
1.182 | RFF | Nguyễn Trần Phương Linh | 53.902 | 11/12/2020 | Ba Năm |
1.183 | RFF | Phạm Thị Yến Ngọc | 53.903 | 11/12/2020 | Ba Năm |
1.184 | RFF | Trần Duy Thái | 53.905 | 11/12/2020 | Ba Năm |
1.185 | RFF | Trần Ngọc Bảo Trân | 53.907 | 11/12/2020 | Ba Năm |
1.186 | RFF | Trần Thừa Ân | 51.449 | Ba Năm | |
1.187 | RFF | Trần Minh Hùng | 51.452 | Ba Năm | |
1.188 | RFF | Kiều Đăng Khoa | 51.456 | Ba Năm | |
1.189 | RFF | Dương Đình Khôi | 51.457 | Ba Năm | |
1.190 | RFF | Phạm Nguyễn Quang Khải | 53.110 | 10/11/2020 | Ca 1 - T7 CN |
1.191 | RFF | Kiên Lê Thanh Thư | 53.111 | 10/11/2020 | Ca 1 - T7 CN |
1.192 | RFF | Trình Nguyễn Thúy Vy | 53.112 | 10/11/2020 | Ca 1 - T7 CN |
1.193 | RFF | Lê Thị Mai Như Ý | 53.113 | 10/11/2020 | Ca 1 - T7 CN |
1.194 | RFF | Nguyễn Bùi Mỹ Anh | 53.647 | Hai Tư Sáu | |
1.195 | RFF | Đỗ Gia Hân | 53.650 | Hai Tư Sáu | |
1.196 | RFF | Lê Quỳnh An | 51.610 | Ca 4 - T7 CN | |
1.197 | RFF | Nguyễn Hoài Bảo | 51.611 | Ca 4 - T7 CN | |
1.198 | RFF | Trần Gia Hân | 51.612 | Ca 4 - T7 CN | |
1.199 | RFF | Nguyễn Quỳnh Lam | 51.613 | Ca 4 - T7 CN | |
1.200 | RFF | Nguyễn Kim Linh | 51.614 | Ca 4 - T7 CN | |
1.201 | RFF | Nguyễn Thái Bảo Ngọc | 51.615 | Ca 4 - T7 CN | |
1.202 | RFF | Lê Mỹ Ngọc | 51.616 | Ca 4 - T7 CN | |
1.203 | RFF | Tô Thanh Nhã | 51.617 | Ca 4 - T7 CN | |
1.204 | RFF | Huỳnh Ngọc Thúy Nhung | 51.618 | Ca 4 - T7 CN | |
1.205 | RFF | Nguyễn Thị Tố Quyên | 51.619 | Ca 4 - T7 CN | |
1.206 | RFF | Nguyễn Anh Thơ | 51.620 | Ca 4 - T7 CN | |
1.207 | RFF | Trần Minh Trâm | 51.621 | Ca 4 - T7 CN | |
1.208 | RFF | Phan Ngọc Bảo Trân | 51.622 | Ca 4 - T7 CN | |
1.209 | RFF | Huỳnh Ngọc Đoan Trang | 51.623 | Ca 4 - T7 CN | |
1.210 | RFF | Trần Triny | 51.624 | Ca 4 - T7 CN | |
1.211 | RFF | Lê Thị Phương Vy | 51.625 | Ca 4 - T7 CN | |
1.212 | RFF | Trương Nguyễn Thanh Vy | 51.626 | Ca 4 - T7 CN | |
1.213 | RFF | Đồng Trần Trâm Anh | 51.595 | Ca 4 - T7 CN | |
1.214 | RFF | Cao Thiên Bảo | 51.596 | Ca 4 - T7 CN | |
1.215 | RFF | Nguyễn Trần Trọng Đức | 51.597 | Ca 4 - T7 CN | |
1.216 | RFF | Huỳnh Gia Hân | 51.598 | Ca 4 - T7 CN | |
1.217 | RFF | Lương Tuyết Hằng | 51.599 | Ca 4 - T7 CN | |
1.218 | RFF | Sơn Kim Khang | 51.600 | Ca 4 - T7 CN | |
1.219 | RFF | Thạch Tấn Lộc | 51.601 | Ca 4 - T7 CN | |
1.220 | RFF | Thạch Thị Mai Nhi | 51.602 | Ca 4 - T7 CN | |
1.221 | RFF | Kim Quỳnh Như | 51.603 | Ca 4 - T7 CN | |
1.222 | RFF | Trần Qúi Quyên | 51.605 | Ca 4 - T7 CN | |
1.223 | RFF | Kim Huỳnh Quế Trâm | 51.606 | Ca 4 - T7 CN | |
1.224 | RFF | Tôn Thanh Trúc | 51.607 | Ca 4 - T7 CN | |
1.225 | RFF | Huỳnh Ngọc Tuyền | 51.608 | Ca 4 - T7 CN | |
1.226 | RFF | Lưu Ngọc Phương Uyên | 51.609 | Ca 4 - T7 CN | |
1.227 | RFF | Lê Thành Duy An | 52.118 | Hai Tư Sáu | |
1.228 | RFF | Lê Quốc Huy | 52.123 | Hai Tư Sáu | |
1.229 | RFF | Thành Tuấn Khoa | 52.125 | Hai Tư Sáu | |
1.230 | RFF | Mai Trung Kiên | 52.126 | Hai Tư Sáu | |
1.231 | RFF | Lê Thị Trường Thi | 52.132 | Hai Tư Sáu | |
1.232 | RFF | Thi Trần Minh Trí | 52.134 | Hai Tư Sáu | |
1.233 | RFF | Lý Đức Trường | 52.135 | Hai Tư Sáu | |
1.234 | RFF | Nguyễn Đăng Khoa | 51.425 | Hai Tư Sáu | |
1.235 | RFF | Nguyễn Phan Bảo Ngọc | 51.428 | Hai Tư Sáu | |
1.236 | RFF | Trần Thanh Tân | 51.430 | Hai Tư Sáu | |
1.237 | RFF | Nguyễn Hoàng Gia Bảo | 51.881 | 08/09/2020 | Ca 1 - T7 CN |
1.238 | RFF | Nguyễn Thanh Mai Khánh | 51.885 | 08/09/2020 | Ca 1 - T7 CN |
1.239 | RFF | Huỳnh Khánh Như | 51.887 | 08/09/2020 | Ca 1 - T7 CN |
1.240 | RFF | Dương Trần Phú Qúi | 51.889 | 08/09/2020 | Ca 1 - T7 CN |
1.241 | RFF | Thạch Ngọc Uyên Vy | 51.892 | 08/09/2020 | Ca 1 - T7 CN |
1.242 | KET 1 | Ngô Nguyễn Quốc Bảo | 54.072 | Ca 6 - T7 CN | |
1.243 | KET 1 | Lý Trung Hậu | 54.074 | Ca 6 - T7 CN | |
1.244 | KET 1 | Nguyễn Thị Yến Vy | 54.082 | Ca 6 - T7 CN | |
1.245 | KET 1 | Ngô Lê Khả Vy | 54.083 | Ca 6 - T7 CN | |
1.246 | KET 1 | Huỳnh Vĩ | 53.432 | 11/01/2020 | Ca 4 - T7 CN |
1.247 | KET 1 | Lâm Thị Quỳnh Anh | 53.434 | 11/01/2020 | Ca 4 - T7 CN |
1.248 | KET 1 | Lê Phạm Vân Anh | 53.435 | 11/01/2020 | Ca 4 - T7 CN |
1.249 | KET 1 | Thạch Cù Thanh Ngân | 53.440 | 11/01/2020 | Ca 4 - T7 CN |
1.250 | KET 1 | Lê Thảo Ngân | 53.441 | 11/01/2020 | Ca 4 - T7 CN |
1.251 | KET 1 | Nguyễn Trúc Quỳnh | 53.445 | 11/01/2020 | Ca 4 - T7 CN |
1.252 | KET 1 | Võ Hoàng Như Ý | 53.447 | 11/01/2020 | Ca 4 - T7 CN |
1.253 | KET 1 | Lê Quỳnh An | 54.105 | Ca 4 - T7 CN | |
1.254 | KET 1 | Vi Ngọc Bửu | 54.107 | Ca 4 - T7 CN | |
1.255 | KET 1 | Sơn Kim Khang | 54.112 | Ca 4 - T7 CN | |
1.256 | KET 1 | Huỳnh Thị Thùy Linh | 54.114 | Ca 4 - T7 CN | |
1.257 | KET 1 | Nguyễn Thị Tố Quyên | 54.123 | Ca 4 - T7 CN | |
1.258 | KET 1 | Bùi Nhật Tài | 54.124 | Ca 4 - T7 CN | |
1.259 | KET 1 | Dương Mỹ Trâm | 54.125 | Ca 4 - T7 CN | |
1.260 | KET 1 | Huỳnh Ngọc Đoan Trang | 54.126 | Ca 4 - T7 CN | |
1.261 | KET 1 | Dương Nguyễn Hồng Anh | 54.087 | Ca 6 - T7 CN | |
1.262 | KET 1 | Kim Trương Nguyệt Hà | 54.088 | Ca 6 - T7 CN | |
1.263 | KET 1 | Thạch Công Quan | 54.097 | Ca 6 - T7 CN | |
1.264 | KET 1 | Lưu Thiên Định | 50.964 | Ba Năm | |
1.265 | KET 1 | Trương Yến Nhi | 50.971 | Ba Năm | |
1.266 | KET 2 | Thạch Châu | 53.727 | Ba Năm | |
1.267 | KET 2 | Thái Phúc Khang | 53.730 | Ba Năm | |
1.268 | KET 2 | Bùi Minh Nhật | 53.734 | Ba Năm | |
1.269 | KET 2 | Lê Bình An | 52.029 | 08/09/2020 | Ca 4 - T7 CN |
1.270 | KET 2 | Lê Hàn Chí An | 52.030 | 08/09/2020 | Ca 4 - T7 CN |
1.271 | KET 2 | Lâm Quốc Bảo | 52.031 | 08/09/2020 | Ca 4 - T7 CN |
1.272 | KET 2 | Lương Gia Bảo | 52.032 | 08/09/2020 | Ca 4 - T7 CN |
1.273 | KET 2 | Nguyễn Thị Minh Hậu | 52.033 | 08/09/2020 | Ca 4 - T7 CN |
1.274 | KET 2 | Đồng Thị Mỹ Hương | 52.034 | 08/09/2020 | Ca 4 - T7 CN |
1.275 | KET 2 | Trần Kim Quang Huy | 52.035 | 08/09/2020 | Ca 4 - T7 CN |
1.276 | KET 2 | Phan Thái Khang | 52.036 | 08/09/2020 | Ca 4 - T7 CN |
1.277 | KET 2 | Nguyễn Huỳnh Đăng Khoa | 52.037 | 08/09/2020 | Ca 4 - T7 CN |
1.278 | KET 2 | Trần Như Lý | 52.038 | 08/09/2020 | Ca 4 - T7 CN |
1.279 | KET 2 | Trịnh Thảo Nghi | 52.039 | 08/09/2020 | Ca 4 - T7 CN |
1.280 | KET 2 | Nguyễn Trinh Nguyên | 52.040 | 08/09/2020 | Ca 4 - T7 CN |
1.281 | KET 2 | Võ Ngọc Tố Như | 50.241 | 08/09/2020 | Ca 4 - T7 CN |
1.282 | KET 2 | Bùi Anh Thư | 52.042 | 08/09/2020 | Ca 4 - T7 CN |
1.283 | KET 2 | Võ Khánh Vân | 52.043 | 08/09/2020 | Ca 4 - T7 CN |
1.284 | KET 2 | Trắc Minh Luận | 50.984 | Ba Năm | |
1.285 | KET 2 | Nghị Huỳnh Thanh Ngân | 50.988 | Ba Năm | |
1.286 | KET 2 | Trần Huỳnh Minh Hậu | 50.364 | 06/04/2020 | Ba Năm |
1.287 | KET 2 | Trần Tuyết Nhi | 50.368 | 06/04/2020 | Ba Năm |
1.288 | KET 2 | Nguyễn Phương Thảo | 50.373 | 06/04/2020 | Ba Năm |
1.289 | KET 2 | Lê Vân Anh | 49.627 | Ca 4 - T7 CN | |
1.290 | KET 2 | Trần Khánh Duy | 49.628 | Ca 4 - T7 CN | |
1.291 | KET 2 | Huỳnh Lâm Nhật Hưng | 49.628 | Ca 4 - T7 CN | |
1.292 | KET 2 | Phạm Minh Khương | 49.632 | Ca 4 - T7 CN | |
1.293 | KET 2 | Nguyễn Phúc Quỳnh | 49.633 | Ca 4 - T7 CN | |
1.294 | KET 3 | Lê Bình An | 53.737 | Ca 4 - T7 CN | |
1.295 | KET 3 | Lương Gia Bảo | 53.741 | Ca 4 - T7 CN | |
1.296 | KET 3 | Nguyễn Thị Minh Hậu | 53.744 | Ca 4 - T7 CN | |
1.297 | KET 3 | Võ Ngọc Tố Như | 53.753 | Ca 4 - T7 CN | |
1.298 | KET 3 | Trần Tuấn Vinh | 53.757 | Ca 4 - T7 CN | |
1.299 | KET 3 | Trần Châu Bá An | 49.634 | Ca 6 - T7 CN | |
1.300 | KET 3 | Nguyễn Thị Ân | 49.635 | Ca 6 - T7 CN | |
1.301 | KET 3 | Nguyễn Thái Phương Anh | 49.636 | Ca 6 - T7 CN | |
1.302 | KET 3 | Nguyễn Hoàng Phương Anh | 49.637 | Ca 6 - T7 CN | |
1.303 | KET 3 | Nguyễn Thị Ngọc Anh | 49.638 | Ca 6 - T7 CN | |
1.304 | KET 3 | Phạm Vĩ Cận | 49.639 | Ca 6 - T7 CN | |
1.305 | KET 3 | Lê Văn Định | 49.640 | Ca 6 - T7 CN | |
1.306 | KET 3 | Phạm Thị Thu Được | 49.641 | Ca 6 - T7 CN | |
1.307 | KET 3 | Đặng Ngọc Mỹ Duyên | 49.642 | Ca 6 - T7 CN | |
1.308 | KET 3 | Trần Ngọc Hân | 49.643 | Ca 6 - T7 CN | |
1.309 | KET 3 | Đặng Lâm Gia Hào | 49.644 | Ca 6 - T7 CN | |
1.310 | KET 3 | Hồ Gia Lạc | 49.645 | Ca 6 - T7 CN | |
1.311 | KET 3 | Đồng Tuấn Nam | 49.646 | Ca 6 - T7 CN | |
1.312 | KET 3 | Nguyễn Minh Nguyên | 49.647 | Ca 6 - T7 CN | |
1.313 | KET 3 | Nguyễn Thiện Nhân | 49.648 | Ca 6 - T7 CN | |
1.314 | KET 3 | Sơn Thị Kim Phương | 49.649 | Ca 6 - T7 CN | |
1.315 | KET 3 | Tôn Văn Quãng | 49.650 | Ca 6 - T7 CN | |
1.316 | KET 3 | Sơn Nhĩ Thái | 49.651 | Ca 6 - T7 CN | |
1.317 | KET 3 | Nguyễn Âu Trường Thanh | 49.652 | Ca 6 - T7 CN | |
1.318 | KET 3 | Lê Thanh Thảo | 49.653 | Ca 6 - T7 CN | |
1.319 | KET 3 | Hồ Đắc Thịnh | 49.654 | Ca 6 - T7 CN | |
1.320 | KET 3 | Trần Thị Ngọc Thơ | 49.655 | Ca 6 - T7 CN | |
1.321 | KET 3 | Lư Minh Thư | 49.656 | Ca 6 - T7 CN | |
1.322 | KET 3 | Trương Quỳnh Trân | 49.657 | Ca 6 - T7 CN | |
1.323 | KET 3 | Nguyễn Tố Trân | 49.658 | Ca 6 - T7 CN | |
1.324 | KET 3 | Nguyễn Thanh Trung | 49.659 | Ca 6 - T7 CN | |
1.325 | KET 3 | Nguyễn Kiên Trung | 49.660 | Ca 6 - T7 CN | |
1.326 | KET 3 | Trần Lê Thúy An | 50.344 | Ca 6 - T7 CN | |
1.327 | KET 3 | Nguyễn Nhật Đăng | 50.345 | Ca 6 - T7 CN | |
1.328 | KET 3 | Nguyễn Ngọc Duy | 50.346 | Ca 6 - T7 CN | |
1.329 | KET 3 | Thạch Tô Nhật Huy | 50.347 | Ca 6 - T7 CN | |
1.330 | KET 3 | Nguyễn Thúy Lợi | 50.348 | Ca 6 - T7 CN | |
1.331 | KET 3 | Nghị Xuân Mai | 50.349 | Ca 6 - T7 CN | |
1.332 | KET 3 | Nguyễn Phúc Bình Minh | 50.350 | Ca 6 - T7 CN | |
1.333 | KET 3 | Nguyễn Lê Bảo Ngọc | 50.351 | Ca 6 - T7 CN | |
1.334 | KET 3 | Phạm Thế Phú | 50.352 | Ca 6 - T7 CN | |
1.335 | KET 3 | Thạch Hoàng Phúc | 50.353 | Ca 6 - T7 CN | |
1.336 | KET 3 | Nguyễn Mỹ Phương | 50.355 | Ca 6 - T7 CN | |
1.337 | KET 3 | Nguyễn Hoàng Thái | 50.356 | Ca 6 - T7 CN | |
1.338 | KET 3 | Trương Thị Xuân Thanh | 50.357 | Ca 6 - T7 CN | |
1.339 | KET 3 | Diệp Thanh Thảo | 50.358 | Ca 6 - T7 CN | |
1.340 | KET 3 | Nguyễn Hoàng Thông | 50.359 | Ca 6 - T7 CN | |
1.341 | KET 3 | Bùi Hữu Vinh | 50.360 | Ca 6 - T7 CN | |
1.342 | KET 3 | Nguyễn Thị Thúy Vy | 50.361 | Ca 6 - T7 CN | |
1.343 | KET 3 | Dương Nguyễn Tuấn Anh | 50.999 | 07/01/2020 | Hai Tư Sáu |
1.344 | KET 3 | Lý Trung Hòa | 51.002 | 07/01/2020 | Hai Tư Sáu |
1.345 | KET 3 | Trần Thị Nguyệt Hằng | 50.333 | Ba Năm | |
1.346 | KET 3 | Phạm Thị Huế Lan | 50.335 | Ba Năm | |
1.347 | KET 3 | Nguyễn Thị Ngọc Linh | 50.336 | Ba Năm | |
1.348 | KET 3 | Trần Thanh Nguyên | 50.339 | Ba Năm | |
1.349 | KET 3 | Ngô Nguyễn Thúy Vy | 50.342 | Ba Năm | |
1.350 | KET 3 | Nguyễn Hoàng Phương Anh | 49.637 | Ca 6 - T7 CN | |
1.351 | KET 3 | Đồng Tuấn Nam | 49.646 | Ca 6 - T7 CN | |
1.352 | KET 3 | Nguyễn Âu Trường Thanh | 49.652 | Ca 6 - T7 CN | |
1.353 | KET 3 | Lư Minh Thư | 49.656 | Ca 6 - T7 CN | |
1.354 | KET 4 | Nguyễn Nguyễn Gia Bảo | 53.335 | Ba Năm | |
1.355 | KET 4 | Diệp Bích Ngân | 53.338 | Ba Năm | |
1.356 | KET 4 | Kiên Minh Phúc | 53.340 | Ba Năm | |
1.357 | KET 4 | Lâm Võ Anh Thư | 53.343 | Ba Năm | |
1.358 | KET 4 | Đinh Công Thuận | 53.344 | Ba Năm | |
1.359 | KET 4 | Nguyễn Văn Vững | 53.346 | Ba Năm | |
1.360 | KET 4 | Trần Châu Bá An | 52.372 | 09/05/2020 | Ca 4 - T7 CN |
1.361 | KET 4 | Nguyễn Thi Ân | 52.373 | 09/05/2020 | Ca 4 - T7 CN |
1.362 | KET 4 | Lê Vân Anh | 52.374 | 09/05/2020 | Ca 4 - T7 CN |
1.363 | KET 4 | Nguyễn Thị Ngọc Anh | 52.375 | 09/05/2020 | Ca 4 - T7 CN |
1.364 | KET 4 | Nguyễn Thái Phương Anh | 52.376 | 09/05/2020 | Ca 4 - T7 CN |
1.365 | KET 4 | Phạm Vĩ Cận | 52.377 | 09/05/2020 | Ca 4 - T7 CN |
1.366 | KET 4 | Lê Văn Định | 52.378 | 09/05/2020 | Ca 4 - T7 CN |
1.367 | KET 4 | Đặng Ngọc Mỹ Duyên | 52.379 | 09/05/2020 | Ca 4 - T7 CN |
1.368 | KET 4 | Trần Ngọc Hân | 52.380 | 09/05/2020 | Ca 4 - T7 CN |
1.369 | KET 4 | Đặng Lâm Gia Hào | 52.381 | 09/05/2020 | Ca 4 - T7 CN |
1.370 | KET 4 | Hồ Gia Lạc | 52.382 | 09/05/2020 | Ca 4 - T7 CN |
1.371 | KET 4 | Nguyễn Minh Nguyên | 52.383 | 09/05/2020 | Ca 4 - T7 CN |
1.372 | KET 4 | Nguyễn Thiện Nhân | 52.384 | 09/05/2020 | Ca 4 - T7 CN |
1.373 | KET 4 | Sơn Thị Kim Phương | 52.385 | 09/05/2020 | Ca 4 - T7 CN |
1.374 | KET 4 | Tôn Văn Quãng | 52.386 | 09/05/2020 | Ca 4 - T7 CN |
1.375 | KET 4 | Sơn Nhĩ Thái | 52.387 | 09/05/2020 | Ca 4 - T7 CN |
1.376 | KET 4 | Nguyễn Âu Trường Thanh | 52.388 | 09/05/2020 | Ca 4 - T7 CN |
1.377 | KET 4 | Lê Thanh Thảo | 52.389 | 09/05/2020 | Ca 4 - T7 CN |
1.378 | KET 4 | Hồ Đắc Thịnh | 52.390 | 09/05/2020 | Ca 4 - T7 CN |
1.379 | KET 4 | Trần Thị Ngọc Thơ | 52.391 | 09/05/2020 | Ca 4 - T7 CN |
1.380 | KET 4 | Nguyễn Tố Trân | 52.392 | 09/05/2020 | Ca 4 - T7 CN |
1.381 | KET 4 | Trương Quỳnh Trân | 52.393 | 09/05/2020 | Ca 4 - T7 CN |
1.382 | KET 4 | Nguyễn Thanh Trung | 52.394 | 09/05/2020 | Ca 4 - T7 CN |
1.383 | KET 4 | Nguyễn Kiên Trung | 52.395 | 09/05/2020 | Ca 4 - T7 CN |
1.384 | KET 4 | Phan Thế Vinh | 52.396 | 09/05/2020 | Ca 4 - T7 CN |
1.385 | KET 4 | Trịnh Nguyệt Anh | 50.379 | Ca 6 - T7 CN | |
1.386 | KET 4 | Thạch Gia Bảo | 50.380 | Ca 6 - T7 CN | |
1.387 | KET 4 | Nguyễn Khánh Duy | 50.381 | Ca 6 - T7 CN | |
1.388 | KET 4 | Nguyễn Tường Duy | 50.382 | Ca 6 - T7 CN | |
1.389 | KET 4 | Lý Gia Mỷ | 50.383 | Ca 6 - T7 CN | |
1.390 | KET 4 | Trần Thanh Nga | 50.384 | Ca 6 - T7 CN | |
1.391 | KET 4 | Thái Thảo Ngân | 50.385 | Ca 6 - T7 CN | |
1.392 | KET 4 | Lý Gia Nghi | 50.386 | Ca 6 - T7 CN | |
1.393 | KET 4 | Thái Thanh Yến Ngọc | 50.387 | Ca 6 - T7 CN | |
1.394 | KET 4 | Nguyễn Huỳnh Như | 50.388 | Ca 6 - T7 CN | |
1.395 | KET 4 | Tăng Thiên Phụng | 50.389 | Ca 6 - T7 CN | |
1.396 | KET 4 | Nguyễn Bùi Đình Phương | 50.390 | Ca 6 - T7 CN | |
1.397 | KET 4 | Nguyễn Thị Kim Quý | 50.391 | Ca 6 - T7 CN | |
1.398 | KET 4 | Trịnh Duy Tân | 50.392 | Ca 6 - T7 CN | |
1.399 | KET 4 | Lê Trang Tấn Thịnh | 50.393 | Ca 6 - T7 CN | |
1.400 | KET 4 | Nguyễn Minh Thơ | 50.394 | Ca 6 - T7 CN | |
1.401 | KET 4 | Trần Anh Thư | 50.395 | Ca 6 - T7 CN | |
1.402 | KET 4 | Nguyễn Minh Thư | 50.396 | Ca 6 - T7 CN | |
1.403 | KET 4 | Thạch Thị Bích Trân | 50.397 | Ca 6 - T7 CN | |
1.404 | KET 4 | Mai Minh Tuệ | 50.398 | Ca 6 - T7 CN | |
1.405 | KET 4 | Nguyễn Bạch Kiến Tường | 50.399 | Ca 6 - T7 CN | |
1.406 | KET 4 | Lê Ngọc Khánh Uyên | 50.400 | Ca 6 - T7 CN | |
1.407 | KET 4 | Võ Lâm Tường Vi | 50.401 | Ca 6 - T7 CN | |
1.408 | KET 4 | Mai Chí Vinh | 50.402 | Ca 6 - T7 CN | |
1.409 | KET 4 | Bùi Đoàn Khánh Vy | 50.403 | Ca 6 - T7 CN | |
1.410 | KET 4 | Phạm Nhật Khánh Vy | 50.404 | Ca 6 - T7 CN | |
1.411 | KET 4 | Nguyễn Thị Hải Yến | 50.405 | Ca 6 - T7 CN | |
1.412 | KET 4 | Trần Lê Thuý An | 52.649 | Ca 4 - T7 CN | |
1.413 | KET 4 | Nguyễn Nhật Đăng | 52.650 | Ca 4 - T7 CN | |
1.414 | KET 4 | Nguyễn Ngọc Duy | 52.651 | Ca 4 - T7 CN | |
1.415 | KET 4 | Thạch Tô Nhật Huy | 52.652 | Ca 4 - T7 CN | |
1.416 | KET 4 | Nguyễn Thuý Lợi | 52.653 | Ca 4 - T7 CN | |
1.417 | KET 4 | Nghị Xuân Mai | 52.654 | Ca 4 - T7 CN | |
1.418 | KET 4 | Nguyễn Phúc Bình Minh | 52.655 | Ca 4 - T7 CN | |
1.419 | KET 4 | Nguyễn Lê Bảo Ngọc | 52.656 | Ca 4 - T7 CN | |
1.420 | KET 4 | Trần Thanh Nguyên | 52.657 | Ca 4 - T7 CN | |
1.421 | KET 4 | Phạm Thế Phú | 52.658 | Ca 4 - T7 CN | |
1.422 | KET 4 | Thạch Hoàng Phúc | 52.659 | Ca 4 - T7 CN | |
1.423 | KET 4 | Nguyễn Mỹ Phương | 52.660 | Ca 4 - T7 CN | |
1.424 | KET 4 | Nguyễn Hoàng Thái | 52.661 | Ca 4 - T7 CN | |
1.425 | KET 4 | Trương Thị Xuân Thanh | 52.662 | Ca 4 - T7 CN | |
1.426 | KET 4 | Diệp Thanh Thảo | 52.663 | Ca 4 - T7 CN | |
1.427 | KET 4 | Nguyễn Hoàng Thông | 52.664 | Ca 4 - T7 CN | |
1.428 | KET 4 | Bùi Hữu Vinh | 52.665 | Ca 4 - T7 CN | |
1.429 | KET 4 | Nguyễn Thị Thuý Vy | 52.666 | Ca 4 - T7 CN | |
1.430 | KET 4 | Dương Nguyễn Tuấn Anh | 52.799 | Hai Tư Sáu | |
1.431 | KET 4 | Lý Trung Hoà | 52.802 | Hai Tư Sáu | |
1.432 | KET 4 | Huỳnh Yến Nhi | 52.809 | Hai Tư Sáu | |
1.433 | KET 4 | Nguyễn Thiện Nhân | 52.829 | 09/05/2020 | Ca 4 - T7 CN |
1.434 | KET 4 | Sơn Thị Kim Phương | 52.830 | 09/05/2020 | Ca 4 - T7 CN |
1.435 | KET 4 | Nguyễn Âu Trường Thanh | 52.833 | 09/05/2020 | Ca 4 - T7 CN |
1.436 | KET 4 | Lê Xuân Khánh | 49.678 | Ca 1 - T7 CN | |
1.437 | KET 4 | Quách Nhật Minh | 49.680 | Ca 1 - T7 CN | |
1.438 | KET 4 | Ngô Kim Ngân | 49.681 | Ca 1 - T7 CN | |
1.439 | KET 4 | Dương Lưu Trúc Quỳnh | 49.682 | Ca 1 - T7 CN | |
1.440 | KET 4 | Nguyễn Bảo Ngọc | 49.696 | Ca 4 - T7 CN | |
1.441 | KET 4 | Lê Cao Sang | 49.703 | Ca 4 - T7 CN | |
1.442 | KET 4 | Hà Yến Vy | 49.673 | Ba Năm | |
1.443 | PET 1 | Đặng Ngọc Mỹ Duyên | 54.528 | 12/12/2020 | Ca 4 - T7 CN |
1.444 | PET 1 | Hồ Gia Lạc | 54.531 | 12/12/2020 | Ca 4 - T7 CN |
1.445 | PET 1 | Trương Quỳnh Trân | 54.537 | 12/12/2020 | Ca 4 - T7 CN |
1.446 | PET 1 | Huỳnh Trầm Ngọc Phúc | 53.350 | Ba Năm | |
1.447 | PET 1 | Trần Phương Quyên | 53.351 | Ba Năm | |
1.448 | PET 1 | Thạch Ngọc Thiện | 53.353 | Ba Năm | |
1.449 | PET 1 | Trương Hồng Thảo Uyên | 53.356 | Ba Năm | |
1.450 | PET 1 | Huỳnh Thịnh An | 52.397 | 09/05/2020 | Ca 4 - T7 CN |
1.451 | PET 1 | Trần Khánh An | 52.398 | 09/05/2020 | Ca 4 - T7 CN |
1.452 | PET 1 | Đặng Dương An | 52.399 | 09/05/2020 | Ca 4 - T7 CN |
1.453 | PET 1 | Ngô Thị Diệu Ân | 52.400 | 09/05/2020 | Ca 4 - T7 CN |
1.454 | PET 1 | Dương Hoàng Ân | 52.401 | 09/05/2020 | Ca 4 - T7 CN |
1.455 | PET 1 | Nguyễn Minh Anh | 52.402 | 09/05/2020 | Ca 4 - T7 CN |
1.456 | PET 1 | Tô Hữu Bằng | 52.403 | 09/05/2020 | Ca 4 - T7 CN |
1.457 | PET 1 | Đặng Lâm Hương Châu | 52.404 | 09/05/2020 | Ca 4 - T7 CN |
1.458 | PET 1 | Huỳnh Dương Anh Đức | 52.405 | 09/05/2020 | Ca 4 - T7 CN |
1.459 | PET 1 | Đoàn Thu Hằng | 52.406 | 09/05/2020 | Ca 4 - T7 CN |
1.460 | PET 1 | Trần Minh Hiếu | 52.407 | 09/05/2020 | Ca 4 - T7 CN |
1.461 | PET 1 | Thạch Minh Hoàng | 52.408 | 09/05/2020 | Ca 4 - T7 CN |
1.462 | PET 1 | Trần Hiếu Huyên | 52.409 | 09/05/2020 | Ca 4 - T7 CN |
1.463 | PET 1 | Dương Duy Khang | 52.410 | 09/05/2020 | Ca 4 - T7 CN |
1.464 | PET 1 | Tạ Duy Khang | 52.411 | 09/05/2020 | Ca 4 - T7 CN |
1.465 | PET 1 | Nguyễn Nhựt Khang | 52.412 | 09/05/2020 | Ca 4 - T7 CN |
1.466 | PET 1 | Huỳnh Kiều Linh | 52.413 | 09/05/2020 | Ca 4 - T7 CN |
1.467 | PET 1 | Lê Tấn Minh | 52.414 | 09/05/2020 | Ca 4 - T7 CN |
1.468 | PET 1 | Sơn Thị Bích Ngọc | 52.415 | 09/05/2020 | Ca 4 - T7 CN |
1.469 | PET 1 | Lê Thảo Nguyên | 52.416 | 09/05/2020 | Ca 4 - T7 CN |
1.470 | PET 1 | Nguyễn Thị Hoàng Oanh | 52.417 | 09/05/2020 | Ca 4 - T7 CN |
1.471 | PET 1 | Nguyễn Ngọc Phú | 52.418 | 09/05/2020 | Ca 4 - T7 CN |
1.472 | PET 1 | Trương Lê Nhật Quang | 52.419 | 09/05/2020 | Ca 4 - T7 CN |
1.473 | PET 1 | Đàm Trúc Quỳnh | 52.420 | 09/05/2020 | Ca 4 - T7 CN |
1.474 | PET 1 | Lê Cao Sang | 52.421 | 09/05/2020 | Ca 4 - T7 CN |
1.475 | PET 1 | Thạch Chane Thu | 52.422 | 09/05/2020 | Ca 4 - T7 CN |
1.476 | PET 1 | Phạm Dương Thành Tiến | 52.423 | 09/05/2020 | Ca 4 - T7 CN |
1.477 | PET 1 | Trần Hoàng Trí | 52.424 | 09/05/2020 | Ca 4 - T7 CN |
1.478 | PET 1 | Sơn Lê Xuân Vy | 52.425 | 09/05/2020 | Ca 4 - T7 CN |
1.479 | PET 1 | Trương Thuý Vy | 52.426 | 09/05/2020 | Ca 4 - T7 CN |
1.480 | PET 2 | Nguyễn Thị Kim Ngân | 52.052 | 08/09/2020 | Ca 3 - T7 CN |
1.481 | PET 2 | Tôn Hoàng Phúc | 52.053 | 08/09/2020 | Ca 3 - T7 CN |
1.482 | PET 2 | Thạch Lý Mỹ Trâm | 52.057 | 08/09/2020 | Ca 3 - T7 CN |
1.483 | PET 2 | Nguyễn Anh Khải Tuấn | 52.059 | 08/09/2020 | Ca 3 - T7 CN |
1.484 | PET 2 | Tô Lê Băng Băng | 50.734 | 06/04/2020 | Ba Năm |
1.485 | PET 2 | Trần Anh Khoa | 50.737 | 06/04/2020 | Ba Năm |
1.486 | PET 2 | Trần Lê Phú Lợi | 50.738 | 06/04/2020 | Ba Năm |
1.487 | PET 2 | Nguyễn Xuân Uyên | 50.742 | 06/04/2020 | Ba Năm |
1.488 | PET 2 | Đoàn Trần Thuý An | 51.310 | Hai Tư Sáu | |
1.489 | PET 2 | Huỳnh Lê Trân Châu | 51.312 | Hai Tư Sáu | |
1.490 | PET 2 | Lý Thế Phong | 51.313 | Hai Tư Sáu | |
1.491 | PET 2 | Trần Thị Phương Thảo | 51.315 | Hai Tư Sáu | |
1.492 | PET 2 | Lê Trương Nhã Trúc | 51.321 | Hai Tư Sáu | |
1.493 | PET 3 | Nguyễn Ngọc Minh Châu | 53.879 | Ca 6 - T7 CN | |
1.494 | PET 3 | Nguyễn Huỳnh Ngân Giang | 53.881 | Ca 6 - T7 CN | |
1.495 | PET 3 | Mã Quí Ngọc | 53.887 | Ca 6 - T7 CN | |
1.496 | PET 3 | Tôn Hoàng Phúc | 53.888 | Ca 6 - T7 CN | |
1.497 | PET 3 | Trần Phương Thảo | 53.891 | Ca 6 - T7 CN | |
1.498 | PET 3 | Nguyễn Anh Khải Tuấn | 53.895 | Ca 6 - T7 CN | |
1.499 | PET 3 | Nguyễn Ngọc Thảo Vy | 53.896 | Ca 6 - T7 CN | |
1.500 | PET 3 | Lê Hàn Chí Bảo | 53.634 | Hai Tư Sáu | |
1.501 | PET 3 | Nguyễn Thị Xuân Nhiên | 53.638 | Hai Tư Sáu | |
1.502 | PET 3 | Lý Thế Phong | 53.639 | Hai Tư Sáu | |
1.503 | PET 3 | Nguyễn Hữu Thọ | 53.643 | Hai Tư Sáu | |
1.504 | PET 3 | Lê Trương Nhã Trúc | 53.646 | Hai Tư Sáu | |
1.505 | PET 3 | Trương Thị Vân Anh | 50.743 | Ca 6 - T7 CN | |
1.506 | PET 3 | Nguyễn Hồng Ngọc Bi | 50.744 | Ca 6 - T7 CN | |
1.507 | PET 3 | Huỳnh Nhật Hoàng | 50.745 | Ca 6 - T7 CN | |
1.508 | PET 3 | Nguyễn Đình Nguyên Khôi | 50.746 | Ca 6 - T7 CN | |
1.509 | PET 3 | Võ Hoàng Mỹ Ngọc | 50.747 | Ca 6 - T7 CN | |
1.510 | PET 3 | Phạm Quang Nhật | 50.748 | Ca 6 - T7 CN | |
1.511 | PET 3 | Nguyễn Gia Phát | 50.749 | Ca 6 - T7 CN | |
1.512 | PET 3 | Ngô Quang Phúc | 50.750 | Ca 6 - T7 CN | |
1.513 | PET 3 | Nguyễn Hoàng Phúc | 50.751 | Ca 6 - T7 CN | |
1.514 | PET 3 | Huỳnh Anh Mỹ Tâm | 50.752 | Ca 6 - T7 CN | |
1.515 | PET 3 | Huỳnh Mai Phương Thảo | 50.753 | Ca 6 - T7 CN | |
1.516 | PET 3 | Lý Hoàng Thịnh | 50.754 | Ca 6 - T7 CN | |
1.517 | PET 3 | Bùi Quang Thịnh | 50.755 | Ca 6 - T7 CN | |
1.518 | PET 3 | Lê Khánh Trình | 50.756 | Ca 6 - T7 CN | |
1.519 | PET 3 | Thạch Dương Khánh Vy | 50.757 | Ca 6 - T7 CN | |
1.520 | PET 3 | Phan Thị Tường Vy | 50.758 | Ca 6 - T7 CN | |
1.521 | PET 3 | Lê Ngọc Minh Châu | 51.324 | 07/12/2020 | Ca 6 - T7 CN |
1.522 | PET 3 | Nguyễn Thị Minh Hiền | 51.326 | 07/12/2020 | Ca 6 - T7 CN |
1.523 | PET 3 | Lê Thị Thuý Huỳnh | 51.327 | 07/12/2020 | Ca 6 - T7 CN |
1.524 | PET 3 | Đỗ Gia Linh | 51.328 | 07/12/2020 | Ca 6 - T7 CN |
1.525 | PET 3 | Lưu Minh Như | 51.330 | 07/12/2020 | Ca 6 - T7 CN |
1.526 | PET 3 | Hồ Việt Thuận Phú | 51.331 | 07/12/2020 | Ca 6 - T7 CN |
1.527 | PET 3 | Nguyễn Xuân Quang | 51.333 | 07/12/2020 | Ca 6 - T7 CN |
1.528 | PET 3 | Lý Thế Quỳnh | 51.334 | 07/12/2020 | Ca 6 - T7 CN |
1.529 | PET 3 | Nguyễn Phú Thịnh | 51.335 | 07/12/2020 | Ca 6 - T7 CN |
1.530 | PET 3 | Trần Phương Thuỳ | 51.337 | 07/12/2020 | Ca 6 - T7 CN |
1.531 | PET 3 | Dương Phụng Tiên | 51.338 | 07/12/2020 | Ca 6 - T7 CN |
1.532 | PET 3 | Nguyễn Lê Tân Tiến | 51.339 | 07/12/2020 | Ca 6 - T7 CN |
1.533 | PET 3 | Nguyễn Trí Trọng | 51.340 | 07/12/2020 | Ca 6 - T7 CN |
1.534 | PET 3 | Thái Sơn Tuyền | 51.341 | 07/12/2020 | Ca 6 - T7 CN |
1.535 | PET 4 | Nguyễn Thị Minh Hiền | 53.200 | Ca 6 - T7 CN | |
1.536 | PET 4 | Đỗ Gia Linh | 53.201 | Ca 6 - T7 CN | |
1.537 | PET 4 | Lưu Minh Như | 53.203 | Ca 6 - T7 CN | |
1.538 | PET 4 | Hồ Việt Thuận Phú | 53.204 | Ca 6 - T7 CN | |
1.539 | PET 4 | Nguyễn Xuân Quang | 53.206 | Ca 6 - T7 CN | |
1.540 | PET 4 | Lý Thể Quỳnh | 53.206 | Ca 6 - T7 CN | |
1.541 | PET 4 | Nguyễn Phú Thịnh | 53.208 | Ca 6 - T7 CN | |
1.542 | PET 4 | Trần Phương Thuỳ | 53.210 | Ca 6 - T7 CN | |
1.543 | PET 4 | Nguyễn Lê Tân Tiến | 53.211 | Ca 6 - T7 CN | |
1.544 | PET 4 | Nguyễn Trí Trọng | 53.212 | Ca 6 - T7 CN | |
1.545 | PET 4 | Thái Sơn Tuyền | 53.213 | Ca 6 - T7 CN | |
1.546 | PET 4 | Trương Thị Vân Anh | 52.722 | Ca 6 - T7 CN | |
1.547 | PET 4 | Lê Khánh Trình | 52.731 | Ca 6 - T7 CN |
DANH SÁCH TỔNG HỢP CHỨNG NHẬN 2019
Chứng nhận 2019
STT | LỚP | HỌ VÀ TÊN | SỐ CN | NGÀY THI | NGÀY HỌC |
---|---|---|---|---|---|
1 | Jerry 1 | Nguyễn Ngọc Lan Thanh | 50.899 | Ba Năm | |
2 | Jerry 1 | Huỳnh Trúc Lan Anh | 50.900 | Ba Năm | |
3 | Jerry 1 | Diệp Khải Anh | 50.901 | Ba Năm | |
4 | Jerry 1 | Phạm Thị Ngọc Bích | 50.902 | Ba Năm | |
5 | Jerry 1 | Nguyễn Lý Hải Đăng | 50.903 | Ba Năm | |
6 | Jerry 1 | Lê Phương Duy | 50.904 | Ba Năm | |
7 | Jerry 1 | Kim Thạch Tuyết Giang | 50.905 | Ba Năm | |
8 | Jerry 1 | Ngô Thành Hiếu | 50.906 | Ba Năm | |
9 | Jerry 1 | Lâm Kim Long | 50.907 | Ba Năm | |
10 | Jerry 1 | Mai Thiên Lý | 50.908 | Ba Năm | |
11 | Jerry 1 | Nguyễn Trần Kim Ngân | 50.909 | Ba Năm | |
12 | Jerry 1 | Đoàn Nguyễn Phúc | 50.910 | Ba Năm | |
13 | Jerry 1 | Cao Nghi Phụng | 50.911 | Ba Năm | |
14 | Jerry 1 | Huỳnh Kim Phụng | 50.912 | Ba Năm | |
15 | Jerry 1 | Phùng Lê Thịnh | 50.913 | Ba Năm | |
16 | Jerry 1 | Trần Phước Thịnh | 50.914 | Ba Năm | |
17 | Jerry 1 | Nguyễn Quang Vinh | 50.915 | Ba Năm | |
18 | Jerry 1 | Nguyễn Ngọc Yến Vy | 50.916 | Ba Năm | |
19 | Jerry 1 | Nguyễn Minh Anh | 47.857 | Ca 2 - T7 CN | |
20 | Jerry 1 | Thạch An Khang | 47.860 | Ca 2 - T7 CN | |
21 | Jerry 1 | Trương Thái An | 43.038 | 05/11/2019 | Ca 1 - T7 CN |
22 | Jerry 1 | Phạm Nguyễn Minh Anh | 43.039 | 05/11/2019 | Ca 1 - T7 CN |
23 | Jerry 1 | Phan Lê Thư Cát | 43.041 | 05/11/2019 | Ca 1 - T7 CN |
24 | Jerry 1 | Trương Quốc Anh | 44.388 | 07/08/2019 | Hai Tư Sáu |
25 | Jerry 1 | Kim Nguyễn Gia Hưng | 44.389 | 07/08/2019 | Hai Tư Sáu |
26 | Jerry 1 | La Nguyễn Đăng Khôi | 44.390 | 07/08/2019 | Hai Tư Sáu |
27 | Jerry 1 | Võ Ngọc Thiên Kim | 44.392 | 07/08/2019 | Hai Tư Sáu |
28 | Jerry 1 | Phạm Quang Minh | 44.393 | 07/08/2019 | Hai Tư Sáu |
29 | Jerry 1 | Nguyễn Trần Phương Nghi | 44.394 | 07/08/2019 | Hai Tư Sáu |
30 | Jerry 1 | Võ Thành Nhân | 44.395 | 07/08/2019 | Hai Tư Sáu |
31 | Jerry 1 | Lê Ngọc Kiều Anh | 45.291 | Ca 2 - T7 CN | |
32 | Jerry 1 | Tống Gia Bảo | 45.292 | Ca 2 - T7 CN | |
33 | Jerry 1 | Huỳnh Gia Đức | 45.293 | Ca 2 - T7 CN | |
34 | Jerry 1 | Bùi Anh Kiệt | 45.296 | Ca 2 - T7 CN | |
35 | Jerry 1 | Nguyễn Lâm Nhã Kỳ | 45.298 | Ca 2 - T7 CN | |
36 | Jerry 1 | Nguyễn Minh Nhiên | 45.301 | Ca 2 - T7 CN | |
37 | Jerry 1 | Trần Bảo Như | 45.302 | Ca 2 - T7 CN | |
38 | Jerry 1 | Nguyễn Thanh Trúc | 45.304 | Ca 2 - T7 CN | |
39 | Jerry 1 | Huỳnh Kim Xuyến | 45.307 | Ca 2 - T7 CN | |
40 | Jerry 1 | Lê Nguyễn Như Ý | 45.308 | Ca 2 - T7 CN | |
41 | Jerry 1 | Nguyễn Lê Như Ngọc | 45.281 | Ca 6 - T7 CN | |
42 | Jerry 1 | Tiền Phúc Nguyên | 45.282 | Ca 6 - T7 CN | |
43 | Jerry 1 | Phạm Lê Hoàng | 45.313 | Ba Năm | |
44 | Jerry 1 | Lê Bảo Trân | 45.324 | Ba Năm | |
45 | Jerry 1 | Nguyễn Minh Khang | 40.778 | Ca 4 - T7 CN | |
46 | Jerry 2 | Phan Lê Thư Cát | 47.874 | 11/05/2019 | Ba Năm |
47 | Jerry 2 | Phạm Bùi Bảo Hân | 47.877 | 11/05/2019 | Ba Năm |
48 | Jerry 2 | Nguyễn Minh Nhiên | 47.886 | 11/05/2019 | Ba Năm |
49 | Jerry 2 | Nguyễn Hữu Trí | 44.410 | Ca 1 - T7 CN | |
50 | Jerry 2 | Văn Anh | 42.494 | Ca 4 - T7 CN | |
51 | Jerry 2 | Châu Trường Hải Đăng | 42.496 | Ca 4 - T7 CN | |
52 | Jerry 2 | Huỳnh Gia Hân | 41.728 | Ca 2 - T7 CN | |
53 | Jerry 2 | Kiến Triệu Khang | 41.729 | Ca 2 - T7 CN | |
54 | Jerry 2 | Trần Minh Phước | 41.734 | Ca 2 - T7 CN | |
55 | Jerry 3 | Nguyễn Duy An | 41.740 | 03/05/2019 | Ba Năm |
56 | Jerry 3 | Nguyễn Lê Phước Thiện | 41.747 | 03/05/2019 | Ba Năm |
57 | Jerry 3 | Lê Nguyễn Nhật Khoa | 43.622 | Ca 4 - T7 CN | |
58 | Jerry 3 | Lê Ngọc Bảo Quyên | 43.633 | Ca 4 - T7 CN | |
59 | Jerry 3 | Ngô Nguyễn Huỳnh Như | 43.608 | Ca 2 - T7 CN | |
60 | Jerry 3 | Nguyễn Phương Trinh | 43.612 | Ca 2 - T7 CN | |
61 | Jerry 3 | La Uyên Nhi | 46.842 | 10/12/2019 | Ca 1 - T7 CN |
62 | Jerry 3 | Nguyễn Minh Thư | 46.845 | 10/12/2019 | Ca 1 - T7 CN |
63 | Jerry 3 | Huỳnh Nguyễn Ngọc Trân | 46.848 | 10/12/2019 | Ca 1 - T7 CN |
64 | Jerry 3 | Đồng Diệu Uyên | 46.850 | 10/12/2019 | Ca 1 - T7 CN |
65 | Jerry 3 | Lê Quỳnh Phương | 42.521 | 04/06/2019 | Ca 2 - T7 CN |
66 | Mickey 1 | Trần Nguyễn Ngọc Hảo | 48.208 | Ca 2 - T7 CN | |
67 | Mickey 1 | Nguyễn Ngọc Minh Thơ | 48.219 | Ca 2 - T7 CN | |
68 | Mickey 1 | Đông Minh Anh Thư | 48.220 | Ca 2 - T7 CN | |
69 | Mickey 1 | Dương Vũ Mai Trinh | 48.221 | Ca 2 - T7 CN | |
70 | Mickey 1 | Nguyễn Ngọc Phương Uyên | 48.223 | Ca 2 - T7 CN | |
71 | Mickey 1 | Võ Thanh Huy | 48.786 | Ca 4 - T7 CN | |
72 | Mickey 1 | Huỳnh Thiên Lộc | 48.790 | Ca 4 - T7 CN | |
73 | Mickey 1 | Trần Minh Phước | 48.793 | Ca 4 - T7 CN | |
74 | Mickey 1 | Nguyễn Châu Văn Khánh | 48.805 | Ca 4 - T7 CN | |
75 | Mickey 1 | Huỳnh Tỷ Anh Kim | 48.806 | Ca 4 - T7 CN | |
76 | Mickey 1 | Nguyễn Thái Thiên Kim | 48.807 | Ca 4 - T7 CN | |
77 | Mickey 1 | Nguyễn Quế Nghi | 48.812 | Ca 4 - T7 CN | |
78 | Mickey 1 | Thạch Thành Tài | 48.814 | Ca 4 - T7 CN | |
79 | Mickey 1 | Lục Thị Hồng Thảo | 48.816 | Ca 4 - T7 CN | |
80 | Mickey 1 | Võ Châu Cát Tường | 48.818 | Ca 4 - T7 CN | |
81 | Mickey 1 | Nguyễn Ngọc Minh Anh | 45.755 | 08/09/2019 | Hai Tư Sáu |
82 | Mickey 1 | Hoắc Thiên Bảo | 45.756 | 08/09/2019 | Hai Tư Sáu |
83 | Mickey 1 | Lê Trung Hiếu | 45.758 | 08/09/2019 | Hai Tư Sáu |
84 | Mickey 1 | Châu Huỳnh Gia Huy | 45.759 | 08/09/2019 | Hai Tư Sáu |
85 | Mickey 1 | Trần Vân Khánh | 45.760 | 08/09/2019 | Hai Tư Sáu |
86 | Mickey 1 | Thạch Thị Hoa Thi | 45.766 | 08/09/2019 | Hai Tư Sáu |
87 | Mickey 1 | Trần Phúc Thịnh | 45.767 | 08/09/2019 | Hai Tư Sáu |
88 | Mickey 1 | Nguyễn Minh Thùy | 45.768 | 08/09/2019 | Hai Tư Sáu |
89 | Mickey 1 | Thạch Ngọc Thiên Trang | 45.769 | 08/09/2019 | Hai Tư Sáu |
90 | Mickey 1 | Đỗ Đặng Cát Tường | 45.771 | 08/09/2019 | Hai Tư Sáu |
91 | Mickey 1 | Nguyễn Bảo Lâm | 43.929 | Ca 3- T7 CN | |
92 | Mickey 1 | Nguyễn Trương Minh Quân | 43.934 | Ca 3- T7 CN | |
93 | Mickey 1 | Thạch Trần Sô Thi Ra | 43.935 | Ca 3- T7 CN | |
94 | Mickey 1 | Trần Huệ Trí | 43.938 | Ca 3- T7 CN | |
95 | Mickey 1 | Trần Hoàng Long | 41.918 | 03/02/2019 | Ca 2 - T7 CN |
96 | Mickey 1 | Lâm Nguyễn Bảo Ngọc | 41.923 | 03/02/2019 | Ca 2 - T7 CN |
97 | Mickey 1 | Đặng Khôi Nguyên | 41.924 | 03/02/2019 | Ca 2 - T7 CN |
98 | Mickey 1 | Nguyễn Khánh Nguyên | 41.925 | 03/02/2019 | Ca 2 - T7 CN |
99 | Mickey 1 | Hồ Lê Nguyên | 41.926 | 03/02/2019 | Ca 2 - T7 CN |
100 | Mickey 1 | Phạm Chí Nguyễn | 41.927 | 03/02/2019 | Ca 2 - T7 CN |
101 | Mickey 1 | Nguyễn Hoàng Quân | 41.928 | 03/02/2019 | Ca 2 - T7 CN |
102 | Mickey 1 | Phạm Võ Ngọc Trân | 41.930 | 03/02/2019 | Ca 2 - T7 CN |
103 | Mickey 1 | Nguyễn Xuân Cát Tường | 41.931 | 03/02/2019 | Ca 2 - T7 CN |
104 | Mickey 1 | Kiên Sỹ Tường | 41.932 | 03/02/2019 | Ca 2 - T7 CN |
105 | Mickey 1 | Nguyễn Trương Ngọc Vy | 41.933 | 03/02/2019 | Ca 2 - T7 CN |
106 | Mickey 1 | Lâm Gia An | 42.652 | Ca 1 - T7 CN | |
107 | Mickey 1 | Nguyễn Đăng Khoa | 42.661 | Ca 1 - T7 CN | |
108 | Mickey 1 | Lê Duy Khải | 42.676 | Ca 3- T7 CN | |
109 | Mickey 1 | Trần Đăng Khoa | 42.677 | Ca 3- T7 CN | |
110 | Mickey 1 | Võ Đăng Khôi | 42.678 | Ca 3- T7 CN | |
111 | Mickey 1 | Trần Ngọc Tâm | 42.682 | Ca 3- T7 CN | |
112 | Mickey 1 | Nguyễn Duy An | 45.715 | Ba Năm | |
113 | Mickey 1 | Lâm Ngọc Bảo Di | 45.719 | Ba Năm | |
114 | Mickey 1 | Trần Ngọc Nguyên Khánh | 45.722 | Ba Năm | |
115 | Mickey 1 | Phạm Thiên Phúc | 45.725 | Ba Năm | |
116 | Mickey 1 | Nguyễn Hoàng Lan Phương | 45.726 | Ba Năm | |
117 | Mickey 1 | Huỳnh Quốc Cường | 45.733 | Hai Tư Sáu | |
118 | Mickey 1 | Huỳnh Khánh Duy | 45.735 | Hai Tư Sáu | |
119 | Mickey 1 | Huỳnh Gia Hân | 45.739 | Hai Tư Sáu | |
120 | Mickey 1 | Danh Ngọc Thiên Hương | 45.740 | Hai Tư Sáu | |
121 | Mickey 1 | Trần Phương My | 45.742 | Hai Tư Sáu | |
122 | Mickey 1 | Võ Thị Thủy Trúc | 45.752 | Hai Tư Sáu | |
123 | Mickey 1 | Trầm Phương Vy | 45.754 | Hai Tư Sáu | |
124 | Mickey 1 | Lê Huỳnh Khánh Đan | 46.377 | Ca 1 - T7 CN | |
125 | Mickey 1 | Bùi Mai Khánh Hân | 46.378 | Ca 1 - T7 CN | |
126 | Mickey 1 | Võ Trung Hiếu | 46.380 | Ca 1 - T7 CN | |
127 | Mickey 2 | Nguyễn Kiều Trang | 46.394 | Ca 1 - T7 CN | |
128 | Mickey 2 | Võ Lê Kim Ngân | 46.404 | 08/01/1900 | Ca 2 - T7 CN |
129 | Mickey 2 | Trần Gia Hân | 47.233 | 19/01/1900 | Ca 6 - T7 CN |
130 | Mickey 2 | Nguyễn Phương Thảo Nguyên | 47.241 | 19/01/1900 | Ca 6 - T7 CN |
131 | Mickey 2 | Châu Trường Hải Đăng | 47.252 | Ca 4 - T7 CN | |
132 | Mickey 2 | Bùi Kiến Hưng | 47.255 | Ca 4 - T7 CN | |
133 | Mickey 2 | Võ Tường Khang | 47.256 | Ca 4 - T7 CN | |
134 | Mickey 2 | Trần Minh Nam | 47.262 | Ca 4 - T7 CN | |
135 | Mickey 2 | Ca 4 - T7 CN | |||
136 | Mickey 3 | Trần Hạo Nam | 45.927 | Ca 1 - T7 CN | |
137 | Mickey 3 | Đoàn Xuân Nghi | 45.928 | Ca 1 - T7 CN | |
138 | Mickey 3 | Nguyễn Hoàng Khánh Ngọc | 45.929 | Ca 1 - T7 CN | |
139 | Mickey 3 | Nguyễn Thành Thịnh | 45.936 | Ca 1 - T7 CN | |
140 | Mickey 3 | Nguyễn Trần Trà My | 47.339 | Ca 4 - T7 CN | |
141 | Mickey 3 | Bùi Thị Tuyết Ngọc | 47.341 | Ca 4 - T7 CN | |
142 | Mickey 3 | Nguyễn Quang Thật | 47.347 | Ca 4 - T7 CN | |
143 | Mickey 3 | Phạm Khánh Toàn | 47.349 | Ca 4 - T7 CN | |
144 | Mickey 3 | Hà Gia Tuệ | 47.351 | Ca 4 - T7 CN | |
145 | Mickey 3 | Ngô Bảo My | 48.928 | 29/01/1900 | Ca 1 - T7 CN |
146 | Mickey 3 | Phan Nhật Nam | 48.929 | 29/01/1900 | Ca 1 - T7 CN |
147 | Mickey 3 | Trần Huỳnh Mỹ Hương | 48.920 | 29/01/1900 | Ca 1 - T7 CN |
148 | Mickey 3 | Trần Anh Khang | 48.887 | 21/01/1900 | Ca 1 - T7 CN |
149 | Mickey 3 | Trần Bình Phương Quỳnh | 48.892 | 21/01/1900 | Ca 1 - T7 CN |
150 | Mickey 3 | Võ Ngọc Hoàng Sa | 48.893 | 21/01/1900 | Ca 1 - T7 CN |
151 | Mickey 3 | Nguyễn Huỳnh Trung Tín | 48.895 | 21/01/1900 | Ca 1 - T7 CN |
152 | Mickey 3 | Lâm Minh Toàn | 48.896 | 21/01/1900 | Ca 1 - T7 CN |
153 | Mickey 3 | Đào Phát Huy | 48.935 | Ca 3- T7 CN | |
154 | Mickey 3 | Trương Vĩnh Kỳ | 48.938 | Ca 3- T7 CN | |
155 | Mickey 3 | Phạm Tuyết Ngân | 48.940 | Ca 3- T7 CN | |
156 | Mickey 3 | Nguyễn Hoàng Thúy Như | 48.944 | Ca 3- T7 CN | |
157 | Mickey 3 | Nguyễn Thị Minh Thư | 48.947 | Ca 3- T7 CN | |
158 | Mickey 3 | Nguyễn Hoàng Bảo Thy | 48.948 | Ca 3- T7 CN | |
159 | Mickey 3 | Nguyễn Ngọc Minh Trân | 48.949 | Ca 3- T7 CN | |
160 | Mickey 3 | Nguyễn Chí An | 48.899 | 12/07/2019 | Ca 1 - T7 CN |
161 | Mickey 3 | Diệp Mỹ Anh | 48.900 | 12/07/2019 | Ca 1 - T7 CN |
162 | Mickey 3 | Võ Ngọc Thiên Di | 48.902 | 12/07/2019 | Ca 1 - T7 CN |
163 | Mickey 3 | Lâm Thị Bảo Lộc | 48.906 | 12/07/2019 | Ca 1 - T7 CN |
164 | Mickey 3 | Trương Gia Hân | 48.226 | 11/07/2019 | Ba Năm |
165 | Mickey 3 | Nguyễn Nhật Huy | 48.227 | 11/07/2019 | Ba Năm |
166 | Mickey 3 | Tăng Chí Khang | 48.228 | 11/07/2019 | Ba Năm |
167 | Mickey 3 | Hồ Thiên Minh | 48.230 | 11/07/2019 | Ba Năm |
168 | Mickey 3 | Trần Ngọc Mỹ | 48.231 | 11/07/2019 | Ba Năm |
169 | Mickey 3 | Nguyễn Tỉnh Nguyên | 48.233 | 11/07/2019 | Ba Năm |
170 | Mickey 3 | Ngô Gia Phú | 48.235 | 11/07/2019 | Ba Năm |
171 | Mickey 3 | Phan Hạnh Trang | 48.240 | 11/07/2019 | Ba Năm |
172 | Mickey 3 | Nguyễn Ngọc Khánh Vy | 48.243 | 11/07/2019 | Ba Năm |
173 | Mickey 3 | Nguyễn Lê Bảo Hân | 48.870 | Hai Tư Sáu | |
174 | Mickey 3 | Nguyễn Cao Trường Huy | 48.871 | Hai Tư Sáu | |
175 | Mickey 3 | Nguyễn Bùi Minh Khánh | 48.872 | Hai Tư Sáu | |
176 | Mickey 3 | Nguyễn Minh Khôi | 48.873 | Hai Tư Sáu | |
177 | Mickey 3 | Kiên Lê Trí Minh | 48.874 | Hai Tư Sáu | |
178 | Mickey 3 | Nguyễn Ngọc Khả My | 48.875 | Hai Tư Sáu | |
179 | Mickey 3 | Huỳnh Thị Khánh Ngọc | 48.877 | Hai Tư Sáu | |
180 | Mickey 3 | Thạch Kim Hồng Sơn | 48.879 | Hai Tư Sáu | |
181 | Mickey 3 | Giang Yến An | 46.430 | 09/05/2019 | Ba Năm |
182 | Mickey 3 | Phạm Ngọc Phương Linh | 46.432 | 09/05/2019 | Ba Năm |
183 | Mickey 3 | Lâm Nguyễn Thảo Như | 46.434 | 09/05/2019 | Ba Năm |
184 | Mickey 3 | Đặng Nguyễn Minh Châu | 46.436 | 09/05/2019 | Ba Năm |
185 | Mickey 3 | Trần Ngọc Bảo Hân | 46.437 | 09/05/2019 | Ba Năm |
186 | Mickey 3 | Tô Châu Nhật Vy | 46.439 | 09/05/2019 | Ba Năm |
187 | Mickey 3 | Nguyễn Võ Xuân Vy | 46.440 | 09/05/2019 | Ba Năm |
188 | Mickey 3 | Huỳnh Kiến Quốc | 46.442 | 09/05/2019 | Ba Năm |
189 | Mickey 3 | Từ Lê Phương Quỳnh | 46.444 | 09/05/2019 | Ba Năm |
190 | Mickey 3 | Trầm Thị Ngọc Qúy | 46.445 | 09/05/2019 | Ba Năm |
191 | Mickey 3 | Trần Huỳnh Anh | 44.011 | 06/08/2019 | Ca 3- T7 CN |
192 | Mickey 3 | Trần Quang Huy Hoàng | 44.016 | 06/08/2019 | Ca 3- T7 CN |
193 | Mickey 3 | Lâm Ngọc Gia Nghi | 44.019 | 06/08/2019 | Ca 3- T7 CN |
194 | Mickey 3 | Lâm Tấn Đạt | 44.028 | 06/08/2019 | Ca 3- T7 CN |
195 | Mickey 3 | Định Thị Ngọc Phụng | 44.033 | 06/08/2019 | Ca 3- T7 CN |
196 | Mickey 3 | Nguyễn Quỳnh Mỹ Trân | 44.035 | 06/08/2019 | Ca 3- T7 CN |
197 | Mickey 3 | Thạch Kim Thê Vy | 44.038 | 06/08/2019 | Ca 3- T7 CN |
198 | Mickey 3 | Nguyễn Nhật Minh | 47.355 | Ca 3- T7 CN | |
199 | Mickey 3 | Nguyễn Trần Bảo Thy | 47.362 | Ca 3- T7 CN | |
200 | Mickey 3 | Võ Minh Long | 47.319 | Ca 4 - T7 CN | |
201 | Mickey 3 | Lâm Trần Khả Ái | 45.942 | 08/11/2019 | Ca 2 - T7 CN |
202 | Mickey 3 | Đỗ Nguyệt Hằng | 45.945 | 08/11/2019 | Ca 2 - T7 CN |
203 | Mickey 3 | Lê Hoàng Gia Huy | 45.947 | 08/11/2019 | Ca 2 - T7 CN |
204 | Mickey 3 | Phạm Gia Hân | 43.244 | 05/05/2019 | Ca 4 - T7 CN |
205 | Mickey 3 | Trần Đăng Khôi | 4.329 | 05/05/2019 | Ca 4 - T7 CN |
206 | Mickey 3 | Nguyễn Gia An | 43.232 | Ca 4 - T7 CN | |
207 | Mickey 3 | Nguyễn Lâm Thanh Nguyên | 43.236 | Ca 4 - T7 CN | |
208 | Mickey 3 | Nguyễn Diễm Quỳnh | 43.238 | Ca 4 - T7 CN | |
209 | Mickey 3 | Chung Khánh Tiên | 43.240 | Ca 4 - T7 CN | |
210 | Mickey 3 | Trần Thụy Lam Tuyền | 43.241 | Ca 4 - T7 CN | |
211 | Mickey 3 | Lê Đinh Minh Anh | 42.719 | 04/08/2019 | Hai Tư Sáu |
212 | Mickey 3 | Lê Đặng Kiều An | 42.707 | Ca 4 - T7 CN | |
213 | Mickey 3 | Mai Tú Anh | 42.709 | Ca 4 - T7 CN | |
214 | Mickey 3 | Lê Huỳnh Khả Ái | 41.952 | 03/10/2019 | Ca 1 - T7 CN |
215 | Mickey 3 | Trương Minh Khoa | 41.956 | 03/10/2019 | Ca 1 - T7 CN |
216 | Mickey 3 | Nguyễn Võ Kim Ngân | 41.961 | 03/10/2019 | Ca 1 - T7 CN |
217 | Mickey 3 | Lê Gia Ngọc | 41.962 | 03/10/2019 | Ca 1 - T7 CN |
218 | Mickey 3 | Đoàn Thiện Nhân | 41.963 | 03/10/2019 | Ca 1 - T7 CN |
219 | Mickey 3 | Phan Lan Khánh | 41.504 | Ca 1 - T7 CN | |
220 | Mickey 3 | Nguyễn Gia Mẫn | 41.508 | Ca 1 - T7 CN | |
221 | Mickey 3 | Trịnh Huỳnh Thu Ngân | 41.509 | Ca 1 - T7 CN | |
222 | Mickey 3 | Thạch Ngọc Mai Thanh | 41.512 | Ca 1 - T7 CN | |
223 | Mickey 3 | Lê Võ Anh Kha | 41.065 | 14/01/1900 | Hai Tư Sáu |
224 | Mickey 3 | Thái Bảo Trân | 41.069 | 14/01/1900 | Hai Tư Sáu |
225 | Kitty 1 | Hồ Khánh Thúy Bình | 45.447 | Ca 3- T7 CN | |
226 | Kitty 1 | Thạch Tô Chane Đaly | 45.449 | Ca 3- T7 CN | |
227 | Kitty 1 | Lâm Tấn Đạt | 45.450 | Ca 3- T7 CN | |
228 | Kitty 1 | Phạm Võ Quốc Long | 45.454 | Ca 3- T7 CN | |
229 | Kitty 1 | Phan Khánh Vân | 45.462 | Ca 3- T7 CN | |
230 | Kitty 1 | Thạch Tuyết Vy | 45.465 | Ca 3- T7 CN | |
231 | Kitty 1 | Thạch Thị Bích Chăm | 48.584 | Ca 4 - T7 CN | |
232 | Kitty 1 | Hồ Lý Gia Hân | 48.587 | Ca 4 - T7 CN | |
233 | Kitty 1 | Diệp Văn Khang | 48.590 | Ca 4 - T7 CN | |
234 | Kitty 1 | Bùi Thị Tuyết Ngọc | 48.595 | Ca 4 - T7 CN | |
235 | Kitty 1 | Nguyễn Quốc Tiến | 48.601 | Ca 4 - T7 CN | |
236 | Kitty 1 | Phạm Khánh Toàn | 48.602 | Ca 4 - T7 CN | |
237 | Kitty 1 | Nguyễn Kim Anh | 48.621 | Ca 4 - T7 CN | |
238 | Kitty 1 | Nguyễn Như Anh | 48.622 | Ca 4 - T7 CN | |
239 | Kitty 1 | Phạm Huỳnh Gia Bảo | 48.623 | Ca 4 - T7 CN | |
240 | Kitty 1 | Mai Hoàng Anh | 48.605 | 10/01/1900 | Ba Năm |
241 | Kitty 1 | Tiêu Ngọc Anh | 48.606 | 10/01/1900 | Ba Năm |
242 | Kitty 1 | Đặng Nguyễn Minh Châu | 48.607 | 10/01/1900 | Ba Năm |
243 | Kitty 1 | Phạm Ngọc Phương Linh | 48.608 | 10/01/1900 | Ba Năm |
244 | Kitty 1 | Nguyễn Trọng Nguyên | 48.609 | 10/01/1900 | Ba Năm |
245 | Kitty 1 | Lâm Nguyễn Thảo Như | 48.610 | 10/01/1900 | Ba Năm |
246 | Kitty 1 | Huỳnh Kiến Quốc | 48.611 | 10/01/1900 | Ba Năm |
247 | Kitty 1 | Từ Lê Phương Quỳnh | 48.612 | 10/01/1900 | Ba Năm |
248 | Kitty 1 | Trần Thanh Thơ | 48.613 | 10/01/1900 | Ba Năm |
249 | Kitty 1 | Trầm Thủy Tiên | 48.614 | 10/01/1900 | Ba Năm |
250 | Kitty 1 | Nguyễn Nhã Tịnh | 48.615 | 10/01/1900 | Ba Năm |
251 | Kitty 1 | Nguyễn Ngọc Trúc Vy | 48.616 | 10/01/1900 | Ba Năm |
252 | Kitty 1 | Huỳnh Thảo Vy | 48.617 | 10/01/1900 | Ba Năm |
253 | Kitty 1 | Nguyễn Võ Xuân Vy | 48.618 | 10/01/1900 | Ba Năm |
254 | Kitty 1 | Tô Châu Nhật Vy | 48.619 | 10/01/1900 | Ba Năm |
255 | Kitty 1 | Trần Hải Yến | 48.620 | 10/01/1900 | Ba Năm |
256 | Kitty 1 | Nguyễn Linh Chi | 47.960 | 28/01/1900 | Ba Năm |
257 | Kitty 1 | Trần Đức Huy | 47.962 | 28/01/1900 | Ba Năm |
258 | Kitty 1 | Mai Huỳnh Kim Ngân | 47.968 | 28/01/1900 | Ba Năm |
259 | Kitty 1 | Thạch Thị Tuyết Ngân | 47.970 | 28/01/1900 | Ba Năm |
260 | Kitty 1 | Liêu Phan Hải Ngọc | 47.973 | 28/01/1900 | Ba Năm |
261 | Kitty 1 | Bùi Khang Phú | 47.974 | 28/01/1900 | Ba Năm |
262 | Kitty 1 | Phạm Mai Khánh Thiên | 47.977 | 28/01/1900 | Ba Năm |
263 | Kitty 1 | Lâm Cao Bảo An | 47.997 | Ca 2 - T7 CN | |
264 | Kitty 1 | Nguyễn Tú Cầm | 47.998 | Ca 2 - T7 CN | |
265 | Kitty 1 | Lương La Thanh Hải | 48.001 | Ca 2 - T7 CN | |
266 | Kitty 1 | Nguyễn Hưng | 48.004 | Ca 2 - T7 CN | |
267 | Kitty 1 | Nguyễn Huỳnh Hải My | 48.007 | Ca 2 - T7 CN | |
268 | Kitty 1 | Nhan Dương Nhật Phú | 48.008 | Ca 2 - T7 CN | |
269 | Kitty 1 | Huỳnh Khánh Thy | 48.011 | Ca 2 - T7 CN | |
270 | Kitty 1 | Nguyễn Đặng Bảo Trân | 48.014 | Ca 2 - T7 CN | |
271 | Kitty 1 | Diệp Quang Trí | 48.015 | Ca 2 - T7 CN | |
272 | Kitty 1 | Trần Thị Cẩm Tuyền | 48.017 | Ca 2 - T7 CN | |
273 | Kitty 1 | La Mỹ Hoa | 48.024 | 11/10/2019 | Ca 2 - T7 CN |
274 | Kitty 1 | Đặng Minh Khôi | 48.026 | 11/10/2019 | Ca 2 - T7 CN |
275 | Kitty 1 | Trần Vân Phúc | 48.032 | 11/10/2019 | Ca 2 - T7 CN |
276 | Kitty 1 | Lê Phúc Khang | 47.981 | 11/09/2019 | Ca 1 - T7 CN |
277 | Kitty 1 | Bùi Nhật Tâm | 47.989 | 11/09/2019 | Ca 1 - T7 CN |
278 | Kitty 1 | Nguyễn Thành Thịnh | 47.991 | 11/09/2019 | Ca 1 - T7 CN |
279 | Kitty 1 | Trương Lâm Khánh Vy | 47.995 | 11/09/2019 | Ca 1 - T7 CN |
280 | Kitty 1 | Cao Ngọc Vân Anh | 45.390 | Ba Năm | |
281 | Kitty 1 | Thạch Huỳnh Gia Bảo | 45.391 | Ba Năm | |
282 | Kitty 1 | Phú Gia Huy | 45.397 | Ba Năm | |
283 | Kitty 1 | La Đăng Khôi | 45.398 | Ba Năm | |
284 | Kitty 1 | Đỗ Khánh Nguyên | 45.400 | Ba Năm | |
285 | Kitty 1 | Nguyễn Minh Quân | 45.403 | Ba Năm | |
286 | Kitty 1 | Phan Nguyễn Thanh Thư | 45.405 | Ba Năm | |
287 | Kitty 1 | Lâm Thái Vương | 45.407 | Ba Năm | |
288 | Kitty 1 | Nguyễn Gia An | 44.512 | 07/12/2019 | Hai Tư Sáu |
289 | Kitty 1 | Nguyễn Đặng Quỳnh Anh | 44.513 | 07/12/2019 | Hai Tư Sáu |
290 | Kitty 1 | Bùi Đăng Khôi | 44.516 | 07/12/2019 | Hai Tư Sáu |
291 | Kitty 1 | Thạch Hoàng Lam | 44.517 | 07/12/2019 | Hai Tư Sáu |
292 | Kitty 1 | Nguyễn Hoàng Long | 44.518 | 07/12/2019 | Hai Tư Sáu |
293 | Kitty 1 | Diệp Bảo Nam | 44.520 | 07/12/2019 | Hai Tư Sáu |
294 | Kitty 1 | Lê Ngọc Ngoan | 44.521 | 07/12/2019 | Hai Tư Sáu |
295 | Kitty 1 | Trần thị Kim Ngọc | 44.522 | 07/12/2019 | Hai Tư Sáu |
296 | Kitty 1 | Nguyễn Lâm Thanh Nguyên | 44.523 | 07/12/2019 | Hai Tư Sáu |
297 | Kitty 1 | Nguyễn Thạch Hoàng Nhất | 44.524 | 07/12/2019 | Hai Tư Sáu |
298 | Kitty 1 | Thi Nguyễn Hạo Nhiên | 44.525 | 07/12/2019 | Hai Tư Sáu |
299 | Kitty 1 | Dương Bá Phương | 44.526 | 07/12/2019 | Hai Tư Sáu |
300 | Kitty 1 | Trần Nhật Thành | 44.528 | 07/12/2019 | Hai Tư Sáu |
301 | Kitty 1 | Nguyễn Quỳnh Mỹ Trân | 44.530 | 07/12/2019 | Hai Tư Sáu |
302 | Kitty 1 | Lê Nguyễn Hồng Yến | 44.533 | 07/12/2019 | Hai Tư Sáu |
303 | Kitty 1 | Nguyễn Quốc An | 44.497 | 07/12/2019 | Hai Tư Sáu |
304 | Kitty 1 | Nguyễn Tiến Đạt | 44.498 | 07/12/2019 | Hai Tư Sáu |
305 | Kitty 1 | Nguyễn Hoàng Thiên Đức | 44.499 | 07/12/2019 | Hai Tư Sáu |
306 | Kitty 1 | Nghi Thanh Hoàng | 44.500 | 07/12/2019 | Hai Tư Sáu |
307 | Kitty 1 | Võ Đức Huy | 44.501 | 07/12/2019 | Hai Tư Sáu |
308 | Kitty 1 | Thạch Thị Thùy Lâm | 44.502 | 07/12/2019 | Hai Tư Sáu |
309 | Kitty 1 | Bùi Ngọc Kim Ngân | 44.503 | 07/12/2019 | Hai Tư Sáu |
310 | Kitty 1 | Trần Võ Phương Nghi | 44.504 | 07/12/2019 | Hai Tư Sáu |
311 | Kitty 1 | Nguyễn Bảo Ngọc | 44.505 | 07/12/2019 | Hai Tư Sáu |
312 | Kitty 1 | Lê Xuân Thiên Phúc | 44.506 | 07/12/2019 | Hai Tư Sáu |
313 | Kitty 1 | Ông Thị Hồng Thắm | 44.507 | 07/12/2019 | Hai Tư Sáu |
314 | Kitty 1 | Nguyễn Minh Thuận | 44.508 | 07/12/2019 | Hai Tư Sáu |
315 | Kitty 1 | Võ Thảo Trân | 44.509 | 07/12/2019 | Hai Tư Sáu |
316 | Kitty 1 | Phạm Điền Trung | 44.510 | 07/12/2019 | Hai Tư Sáu |
317 | Kitty 1 | Nguyễn Ngọc Song Uyên | 44.511 | 07/12/2019 | Hai Tư Sáu |
318 | Kitty 1 | Nguyễn Võ Kim Ngân | 43.755 | 06/01/2019 | Ca 1 - T7 CN |
319 | Kitty 1 | Đoàn Thiện Nhân | 43.757 | 06/01/2019 | Ca 1 - T7 CN |
320 | Kitty 1 | Nguyễn Huỳnh Phương | 43.761 | 06/01/2019 | Ca 1 - T7 CN |
321 | Kitty 1 | Mai Tú Anh | 43.766 | Ca 4 - T7 CN | |
322 | Kitty 1 | Trần Hồ Như Ý | 43.777 | Ca 4 - T7 CN | |
323 | Kitty 1 | Nguyễn Quỳnh Anh | 44.480 | Ca 4 - T7 CN | |
324 | Kitty 1 | Võ Nguyễn Thảo My | 44.488 | Ca 4 - T7 CN | |
325 | Kitty 1 | Trần Lê Phú Vinh | 44.494 | Ca 4 - T7 CN | |
326 | Kitty 1 | Thạch Thị Ngọc Yến | 44.496 | Ca 4 - T7 CN | |
327 | Kitty 1 | Võ Trung Nguyên | 43.150 | Ca 4 - T7 CN | |
328 | Kitty 1 | Nguyễn Vũ Thảo Nhi | 43.151 | Ca 4 - T7 CN | |
329 | Kitty 1 | Ngô Hồ Phương Anh | 43.129 | Ca 4 - T7 CN | |
330 | Kitty 1 | Lê Huỳnh Minh Hà | 45.554 | 04/05/2019 | Hai Tư Sáu |
331 | Kitty 1 | Lê Võ Anh Kha | 45.556 | 04/05/2019 | Hai Tư Sáu |
332 | Kitty 1 | Thái Bảo Trân | 45.264 | 04/05/2019 | Hai Tư Sáu |
333 | Kitty 1 | Dư Mỹ Ý | 42.565 | 04/05/2019 | Hai Tư Sáu |
334 | Kitty 1 | Lê Hoàng Diễn | 41.843 | Ba Năm | |
335 | Kitty 1 | Lâm Ánh Linh | 41.845 | Ba Năm | |
336 | Kitty 1 | Nguyễn Trọng Phát | 41.835 | Ca 3- T7 CN | |
337 | Kitty 1 | Huỳnh Ngọc Quyên | 41.836 | Ca 3- T7 CN | |
338 | Kitty 1 | Nguyễn Ngọc Bảo Trân | 41.837 | Ca 3- T7 CN | |
339 | Kitty 1 | Phạm Lê Minh Trí | 41.837 | Ca 3- T7 CN | |
340 | Kitty 1 | Huỳnh Ngọc Châu | 41.812 | Ca 3- T7 CN | |
341 | Kitty 1 | Dương Khã Vy | 41.827 | Ca 3- T7 CN | |
342 | Kitty 1 | Võ Kim An | 45.466 | Ca 1 - T7 CN | |
343 | Kitty 1 | Nguyễn Khánh An | 45.467 | Ca 1 - T7 CN | |
344 | Kitty 1 | Phan Lâm Kim Đình | 45.469 | Ca 1 - T7 CN | |
345 | Kitty 1 | Võ Hoàng Kỳ Duyên | 45.470 | Ca 1 - T7 CN | |
346 | Kitty 1 | Nguyễn Thái Bảo Long | 45.480 | Ca 1 - T7 CN | |
347 | Kitty 1 | Đỗ Trạng Nguyên | 45.482 | Ca 1 - T7 CN | |
348 | Kitty 1 | Trần Trọng Nhân | 45.483 | Ca 1 - T7 CN | |
349 | Kitty 1 | Trịnh Gia Phát | 45.486 | Ca 1 - T7 CN | |
350 | Kitty 1 | Trần Thanh Trúc Quỳnh | 45.487 | Ca 1 - T7 CN | |
351 | Kitty 1 | Đinh Thị Mai Trang | 45.488 | Ca 1 - T7 CN | |
352 | Kitty 1 | Nguyễn Quốc Tuấn | 45.489 | Ca 1 - T7 CN | |
353 | Kitty 1 | Mai Hoàng Bảo Châu | 45.431 | 08/10/2019 | Ca 1 - T7 CN |
354 | Kitty 1 | Phạm Thuý Hằng | 45.435 | 08/10/2019 | Ca 1 - T7 CN |
355 | Kitty 1 | Nguyễn Gia Phúc | 45.439 | 08/10/2019 | Ca 1 - T7 CN |
356 | Kitty 1 | Nguyễn Phương Quân | 45.441 | 08/10/2019 | Ca 1 - T7 CN |
357 | Kitty 1 | Lê Trần Thảo Vy | 45.445 | 08/10/2019 | Ca 1 - T7 CN |
358 | Kitty 1 | Trần Huỳnh Anh | 45.408 | Ca 3- T7 CN | |
359 | Kitty 1 | Lý Khánh Băng | 45.410 | Ca 3- T7 CN | |
360 | Kitty 1 | Phạm Trần Bảo Ngọc | 45.416 | Ca 3- T7 CN | |
361 | Kitty 1 | Kỷ Khánh Ngọc | 45.418 | Ca 3- T7 CN | |
362 | Kitty 1 | Nguyễn Hoàng Ái Như | 45.420 | Ca 3- T7 CN | |
363 | Kitty 1 | Lê Gia Phú | 45.421 | Ca 3- T7 CN | |
364 | Kitty 1 | Phùng Minh Thư | 45.424 | Ca 3- T7 CN | |
365 | Kitty 1 | Chung Khánh Tiên | 45.425 | Ca 3- T7 CN | |
366 | Kitty 1 | Phương Thị Như Mỹ | 41.391 | 23/01/1900 | Ca 4 - T7 CN |
367 | Kitty 1 | Trần Ngọc Tường Oanh | 41.395 | 23/01/1900 | Ca 4 - T7 CN |
368 | Kitty 1 | Văn Trí Phước | 41.396 | 23/01/1900 | Ca 4 - T7 CN |
369 | Kitty 1 | Lê Hoàng Thảo Vy | 41.403 | 23/01/1900 | Ca 4 - T7 CN |
370 | Kitty 1 | Nguyễn Duy Khang | 40.904 | 12/01/1900 | Ca 2 - T7 CN |
371 | Kitty 1 | Trần Thị Kim Ngân | 40.907 | 12/01/1900 | Ca 2 - T7 CN |
372 | Kitty 1 | Kim Thị Huỳnh Như | 40.911 | 12/01/1900 | Ca 2 - T7 CN |
373 | Kitty 1 | Vũ Nam Phương | 40.914 | 12/01/1900 | Ca 2 - T7 CN |
374 | Kitty 2 | Nguyễn Huỳnh Chí Anh | 48.052 | 02/01/1900 | Ca 3- T7 CN |
375 | Kitty 2 | Dương Nguyễn Bảo Ngọc | 48.059 | 02/01/1900 | Ca 3- T7 CN |
376 | Kitty 2 | Kỷ Khánh Ngọc | 48.060 | 02/01/1900 | Ca 3- T7 CN |
377 | Kitty 2 | Phan Nguyễn Thanh Thư | 48.065 | 02/01/1900 | Ca 3- T7 CN |
378 | Kitty 2 | Chung Khánh Tiên | 48.066 | 02/01/1900 | Ca 3- T7 CN |
379 | Kitty 2 | Diệp Phương Trà | 48.067 | 02/01/1900 | Ca 3- T7 CN |
380 | Kitty 2 | Nguyễn Quỳnh Trâm | 48.068 | 02/01/1900 | Ca 3- T7 CN |
381 | Kitty 2 | Thạch Huỳnh Gia Bảo | 48.040 | Ba Năm | |
382 | Kitty 2 | Phan Khánh Vân | 48.080 | 11/10/2019 | Ca 3- T7 CN |
383 | Kitty 2 | Huỳnh Very | 48.081 | 11/10/2019 | Ca 3- T7 CN |
384 | Kitty 2 | Thạch Tuyết Vy | 48.083 | 11/10/2019 | Ca 3- T7 CN |
385 | Kitty 2 | Võ Kim An | 48.084 | 11/02/2019 | Ca 1 - T7 CN |
386 | Kitty 2 | Dương Như Huỳnh | 48.090 | 11/02/2019 | Ca 1 - T7 CN |
387 | Kitty 2 | Nguyễn Huỳnh Tuấn Kiệt | 48.092 | 11/02/2019 | Ca 1 - T7 CN |
388 | Kitty 2 | Trần Trọng Nhân | 48.098 | 11/02/2019 | Ca 1 - T7 CN |
389 | Kitty 2 | Trịnh Gia Phát | 48.100 | 11/02/2019 | Ca 1 - T7 CN |
390 | Kitty 2 | Lê Nguyễn Hoàng Yến | 48.102 | 11/02/2019 | Ca 1 - T7 CN |
391 | Kitty 2 | Kiên Thị Ngọc Huyền An | 46.268 | Ca 4 - T7 CN | |
392 | Kitty 2 | Nguyễn Quỳnh Anh | 46.269 | Ca 4 - T7 CN | |
393 | Kitty 2 | Trương Xuân Dương | 46.270 | Ca 4 - T7 CN | |
394 | Kitty 2 | Đoàn Lê Huy | 46.271 | Ca 4 - T7 CN | |
395 | Kitty 2 | Huỳnh Nhựt Huy | 46.272 | Ca 4 - T7 CN | |
396 | Kitty 2 | Bùi Thị Mỹ Huyền | 46.273 | Ca 4 - T7 CN | |
397 | Kitty 2 | Trần Quang Khải | 46.274 | Ca 4 - T7 CN | |
398 | Kitty 2 | Lê Hoàng Khang | 46.275 | Ca 4 - T7 CN | |
399 | Kitty 2 | Võ Nguyễn Thảo My | 46.277 | Ca 4 - T7 CN | |
400 | Kitty 2 | Nguyễn Ngọc Kim Ngân | 46.278 | Ca 4 - T7 CN | |
401 | Kitty 2 | Lâm Kim Ngân | 46.279 | Ca 4 - T7 CN | |
402 | Kitty 2 | Kim Ngọc Phú Quí | 46.280 | Ca 4 - T7 CN | |
403 | Kitty 2 | Nguyễn Trúc Quỳnh | 46.281 | Ca 4 - T7 CN | |
404 | Kitty 2 | Trịnh Minh Thư | 46.282 | Ca 4 - T7 CN | |
405 | Kitty 2 | Nguyễn Phương Vy | 46.283 | Ca 4 - T7 CN | |
406 | Kitty 2 | Đỗ Dư Chí Vỹ | 46.284 | Ca 4 - T7 CN | |
407 | Kitty 2 | Thạch Thị Ngọc Yến | 46.285 | Ca 4 - T7 CN | |
408 | Kitty 2 | Dương Nguyễn Hoàng Duy | 47.008 | Ca 1 - T7 CN | |
409 | Kitty 2 | Phạm Thuý Hằng | 47.012 | Ca 1 - T7 CN | |
410 | Kitty 2 | Cao Ngọc Tú | 47.018 | Ca 1 - T7 CN | |
411 | Kitty 2 | Lê Trần Thảo Vy | 47.020 | Ca 1 - T7 CN | |
412 | Kitty 2 | Nguyễn Quốc An | 46.302 | Ca 4 - T7 CN | |
413 | Kitty 2 | Nguyễn Đặng Quỳnh Anh | 46.303 | Ca 4 - T7 CN | |
414 | Kitty 2 | Võ Đức Huy | 46.309 | Ca 4 - T7 CN | |
415 | Kitty 2 | Bùi Đăng Khôi | 46.310 | Ca 4 - T7 CN | |
416 | Kitty 2 | Nguyễn Thạch Hoàng Nhất | 46.313 | Ca 4 - T7 CN | |
417 | Kitty 2 | Trần Khánh Ngọc | 43.838 | Ba Năm | |
418 | Kitty 2 | Nguyễn Ngọc Hồng Phúc | 43.840 | Ba Năm | |
419 | Kitty 2 | Trương Thảo My | 43.816 | 06/08/2019 | Ca 3- T7 CN |
420 | Kitty 2 | Nguyễn Bảo Ngọc | 43.818 | 06/08/2019 | Ca 3- T7 CN |
421 | Kitty 2 | Nguyễn Trọng Phát | 43.821 | 06/08/2019 | Ca 3- T7 CN |
422 | Kitty 2 | Phạm Lê Minh Trí | 43.826 | 06/08/2019 | Ca 3- T7 CN |
423 | Kitty 2 | Trương Hoàng Vinh | 43.830 | 06/08/2019 | Ca 3- T7 CN |
424 | Kitty 2 | Lê Huỳnh Minh Hà | 43.798 | Hai Tư Sáu | |
425 | Kitty 2 | Dư Mỹ Ý | 43.807 | Hai Tư Sáu | |
426 | Kitty 2 | Trần Bảo Linh | 43.785 | 06/08/2019 | Ca 3- T7 CN |
427 | Kitty 2 | Huỳnh Bảo Ngọc | 43.787 | 06/08/2019 | Ca 3- T7 CN |
428 | Kitty 2 | Nguyễn Ngọc Quỳnh Như | 43.790 | 06/08/2019 | Ca 3- T7 CN |
429 | Kitty 2 | Đặng Nguyễn Ngọc Quỳnh | 43.792 | 06/08/2019 | Ca 3- T7 CN |
430 | Kitty 2 | Lâm Nguyễn Minh Thiện | 43.793 | 06/08/2019 | Ca 3- T7 CN |
431 | Kitty 2 | Võ Tấn An | 46.287 | 09/08/2019 | Ca 4 - T7 CN |
432 | Kitty 2 | Lê Đặng Kiều An | 46.287 | 09/08/2019 | Ca 4 - T7 CN |
433 | Kitty 2 | Nhâm Quỳnh Anh | 46.290 | 09/08/2019 | Ca 4 - T7 CN |
434 | Kitty 2 | Phan Ngọc Vân Anh | 47.022 | 10/12/2019 | Ca 4 - T7 CN |
435 | Kitty 2 | Huỳnh Quốc Huy | 47.023 | 10/12/2019 | Ca 4 - T7 CN |
436 | Kitty 2 | Lý Ngọc Mỹ | 47.025 | 10/12/2019 | Ca 4 - T7 CN |
437 | Kitty 2 | Trần Võ Phương Nghi | 47.026 | 10/12/2019 | Ca 4 - T7 CN |
438 | Kitty 2 | Châu Phúc Nguyên | 47.027 | 10/12/2019 | Ca 4 - T7 CN |
439 | Kitty 2 | Phan Thiên Nhật | 47.028 | 10/12/2019 | Ca 4 - T7 CN |
440 | Kitty 2 | Nguyễn Lý Khánh Quỳnh | 47.030 | 10/12/2019 | Ca 4 - T7 CN |
441 | Kitty 2 | Nguyễn Ngọc Tường Vy | 47.031 | 10/12/2019 | Ca 4 - T7 CN |
442 | Kitty 2 | Phan Nguyễn Minh Hiếu | 41.858 | Ca 3- T7 CN | |
443 | Kitty 2 | Bùi Hoàng Mỹ | 41.865 | Ca 3- T7 CN | |
444 | Kitty 2 | Nguyễn Khánh Sơn | 41.868 | Ca 3- T7 CN | |
445 | Kitty 2 | Nguyễn Thái Sơn | 41.869 | Ca 3- T7 CN | |
446 | Kitty 2 | Phan Ngọc Trúc | 41.875 | Ca 3- T7 CN | |
447 | Kitty 2 | Trương Thế Vinh | 41.876 | Ca 3- T7 CN | |
448 | Kitty 2 | Trần Thị Yến Nhi | 41.883 | Ca 6 - T7 CN | |
449 | Kitty 2 | Phan Diệu Anh | 42.349 | Ba Năm | |
450 | Kitty 2 | Nguyễn Gia Bảo | 42.350 | Ba Năm | |
451 | Kitty 2 | NguyỄn Lê Phước Lộc | 42.360 | Ba Năm | |
452 | Kitty 2 | Thạch Thị Yến Nhi | 42.363 | Ba Năm | |
453 | Kitty 2 | Nguyễn Đồng Bảo Trân | 42.367 | Ba Năm | |
454 | Kitty 2 | Đặng Phương Vy | 42.371 | Ba Năm | |
455 | Kitty 2 | Trần Quốc Huy | 43.158 | 05/12/2019 | Ca 2 - T7 CN |
456 | Kitty 2 | Nguyễn Duy Khang | 43.160 | 05/12/2019 | Ca 2 - T7 CN |
457 | Kitty 2 | Vũ Lâm | 43.161 | 05/12/2019 | Ca 2 - T7 CN |
458 | Kitty 2 | Bùi Huỳnh Dư Mẫn | 43.162 | 05/12/2019 | Ca 2 - T7 CN |
459 | Kitty 2 | Trần Thị Kim Ngân | 43.164 | 05/12/2019 | Ca 2 - T7 CN |
460 | Kitty 2 | Lê Hoàng Thảo Vy | 43.193 | Ca 4 - T7 CN | |
461 | Kitty 2 | Lê Nguyễn Ngọc Châu | 44.547 | 28/07/2019 | Ca 1 - T7 CN |
462 | Kitty 2 | Nguyễn Diệp Anh Khôi | 44.552 | 28/07/2019 | Ca 1 - T7 CN |
463 | Kitty 2 | Lâm Ánh Linh | 44.553 | 28/07/2019 | Ca 1 - T7 CN |
464 | Kitty 2 | Lý Bảo Ngọc | 45.500 | 08/03/2019 | Ca 4 - T7 CN |
465 | Kitty 2 | Nguyễn Khai Tâm | 45.519 | Hai Tư Sáu | |
466 | Kitty 2 | Hồ Gia Minh | 45.528 | 08/11/2019 | Ca 1 - T7 CN |
467 | Kitty 2 | Nguyễn Võ Kim Ngân | 45.531 | 08/11/2019 | Ca 1 - T7 CN |
468 | Kitty 2 | Nguyễn Lê Gia Phát | 45.533 | 08/11/2019 | Ca 1 - T7 CN |
469 | Kitty 2 | Trần Gia Phúc | 45.535 | 08/11/2019 | Ca 1 - T7 CN |
470 | Kitty 2 | Nguyễn Huỳnh Phương | 45.536 | 08/11/2019 | Ca 1 - T7 CN |
471 | Kitty 2 | Võ Ngọc Như Ý | 45.538 | 08/11/2019 | Ca 1 - T7 CN |
472 | Kitty 2 | Lê Việt Hùng | 41.422 | Ca 2 - T7 CN | |
473 | Kitty 2 | Nguyễn Ngọc Nhã Minh | 41.427 | Ca 2 - T7 CN | |
474 | Kitty 2 | Trần Ngọc Huy Nam | 41.429 | Ca 2 - T7 CN | |
475 | Kitty 2 | Phan Thị Anh Thơ | 41.412 | Ca 4 - T7 CN | |
476 | Kitty 2 | Nguyễn Triệu Anh Thư | 41.413 | Ca 4 - T7 CN | |
477 | Kitty 2 | Đặng Phạm Quỳnh Thư | 41.414 | Ca 4 - T7 CN | |
478 | Kitty 3 | Huỳnh Ngọc Khánh Băng | 48.640 | Ca 4 - T7 CN | |
479 | Kitty 3 | Võ Đức Huy | 48.641 | Ca 4 - T7 CN | |
480 | Kitty 3 | Huỳnh Quốc Huy | 48.642 | Ca 4 - T7 CN | |
481 | Kitty 3 | Lý Ngọc Mỹ | 48.644 | Ca 4 - T7 CN | |
482 | Kitty 3 | Nguyễn Lý Khánh Quỳnh | 48.646 | Ca 4 - T7 CN | |
483 | Kitty 3 | Huỳnh Ngọc Khánh Vy | 48.649 | Ca 4 - T7 CN | |
484 | Kitty 3 | Bùi Thị Mỹ Huyền | 48.671 | 12/08/2019 | Ca 4 - T7 CN |
485 | Kitty 3 | Nguyễn Ngọc Kim Ngân | 48.675 | 12/08/2019 | Ca 4 - T7 CN |
486 | Kitty 3 | Nguyễn Phương Vy | 48.680 | 12/08/2019 | Ca 4 - T7 CN |
487 | Kitty 3 | Nguyễn Quốc An | 48.650 | 12/08/2019 | Ca 4 - T7 CN |
488 | Kitty 3 | Nguyễn Tiến Đạt | 48.651 | 12/08/2019 | Ca 4 - T7 CN |
489 | Kitty 3 | Nguyễn Hoàng Thiên Đức | 48.652 | 12/08/2019 | Ca 4 - T7 CN |
490 | Kitty 3 | Nghị Thanh Hoàng | 48.654 | 12/08/2019 | Ca 4 - T7 CN |
491 | Kitty 3 | Diệp Bảo Nam | 48.656 | 12/08/2019 | Ca 4 - T7 CN |
492 | Kitty 3 | Nguyễn Bảo Ngọc | 48.657 | 12/08/2019 | Ca 4 - T7 CN |
493 | Kitty 3 | Võ Chí Tài | 48.658 | 12/08/2019 | Ca 4 - T7 CN |
494 | Kitty 3 | Trần Nhật Thành | 48.660 | 12/08/2019 | Ca 4 - T7 CN |
495 | Kitty 3 | Nguyễn Minh Thuận | 48.661 | 12/08/2019 | Ca 4 - T7 CN |
496 | Kitty 3 | Võ Thảo Trân | 48.662 | 12/08/2019 | Ca 4 - T7 CN |
497 | Kitty 3 | Nguyễn Quỳnh Mỹ Trân | 48.663 | 12/08/2019 | Ca 4 - T7 CN |
498 | Kitty 3 | Nguyễn Trung Trực | 48.664 | 12/08/2019 | Ca 4 - T7 CN |
499 | Kitty 3 | Nguyễn Ngọc Song Uyên | 48.665 | 12/08/2019 | Ca 4 - T7 CN |
500 | Kitty 3 | Nguyễn Ngọc Tường Vy | 48.666 | 12/08/2019 | Ca 4 - T7 CN |
501 | Kitty 3 | Nhâm Quỳnh Anh | 48.105 | Ca 4 - T7 CN | |
502 | Kitty 3 | Mai Tú Anh | 48.106 | Ca 4 - T7 CN | |
503 | Kitty 3 | Nguyễn Minh Đăng | 48.107 | Ca 4 - T7 CN | |
504 | Kitty 3 | Mai Thiện Hùng | 48.111 | Ca 4 - T7 CN | |
505 | Kitty 3 | Lý Tâm Nhi | 48.115 | Ca 4 - T7 CN | |
506 | Kitty 3 | Thạch Thị Sô Ny Sa | 48.119 | Ca 4 - T7 CN | |
507 | Kitty 3 | Kiên Thị Kiều Vy | 48.128 | Ca 4 - T7 CN | |
508 | Kitty 3 | Trần Hồ Như Ý | 48.129 | Ca 4 - T7 CN | |
509 | Kitty 3 | Nguyễn Quỳnh Anh | 46.339 | Ba Năm | |
510 | Kitty 3 | Đoàn Dương Ngọc Băng | 46.340 | Ba Năm | |
511 | Kitty 3 | Nguyễn Gia Bảo | 46.341 | Ba Năm | |
512 | Kitty 3 | Lương Gia Hân | 46.342 | Ba Năm | |
513 | Kitty 3 | Võ Vệ Kiện | 46.343 | Ba Năm | |
514 | Kitty 3 | Lê Huỳnh Phước Lộc | 46.344 | Ba Năm | |
515 | Kitty 3 | Lê Hữu Lộc | 46.345 | Ba Năm | |
516 | Kitty 3 | Huỳnh Bảo Long | 46.346 | Ba Năm | |
517 | Kitty 3 | Nguyễn Bảo Ngọc | 46.347 | Ba Năm | |
518 | Kitty 3 | Hồ Gia Phúc | 46.348 | Ba Năm | |
519 | Kitty 3 | Đỗ Mạnh Thắng | 46.349 | Ba Năm | |
520 | Kitty 3 | Huỳnh Hữu Thành | 46.350 | Ba Năm | |
521 | Kitty 3 | Khưu Khánh Thy | 46.351 | Ba Năm | |
522 | Kitty 3 | Lê Tường Vy | 46.352 | Ba Năm | |
523 | Kitty 3 | Kim Mai Thu Anh | 45.670 | Ba Năm | |
524 | Kitty 3 | Nguyễn Thị Ánh Dương | 45.673 | Ba Năm | |
525 | Kitty 3 | Thạch Thanh Giàu | 45.674 | Ba Năm | |
526 | Kitty 3 | Phạm Thị Ngọc Khánh | 45.679 | Ba Năm | |
527 | Kitty 3 | Trần Đăng Khôi | 45.680 | Ba Năm | |
528 | Kitty 3 | Trần Gia Bảo Ngân | 45.681 | Ba Năm | |
529 | Kitty 3 | Tô Thị Phương Quyên | 45.683 | Ba Năm | |
530 | Kitty 3 | Lê Gia Thiện | 45.685 | Ba Năm | |
531 | Kitty 3 | Huỳnh Ngọc Thư | 45.688 | Ba Năm | |
532 | Kitty 3 | Cao Anh Tiến | 45.691 | Ba Năm | |
533 | Kitty 3 | Võ Nguyễn Thiên Ân | 44.627 | 07/12/2019 | Hai Tư Sáu |
534 | Kitty 3 | Sơn Ngọc Vân Anh | 44.628 | 07/12/2019 | Hai Tư Sáu |
535 | Kitty 3 | Lâm Sô Ly Đa | 44.630 | 07/12/2019 | Hai Tư Sáu |
536 | Kitty 3 | Kiên Thanh Dũng | 44.631 | 07/12/2019 | Hai Tư Sáu |
537 | Kitty 3 | Dương Lâm Thế Hậu | 44.633 | 07/12/2019 | Hai Tư Sáu |
538 | Kitty 3 | Phạm Gia Huy | 44.635 | 07/12/2019 | Hai Tư Sáu |
539 | Kitty 3 | Lý Như Huyền | 44.636 | 07/12/2019 | Hai Tư Sáu |
540 | Kitty 3 | Thạch Thảo Ngân | 44.637 | 07/12/2019 | Hai Tư Sáu |
541 | Kitty 3 | Võ Ngô Thảo Nguyên | 44.639 | 07/12/2019 | Hai Tư Sáu |
542 | Kitty 3 | Huỳnh Thanh Nguyên | 44.640 | 07/12/2019 | Hai Tư Sáu |
543 | Kitty 3 | Đinh Nguyễn Mạnh Phát | 44.641 | 07/12/2019 | Hai Tư Sáu |
544 | Kitty 3 | Lê Nguyệt Quế | 44.642 | 07/12/2019 | Hai Tư Sáu |
545 | Kitty 3 | Thạch Thị Quế Thu | 44.643 | 07/12/2019 | Hai Tư Sáu |
546 | Kitty 3 | Nguyễn Châu Huyền Trân | 44.644 | 07/12/2019 | Hai Tư Sáu |
547 | Kitty 3 | Đinh Chí Trung | 44.645 | 07/12/2019 | Hai Tư Sáu |
548 | Kitty 3 | Nguyễn Tấn Đạt | 44.561 | 07/12/2019 | Hai Tư Sáu |
549 | Kitty 3 | Võ Hồng Giang | 44.562 | 07/12/2019 | Hai Tư Sáu |
550 | Kitty 3 | Sơn Kim Ngọc Hoàng | 44.563 | 07/12/2019 | Hai Tư Sáu |
551 | Kitty 3 | Sơn Kim Ngọc Huy | 44.564 | 07/12/2019 | Hai Tư Sáu |
552 | Kitty 3 | Nguyễn Phương Lam | 44.566 | 07/12/2019 | Hai Tư Sáu |
553 | Kitty 3 | Bùi Ngọc Phương Lam | 44.567 | 07/12/2019 | Hai Tư Sáu |
554 | Kitty 3 | Trần Trà My | 44.569 | 07/12/2019 | Hai Tư Sáu |
555 | Kitty 3 | Kim Thị Thiên Nga | 44.570 | 07/12/2019 | Hai Tư Sáu |
556 | Kitty 3 | Huỳnh Thảo Nghi | 44.571 | 07/12/2019 | Hai Tư Sáu |
557 | Kitty 3 | Nguyễn Phú Nghĩa | 44.572 | 07/12/2019 | Hai Tư Sáu |
558 | Kitty 3 | Nguyễn Ngô Cường Quốc | 44.573 | 07/12/2019 | Hai Tư Sáu |
559 | Kitty 3 | Dư Ngọc Tài | 44.574 | 07/12/2019 | Hai Tư Sáu |
560 | Kitty 3 | Nguyễn Phương Thảo | 44.576 | 07/12/2019 | Hai Tư Sáu |
561 | Kitty 3 | Đỗ Phong Thịnh | 44.578 | 07/12/2019 | Hai Tư Sáu |
562 | Kitty 3 | Trầm Minh Thư | 44.579 | 07/12/2019 | Hai Tư Sáu |
563 | Kitty 3 | Nguyễn Lê Huyền Trang | 44.580 | 07/12/2019 | Hai Tư Sáu |
564 | Kitty 3 | Nguyễn Hoàng Trí | 44.581 | 07/12/2019 | Hai Tư Sáu |
565 | Kitty 3 | Lã Đức Hoàng Anh | 46.323 | Ca 6 - T7 CN | |
566 | Kitty 3 | Lương Bùi Nhật Huy | 46.326 | Ca 6 - T7 CN | |
567 | Kitty 3 | Nguyễn Trương Ngọc Quỳnh | 46.334 | Ca 6 - T7 CN | |
568 | Kitty 3 | Ngô Đặng Thanh Bình | 43.868 | 06/08/2019 | Ca 3- T7 CN |
569 | Kitty 3 | Lê Ngọc Diễm Quỳnh | 43.879 | 06/08/2020 | Ca 3- T7 CN |
570 | Kitty 3 | Trần Mạnh Trí | 43.885 | 06/08/2021 | Ca 3- T7 CN |
571 | Kitty 3 | Lê Quang Trí | 43.886 | 06/08/2022 | Ca 3- T7 CN |
572 | Kitty 3 | Trương Thế Vinh | 43.889 | 06/08/2023 | Ca 3- T7 CN |
573 | Kitty 3 | Khưu Ngọc Lan Anh | 43.848 | 06/01/2019 | Ca 2 - T7 CN |
574 | Kitty 3 | Trần Ngọc Huy Nam | 43.855 | 06/01/2019 | Ca 2 - T7 CN |
575 | Kitty 3 | Đặng Ngọc Lan Phương | 43.860 | 06/01/2019 | Ca 2 - T7 CN |
576 | Kitty 3 | Bùi Hoàng Quí | 43.861 | 06/01/2019 | Ca 2 - T7 CN |
577 | Kitty 3 | Nguyễn Thái Nhựt Thiên | 43.864 | 06/01/2019 | Ca 2 - T7 CN |
578 | Kitty 3 | Nguyễn Thị Như Ý | 43.867 | 06/01/2019 | Ca 2 - T7 CN |
579 | Kitty 3 | Từ Gia Nghi | 45.604 | Hai Tư Sáu | |
580 | Kitty 3 | Huỳnh Phát Đạt | 45.614 | Ca 3- T7 CN | |
581 | Kitty 3 | Trần Huỳnh Hân | 45.617 | Ca 3- T7 CN | |
582 | Kitty 3 | Trần Bảo Linh | 45.621 | Ca 3- T7 CN | |
583 | Kitty 3 | Lê Trần Thảo Nguyên | 45.624 | Ca 3- T7 CN | |
584 | Kitty 3 | Nguyễn Quỳnh Như | 45.627 | Ca 3- T7 CN | |
585 | Kitty 3 | Đặng Nguyễn Ngọc Quỳnh | 45.629 | Ca 3- T7 CN | |
586 | Kitty 3 | Lâm Nguyễn Minh Thiện | 45.630 | Ca 3- T7 CN | |
587 | Kitty 3 | Nguyễn Thị Dịu | 45.634 | Ca 6 - T7 CN | |
588 | Kitty 3 | Lê Nguyễn Minh Tân | 45.646 | Ca 6 - T7 CN | |
589 | Kitty 3 | Đinh Lý Anh Thơ | 45.648 | Ca 6 - T7 CN | |
590 | Kitty 3 | Ngô Thị Thu Thuỷ | 45.650 | Ca 6 - T7 CN | |
591 | Kitty 3 | Thạch Thị Bảo Vy | 45.651 | Ca 6 - T7 CN | |
592 | Kitty 3 | Nguyễn Quốc Đạt | 45.652 | 08/11/2019 | Ca 2 - T7 CN |
593 | Kitty 3 | Trần Trung Khải | 45.653 | 08/11/2019 | Ca 2 - T7 CN |
594 | Kitty 3 | Bùi Huỳnh Dư Mẫn | 45.654 | 08/11/2019 | Ca 2 - T7 CN |
595 | Kitty 3 | Trần Thị Kim Ngân | 45.656 | 08/11/2019 | Ca 2 - T7 CN |
596 | Kitty 3 | Dương Đông Nguyên | 45.659 | 08/11/2019 | Ca 2 - T7 CN |
597 | Kitty 3 | Bùi Thị Trang Nhung | 45.661 | 08/11/2019 | Ca 2 - T7 CN |
598 | Kitty 3 | Nguyễn Ngọc Phụng | 45.662 | 08/11/2019 | Ca 2 - T7 CN |
599 | Kitty 3 | Nguyễn Bá Sang | 45.664 | 08/11/2019 | Ca 2 - T7 CN |
600 | Kitty 3 | Lê Ngọc Tuyền | 45.668 | 08/11/2019 | Ca 2 - T7 CN |
601 | Kitty 3 | Quách Huy Cường | 47.035 | Hai Tư Sáu | |
602 | Kitty 3 | Ngô Nguyễn Hữu Tình | 47.045 | Hai Tư Sáu | |
603 | Kitty 3 | Lê Gia Ngọc | 47.059 | Ca 1 - T7 CN | |
604 | Kitty 3 | Trần Gia Phúc | 47.062 | Ca 1 - T7 CN | |
605 | Kitty 3 | Đoàn Hoàng Anh | 47.068 | Ca 4 - T7 CN | |
606 | Kitty 3 | Dương Ngọc Lam | 47.073 | Ca 4 - T7 CN | |
607 | Kitty 3 | Lâm Ánh Linh | 47.074 | Ca 4 - T7 CN | |
608 | Kitty 3 | Lý Bảo Ngọc | 47.078 | Ca 4 - T7 CN | |
609 | Kitty 3 | Lâm Gia Toàn | 47.083 | Ca 4 - T7 CN | |
610 | Kitty 3 | Trường Ngọc Tường Vy | 47.086 | Ca 4 - T7 CN | |
611 | Kitty 3 | Nguyễn Diệp Anh Khôi | 47.094 | Ca 1 - T7 CN | |
612 | Kitty 3 | Nguyễn Ái Linh | 47.095 | Ca 1 - T7 CN | |
613 | Kitty 3 | Huỳnh Thảo Nghi | 47.097 | Ca 1 - T7 CN | |
614 | Kitty 3 | Huỳnh Trọng Tín | 47.101 | Ca 1 - T7 CN | |
615 | Kitty 3 | Nguyễn Anh Vy | 47.105 | Ca 1 - T7 CN | |
616 | Kitty 3 | Nguyễn Xuân Hậu | 41.891 | Ba Năm | |
617 | Kitty 3 | Lâm Gia Phát | 41.896 | Ba Năm | |
618 | Kitty 3 | Phạm Lê Hoàn Mỹ | 41.902 | 03/02/2019 | Ca 1 - T7 CN |
619 | Kitty 3 | Sơn Thị Tú Như | 41.904 | 03/02/2019 | Ca 1 - T7 CN |
620 | Kitty 3 | Nguyễn Trương Gia Phát | 41.905 | 03/02/2019 | Ca 1 - T7 CN |
621 | Kitty 3 | Huỳnh Chí Thông | 41.906 | 03/02/2019 | Ca 1 - T7 CN |
622 | Kitty 3 | Nguyễn Ngọc Hoài Thương | 41.907 | 03/02/2019 | Ca 1 - T7 CN |
623 | Kitty 3 | Lê Ngọc Huyền Trân | 41.908 | 03/02/2019 | Ca 1 - T7 CN |
624 | Kitty 3 | Đỗ Hồng Yến | 41.909 | 03/02/2019 | Ca 1 - T7 CN |
625 | Kitty 3 | Huỳnh Nguyễn Hoàng Yến | 43.210 | 05/11/2019 | Ca 4 - T7 CN |
626 | Kitty 3 | Phạm Minh Đạo | 44.609 | Ca 2 - T7 CN | |
627 | Kitty 3 | Nguyễn Bảo Thy | 44.623 | Ca 2 - T7 CN | |
628 | Kitty 3 | Phạm Lâm Khả Ái | 44.646 | 07/02/2019 | Ba Năm |
629 | Kitty 3 | Phạm Diệu Anh | 44.647 | 07/02/2019 | Ba Năm |
630 | Kitty 3 | Nguyễn Lê Anh Khôi | 44.659 | 07/02/2019 | Ba Năm |
631 | Kitty 3 | Phạm Huỳnh Thiện Nhân | 44.662 | 07/02/2019 | Ba Năm |
632 | Kitty 3 | Trần Trung Tín | 44.665 | 07/02/2019 | Ba Năm |
633 | Kitty 3 | Phạm Lê Vy | 44.671 | 07/02/2019 | Ba Năm |
634 | Kitty 3 | Nguyễn Minh An | 44.673 | 07/06/2019 | Ca 6 - T7 CN |
635 | Kitty 3 | Huỳnh Gia Hạo | 44.674 | 07/06/2019 | Ca 6 - T7 CN |
636 | Kitty 3 | Trần Hoa Lễ | 44.676 | 07/06/2019 | Ca 6 - T7 CN |
637 | Kitty 3 | Phạm Võ Thảo Nhi | 44.678 | 07/06/2019 | Ca 6 - T7 CN |
638 | Kitty 3 | Nguyễn Thái Sơn | 44.681 | 07/06/2019 | Ca 6 - T7 CN |
639 | Kitty 3 | Nguyễn Kiến Thụ | 44.682 | 07/06/2019 | Ca 6 - T7 CN |
640 | Kitty 3 | Trần Hoa Việt | 44.684 | 07/06/2019 | Ca 6 - T7 CN |
641 | Kitty 3 | Phương Thị Như Mỹ | 45.545 | 08/03/2019 | Ca 4 - T7 CN |
642 | Kitty 3 | Phương Thị Như Ngọc | 45.547 | 08/03/2019 | Ca 4 - T7 CN |
643 | Kitty 3 | Sơn Thị Ny Sa | 45.549 | 08/03/2019 | Ca 4 - T7 CN |
644 | Kitty 3 | Nguyễn Ngọc Vân Anh | 45.555 | Ca 3- T7 CN | |
645 | Kitty 3 | Trương Thảo My | 45.563 | Ca 3- T7 CN | |
646 | Kitty 3 | Nguyễn Bảo Ngọc | 45.566 | Ca 3- T7 CN | |
647 | Kitty 3 | Thạch Chấn Nguyên | 45.568 | Ca 3- T7 CN | |
648 | Kitty 3 | Trần Nguyễn Hải Phong | 45.570 | Ca 3- T7 CN | |
649 | Kitty 3 | Huỳnh Ngọc Quyên | 45.571 | Ca 3- T7 CN | |
650 | Kitty 3 | Trương Hoàng Vinh | 45.577 | Ca 3- T7 CN | |
651 | Kitty 3 | Huỳnh Nguyễn Ngọc Hân | 45.579 | 08/04/2019 | Ca 3- T7 CN |
652 | Kitty 3 | Nguyễn Đăng Khoa | 45.581 | 08/04/2019 | Ca 3- T7 CN |
653 | Kitty 3 | Lương Thị Yến Ngọc | 45.585 | 08/04/2019 | Ca 3- T7 CN |
654 | Kitty 3 | Trần Việt Quang | 45.589 | 08/04/2019 | Ca 3- T7 CN |
655 | Kitty 3 | Hoàng Văn Thành | 45.590 | 08/04/2019 | Ca 3- T7 CN |
656 | Kitty 3 | Dương Khã Vy | 45.595 | 08/04/2019 | Ca 3- T7 CN |
657 | Kitty 3 | Dương Diệp Như Ý | 45.596 | 08/04/2019 | Ca 3- T7 CN |
658 | Kitty 3 | Đỗ Nguyễn Khánh Huyền | 40.942 | Ca 3- T7 CN | |
659 | Kitty 3 | Phạm Gia Phú | 40.950 | Ca 3- T7 CN | |
660 | Kitty 3 | Phạm Cát Quỳnh | 40.953 | Ca 3- T7 CN | |
661 | Kitty 3 | Võ Thị Thuý An | 40.959 | 01/06/2019 | Ca 2 - T7 CN |
662 | Kitty 3 | Nguyễn Hồ Như Ngọc | 40.968 | 01/06/2019 | Ca 2 - T7 CN |
663 | Kitty 3 | Trần Minh Nhật | 40.969 | 01/06/2019 | Ca 2 - T7 CN |
664 | Kitty 3 | Tô Duy Thịnh | 40.973 | 01/06/2019 | Ca 2 - T7 CN |
665 | Kitty 3 | Giang Hoàng Vũ | 40.976 | 01/06/2019 | Ca 2 - T7 CN |
666 | Kitty 3 | Nhanh Thanh Thuý Vy | 40.978 | 01/06/2019 | Ca 2 - T7 CN |
667 | Kitty 3 | Bao Hoàng Lan | 40.926 | Ca 1 - T7 CN | |
668 | Kitty 3 | Trần Hạo Nam | 41.447 | Ca 2 - T7 CN | |
669 | Kitty 3 | Thạch Thị Bảo Ngọc | 41.448 | Ca 2 - T7 CN | |
670 | Kitty 4 | Nguyễn Huỳnh Mỹ Duyên | 48.729 | Ca 4 - T7 CN | |
671 | Kitty 4 | Lương Bùi Nhật Huy | 48.731 | Ca 4 - T7 CN | |
672 | Kitty 4 | Trương Hoàng Kim | 48.732 | Ca 4 - T7 CN | |
673 | Kitty 4 | Dương Ngọc Lam | 48.733 | Ca 4 - T7 CN | |
674 | Kitty 4 | Nguyễn Ái Linh | 48.734 | Ca 4 - T7 CN | |
675 | Kitty 4 | Lý Xuân Nghi | 48.736 | Ca 4 - T7 CN | |
676 | Kitty 4 | Lê Dương Yến Ngọc | 48.737 | Ca 4 - T7 CN | |
677 | Kitty 4 | Võ Trung Nguyên | 48.738 | Ca 4 - T7 CN | |
678 | Kitty 4 | Nguyễn Huỳnh Trọng Tình | 48.743 | Ca 4 - T7 CN | |
679 | Kitty 4 | Lâm Gia Toàn | 48.744 | Ca 4 - T7 CN | |
680 | Kitty 4 | Nguyễn Phạm Kiếm Uy | 48.746 | Ca 4 - T7 CN | |
681 | Kitty 4 | Hà Gia Huy | 48.698 | Ca 1 - T7 CN | |
682 | Kitty 4 | Trương Minh Khoa | 48.701 | Ca 1 - T7 CN | |
683 | Kitty 4 | Lê Chánh Tín | 48.706 | Ca 1 - T7 CN | |
684 | Kitty 4 | La Đạt Trí | 48.708 | Ca 1 - T7 CN | |
685 | Kitty 4 | Sơn Minh Trí | 48.709 | Ca 1 - T7 CN | |
686 | Kitty 4 | Nguyễn Phú Nghĩa | 48.720 | Ba Năm | |
687 | Kitty 4 | Lã Đức Hoàng Anh | 48.682 | Ca 6 - T7 CN | |
688 | Kitty 4 | Đào Ngọc Châu | 48.769 | 12/01/2019 | Ca 6 - T7 CN |
689 | Kitty 4 | Nguyễn Quốc Huy | 48.772 | 12/01/2019 | Ca 6 - T7 CN |
690 | Kitty 4 | Kim Thành Nhân | 48.777 | 12/01/2019 | Ca 6 - T7 CN |
691 | Kitty 4 | Sơn Sốc Phi Rum | 48.782 | 12/01/2019 | Ca 6 - T7 CN |
692 | Kitty 4 | Trần Trung Khải | 48.152 | Ca 2 - T7 CN | |
693 | Kitty 4 | Bùi Huỳnh Dư Mẫn | 48.153 | Ca 2 - T7 CN | |
694 | Kitty 4 | Kim Thị Mỹ Ngọc | 48.156 | Ca 2 - T7 CN | |
695 | Kitty 4 | Phạm Huỳnh Thiện Nhân | 48.159 | Ca 2 - T7 CN | |
696 | Kitty 4 | Kim Thị Huỳnh Như | 48.160 | Ca 2 - T7 CN | |
697 | Kitty 4 | Nguyễn Ngọc Phụng | 48.162 | Ca 2 - T7 CN | |
698 | Kitty 4 | Vũ Nam Phương | 48.163 | Ca 2 - T7 CN | |
699 | Kitty 4 | Lê Ngọc Tuyền | 48.169 | Ca 2 - T7 CN | |
700 | Kitty 4 | Nguyễn Ngọc Vân Anh | 48.130 | 11/09/2019 | Ca 3- T7 CN |
701 | Kitty 4 | Kim Mai Thu Anh | 48.131 | 11/09/2019 | Ca 3- T7 CN |
702 | Kitty 4 | Trầm Nguyễn Khả Duyên | 48.135 | 11/09/2019 | Ca 3- T7 CN |
703 | Kitty 4 | Huỳnh Võ Hải Long | 48.138 | 11/09/2019 | Ca 3- T7 CN |
704 | Kitty 4 | Thạch Chấn Nguyên | 48.141 | 11/09/2019 | Ca 3- T7 CN |
705 | Kitty 4 | Huỳnh Ngọc Quyên | 48.144 | 11/09/2019 | Ca 3- T7 CN |
706 | Kitty 4 | Lâm Gia Hân | 48.175 | 11/09/2019 | Ca 3- T7 CN |
707 | Kitty 4 | Trần Duy Khánh | 48.177 | 11/09/2019 | Ca 3- T7 CN |
708 | Kitty 4 | Bùi Vĩnh Kỳ | 48.178 | 11/09/2019 | Ca 3- T7 CN |
709 | Kitty 4 | Lê Thuỵ Quỳnh Như | 48.185 | 11/09/2019 | Ca 3- T7 CN |
710 | Kitty 4 | Lê Gia Thiện | 48.188 | 11/09/2019 | Ca 3- T7 CN |
711 | Kitty 4 | Cao Anh Tiến | 48.189 | 11/09/2019 | Ca 3- T7 CN |
712 | Kitty 4 | Từ Gia Nghi | 47.187 | Hai Tư Sáu | |
713 | Kitty 4 | Nguyễn Thái Hoàng Nhân | 47.189 | Hai Tư Sáu | |
714 | Kitty 4 | Lâm Trương Kiều Nhi | 47.190 | Hai Tư Sáu | |
715 | Kitty 4 | Phạm Diệu Anh | 47.107 | 10/03/2019 | Ba Năm |
716 | Kitty 4 | Võ Ngọc Châu | 47.111 | 10/03/2019 | Ba Năm |
717 | Kitty 4 | Trương Ngọc Hân | 47.112 | 10/03/2019 | Ba Năm |
718 | Kitty 4 | Lê Huỳnh Phương Khánh | 47.117 | 10/03/2019 | Ba Năm |
719 | Kitty 4 | Nguyễn Lê Anh Khôi | 47.119 | 10/03/2019 | Ba Năm |
720 | Kitty 4 | Bùi Hoàng Mỹ | 47.120 | 10/03/2019 | Ba Năm |
721 | Kitty 4 | Trần Trung Tín | 47.124 | 10/03/2019 | Ba Năm |
722 | Kitty 4 | Kiên Thanh Dũng | 47.131 | Ca 6 - T7 CN | |
723 | Kitty 4 | Thạch Huỳnh Minh Nhựt | 47.136 | Ca 6 - T7 CN | |
724 | Kitty 4 | Nguyễn Ngô Cường Quốc | 47.137 | Ca 6 - T7 CN | |
725 | Kitty 4 | Nguyễn Hữu An | 47.204 | Ba Năm | |
726 | Kitty 4 | Lê Chí Dũng | 47.206 | Ba Năm | |
727 | Kitty 4 | Huỳnh Ngọc Hân | 47.208 | Ba Năm | |
728 | Kitty 4 | Nguyễn Anh Khoa | 47.210 | Ba Năm | |
729 | Kitty 4 | Trần Trà My | 47.211 | Ba Năm | |
730 | Kitty 4 | Phạm Thiên Ngọc | 47.212 | Ba Năm | |
731 | Kitty 4 | Đỗ Lâm Khánh Trâm | 47.213 | Ba Năm | |
732 | Kitty 4 | Dương Diệp Như Ý | 47.154 | Ca 3- T7 CN | |
733 | Kitty 4 | Phạm Cao Trí | 43.904 | 06/01/2019 | Ca 2 - T7 CN |
734 | Kitty 4 | Sơn Ngọc Minh Châu | 43.910 | Ba Năm | |
735 | Kitty 4 | Lâm Tấn Đạt | 43.913 | Ba Năm | |
736 | Kitty 4 | Lê Phương Bảo Ngọc | 42.606 | Ba Năm | |
737 | Kitty 4 | Huỳnh Ngọc Thảo | 42.612 | Ba Năm | |
738 | Kitty 4 | Võ Ngọc Bích Trâm | 42.614 | Ba Năm | |
739 | Kitty 4 | Nguyễn Ngọc Ánh Xuân | 42.616 | Ba Năm | |
740 | Kitty 4 | Dương Quang Đông | 42.618 | Ca 2 - T7 CN | |
741 | Kitty 4 | Nguyễn Quốc Khang | 42.622 | Ca 2 - T7 CN | |
742 | Kitty 4 | Trương Nguyễn Thành Nhân | 42.643 | Ca 3- T7 CN | |
743 | Kitty 4 | Thạch Ngọc Phương Uyên | 42.651 | Ca 3- T7 CN | |
744 | Kitty 4 | Phạm Mỹ Quỳnh | 44.696 | Ca 4 - T7 CN | |
745 | Kitty 4 | Nguyễn Triệu Anh Thư | 44.699 | Ca 4 - T7 CN | |
746 | Kitty 4 | Đặng Phạm Quỳnh Thư | 44.700 | Ca 4 - T7 CN | |
747 | Kitty 4 | Hồ Ngọc Đan Thy | 44.701 | Ca 4 - T7 CN | |
748 | Kitty 4 | Phạm Nguyễn Minh Hiếu | 45.695 | Ca 3- T7 CN | |
749 | Kitty 4 | Lê Phạm Kim Ngân | 45.702 | Ca 3- T7 CN | |
750 | Kitty 4 | Trần Mạnh Trí | 45.711 | Ca 3- T7 CN | |
751 | Kitty 4 | Trương Thế Vinh | 45.713 | Ca 3- T7 CN | |
752 | Kitty 4 | Trần Ngọc Huy Nam | 46.362 | 09/01/2019 | Ca 2 - T7 CN |
753 | Kitty 4 | Đặng Ngọc Lan Phương | 46.366 | 09/01/2019 | Ca 2 - T7 CN |
754 | Kitty 4 | Lữ Thanh Ngọc Thảo | 46.368 | 09/01/2019 | Ca 2 - T7 CN |
755 | Kitty 4 | Huỳnh Chí Thông | 46.370 | 09/01/2019 | Ca 2 - T7 CN |
756 | Kitty 4 | Nguyễn Thị Như Ý | 46.375 | 09/01/2019 | Ca 2 - T7 CN |
757 | Kitty 4 | Phạm Thuỳ Anh | 47.155 | Ca 2 - T7 CN | |
758 | Kitty 4 | Đỗ Hoàng Bách | 47.156 | Ca 2 - T7 CN | |
759 | Kitty 4 | Phạm Xuân Hoàng | 47.160 | Ca 2 - T7 CN | |
760 | Kitty 4 | Nguyễn Phạm Quỳnh Hương | 47.161 | Ca 2 - T7 CN | |
761 | Kitty 4 | Trương Tuệ Nhi | 47.169 | Ca 2 - T7 CN | |
762 | Kitty 4 | Nguyễn Ngọc Lam Phương | 47.170 | Ca 2 - T7 CN | |
763 | Kitty 4 | Nguyễn Ngọc Bảo Trân | 47.173 | Ca 2 - T7 CN | |
764 | Kitty 4 | Lâm Thị Tường Vy | 47.174 | Ca 2 - T7 CN | |
765 | Kitty 4 | Đoàn Thị Hải Yến | 47.176 | Ca 2 - T7 CN | |
766 | Kitty 4 | Huỳnh Giao Hạo | 47.194 | 10/06/2019 | Ca 6 - T7 CN |
767 | Kitty 4 | Phan Thiên Ngân | 47.196 | 10/06/2019 | Ca 6 - T7 CN |
768 | Kitty 4 | Nguyễn Thái Sơn | 47.200 | 10/06/2019 | Ca 6 - T7 CN |
769 | Kitty 4 | Ngô Gia Bảo | 47.218 | Ca 4 - T7 CN | |
770 | Kitty 4 | Phương Thị Như Mỹ | 47.222 | Ca 4 - T7 CN | |
771 | Kitty 4 | Phương Thị Như Ngọc | 47.223 | Ca 4 - T7 CN | |
772 | Kitty 4 | Sơn Thị Ny Sa | 47.226 | Ca 4 - T7 CN | |
773 | Kitty 4 | Thạch Sơn Minh Châu | 40.981 | Hai Tư Sáu | |
774 | Kitty 4 | Phạm Trâm Anh | 41.000 | Ca 4 - T7 CN | |
775 | Kitty 4 | Nguyễ Ngọc Bảo Anh | 41.001 | Ca 4 - T7 CN | |
776 | Kitty 4 | Bùi Thanh Huy | 41.002 | Ca 4 - T7 CN | |
777 | Starters 1 | Nguyễn Ngọc Nhã Minh | 49.137 | T7,CN - Ca 2 | |
778 | Starters 1 | Lê Trí Khải | 49.143 | T7,CN - Ca 2 | |
779 | Starters 1 | Nguyễn Thái Nhựt Thiên | 49.150 | T7,CN - Ca 2 | |
780 | Starters 1 | Trần Ngọc Huy Nam | 49.156 | T7,CN - Ca 2 | |
781 | Starters 1 | Võ Minh Truyền | 49.129 | 12/01/2019 | T7,CN - Ca 1 |
782 | Starters 1 | Ngô Đặng Thanh Bình | 48.364 | T7,CN - Ca 3 | |
783 | Starters 1 | Phạm Nguyễn Minh Hiếu | 48.368 | T7,CN - Ca 3 | |
784 | Starters 1 | Lê Ngọc Diễm Quỳnh | 48.378 | T7,CN - Ca 3 | |
785 | Starters 1 | Phan Ngọc Trúc | 48.385 | T7,CN - Ca 3 | |
786 | Starters 1 | Nguyễn Trần Yên Chi | 47.583 | Ba Năm | |
787 | Starters 1 | Đặng Tuấn Khang | 47.586 | Ba Năm | |
788 | Starters 1 | Nguyễn Huỳnh Thái Nghi | 47.592 | Ba Năm | |
789 | Starters 1 | Thạch Đức Toàn | 47.598 | Ba Năm | |
790 | Starters 1 | Trương Thanh Vĩ | 47.599 | Ba Năm | |
791 | Starters 1 | Nguyễn Minh Anh | 46.618 | 09/08/2019 | T7,CN - Ca 1 |
792 | Starters 1 | Kim Minh Đạt | 46.619 | 09/08/2019 | T7,CN - Ca 1 |
793 | Starters 1 | Nguyễn Thị Ngọc Lan | 46.622 | 09/08/2019 | T7,CN - Ca 1 |
794 | Starters 1 | Thạch Uơne Rắc Sa Mây | 46.623 | 09/08/2019 | T7,CN - Ca 1 |
795 | Starters 1 | Châu Minh Khánh Ngọc | 46.626 | 09/08/2019 | T7,CN - Ca 1 |
796 | Starters 1 | Trương Hoàng Phong | 46.627 | 09/08/2019 | T7,CN - Ca 1 |
797 | Starters 1 | Trần Lê Thảo Quyên | 46.628 | 09/08/2019 | T7,CN - Ca 1 |
798 | Starters 1 | Thạch Thanh Thia Ri | 46.629 | 09/08/2019 | T7,CN - Ca 1 |
799 | Starters 1 | Trương Quốc Thịnh | 46.630 | 09/08/2019 | T7,CN - Ca 1 |
800 | Starters 1 | Lương Thanh Trúc | 46.631 | 09/08/2019 | T7,CN - Ca 1 |
801 | Starters 1 | Lê Nguyễn Anh Tuấn | 46.632 | 09/08/2019 | T7,CN - Ca 1 |
802 | Starters 1 | Trần Ngọc Thúy Vy | 46.633 | 09/08/2019 | T7,CN - Ca 1 |
803 | Starters 1 | Nguyễn Ngọc Ánh Xuân | 46.634 | 09/08/2019 | T7,CN - Ca 1 |
804 | Starters 1 | Bùi Thị Hiền Anh | 37.765 | Sáng Hai Tư Sáu - Ca 1 | |
805 | Starters 1 | Huỳnh Hải Đăng | 37.766 | Sáng Hai Tư Sáu - Ca 1 | |
806 | Starters 1 | Thạch Phương Duy | 37.767 | Sáng Hai Tư Sáu - Ca 1 | |
807 | Starters 1 | Từ Huỳnh Thiên Khánh | 37.768 | Sáng Hai Tư Sáu - Ca 1 | |
808 | Starters 1 | Nguyễn Đăng Khoa | 37.769 | Sáng Hai Tư Sáu - Ca 1 | |
809 | Starters 1 | Huỳnh Đăng Khôi | 37.770 | Sáng Hai Tư Sáu - Ca 1 | |
810 | Starters 1 | Phạm Minh Ngân | 37.771 | Sáng Hai Tư Sáu - Ca 1 | |
811 | Starters 1 | Mã Khánh Ngọc | 37.772 | Sáng Hai Tư Sáu - Ca 1 | |
812 | Starters 1 | Phan Cát Diễm Ngọc | 37.773 | Sáng Hai Tư Sáu - Ca 1 | |
813 | Starters 1 | Hà Châu Bảo Ngọc | 37.774 | Sáng Hai Tư Sáu - Ca 1 | |
814 | Starters 1 | Nguyễn Diệp Khả Nhi | 37.775 | Sáng Hai Tư Sáu - Ca 1 | |
815 | Starters 1 | Thạch Fat So Phai | 37.776 | Sáng Hai Tư Sáu - Ca 1 | |
816 | Starters 1 | Trần Trung Phú | 37.777 | Sáng Hai Tư Sáu - Ca 1 | |
817 | Starters 1 | Lâm Minh Quân | 37.778 | Sáng Hai Tư Sáu - Ca 1 | |
818 | Starters 1 | Phan Bảo Tâm | 37.779 | Sáng Hai Tư Sáu - Ca 1 | |
819 | Starters 1 | Hà Bùi Ngân Thư | 37.782 | Sáng Hai Tư Sáu - Ca 1 | |
820 | Starters 1 | Huỳnh Bảo Thy | 37.784 | Sáng Hai Tư Sáu - Ca 1 | |
821 | Starters 1 | Lê Thị Ngọc Trâm | 37.786 | Sáng Hai Tư Sáu - Ca 1 | |
822 | Starters 1 | Dương Nhã Hòa | 37.789 | Sáng Hai Tư Sáu - Ca 3 | |
823 | Starters 1 | Phạm Gia Huy | 37.790 | Sáng Hai Tư Sáu - Ca 3 | |
824 | Starters 1 | Ngô Duy Khoa | 37.792 | Sáng Hai Tư Sáu - Ca 3 | |
825 | Starters 1 | Đoàn Minh Mẫn | 37.793 | Sáng Hai Tư Sáu - Ca 3 | |
826 | Starters 1 | Kim Quang Minh | 37.794 | Sáng Hai Tư Sáu - Ca 3 | |
827 | Starters 1 | Thạch Thị Thanh Nguyên | 37.796 | Sáng Hai Tư Sáu - Ca 3 | |
828 | Starters 1 | Nguyễn Đình Phi | 37.797 | Sáng Hai Tư Sáu - Ca 3 | |
829 | Starters 1 | Lâm Thiên Phú | 37.798 | Sáng Hai Tư Sáu - Ca 3 | |
830 | Starters 1 | Tăng Phú Qúy | 37.799 | Sáng Hai Tư Sáu - Ca 3 | |
831 | Starters 1 | Kiên Nguyễn Nhật Tân | 37.800 | Sáng Hai Tư Sáu - Ca 3 | |
832 | Starters 1 | Lâm Thị Mỹ Thanh | 37.801 | Sáng Hai Tư Sáu - Ca 3 | |
833 | Starters 1 | Nguyễn Nhật Trung | 37.803 | Sáng Hai Tư Sáu - Ca 3 | |
834 | Starters 1 | Phạm Trương Anh Tú | 37.804 | Sáng Hai Tư Sáu - Ca 3 | |
835 | Starters 1 | Ngô Gia Bảo | 45.037 | Sáng Hai Tư Sáu - Ca 3 | |
836 | Starters 1 | Mai Ngọc Hân | 45.038 | Sáng Hai Tư Sáu - Ca 3 | |
837 | Starters 1 | Lý Đình Huấn | 45.039 | Sáng Hai Tư Sáu - Ca 3 | |
838 | Starters 1 | Trương Minh Huy | 45.040 | Sáng Hai Tư Sáu - Ca 3 | |
839 | Starters 1 | Lê Vĩnh Khang | 45.041 | Sáng Hai Tư Sáu - Ca 3 | |
840 | Starters 1 | Mai Duy Minh | 45.042 | Sáng Hai Tư Sáu - Ca 3 | |
841 | Starters 1 | Thạch Thị Sô My | 45.043 | Sáng Hai Tư Sáu - Ca 3 | |
842 | Starters 1 | Từ Hoàng Gia Mỹ | 45.044 | Sáng Hai Tư Sáu - Ca 3 | |
843 | Starters 1 | Hồ Hoài Nam | 45.045 | Sáng Hai Tư Sáu - Ca 3 | |
844 | Starters 1 | Nguyễn Huỳnh Bảo Ngọc | 45.046 | Sáng Hai Tư Sáu - Ca 3 | |
845 | Starters 1 | Nguyễn Trương Đông Nhi | 45.047 | Sáng Hai Tư Sáu - Ca 3 | |
846 | Starters 1 | Bùi Chung Phúc Thiện | 45.049 | Sáng Hai Tư Sáu - Ca 3 | |
847 | Starters 1 | Đoàn Kim Tuyền | 45.050 | Sáng Hai Tư Sáu - Ca 3 | |
848 | Starters 1 | Mai Ngọc Vàng | 45.051 | Sáng Hai Tư Sáu - Ca 3 | |
849 | Starters 1 | Nguyễn Lê Thanh Xuân | 45.052 | Sáng Hai Tư Sáu - Ca 3 | |
850 | Starters 1 | Bùi Vạn Như Ý | 45.053 | Sáng Hai Tư Sáu - Ca 3 | |
851 | Starters 1 | Ngô Chấn Đông | 44.969 | 26/01/1900 | Sáng Hai Tư Sáu - Ca 1 |
852 | Starters 1 | Kim Đồng | 44.970 | 26/01/1900 | Sáng Hai Tư Sáu - Ca 1 |
853 | Starters 1 | Dương Nguyễn Châu Hân | 44.971 | 26/01/1900 | Sáng Hai Tư Sáu - Ca 1 |
854 | Starters 1 | Tưởng Hoàng Thuyết Hoa | 44.972 | 26/01/1900 | Sáng Hai Tư Sáu - Ca 1 |
855 | Starters 1 | Thạch Chí Khang | 44.973 | 26/01/1900 | Sáng Hai Tư Sáu - Ca 1 |
856 | Starters 1 | Chu Anh Khoa | 44.974 | 26/01/1900 | Sáng Hai Tư Sáu - Ca 1 |
857 | Starters 1 | Võ Lê Thành Luân | 44.976 | 26/01/1900 | Sáng Hai Tư Sáu - Ca 1 |
858 | Starters 1 | Phạm Phương Nghi | 44.977 | 26/01/1900 | Sáng Hai Tư Sáu - Ca 1 |
859 | Starters 1 | Lê Hoàng Hồng Ngọc | 44.978 | 26/01/1900 | Sáng Hai Tư Sáu - Ca 1 |
860 | Starters 1 | Trần Thiên Phúc | 44.979 | 26/01/1900 | Sáng Hai Tư Sáu - Ca 1 |
861 | Starters 1 | Đặng Hoàng Phước Thịnh | 44.982 | 26/01/1900 | Sáng Hai Tư Sáu - Ca 1 |
862 | Starters 1 | Nguyễn Lâm Hoàng Tuấn | 44.983 | 26/01/1900 | Sáng Hai Tư Sáu - Ca 1 |
863 | Starters 1 | Nguyễn Kim Đạt | 46.637 | T7,CN - Ca 2 | |
864 | Starters 1 | Lê Phương Bảo Ngọc | 46.644 | T7,CN - Ca 2 | |
865 | Starters 1 | Lê Ngọc Huyền Trân | 46.651 | T7,CN - Ca 2 | |
866 | Starters 1 | Trần Ngọc Thanh Trúc | 46.653 | T7,CN - Ca 2 | |
867 | Starters 1 | Nguyễn Châu Cường | 46.162 | T7,CN - Ca 2 | |
868 | Starters 1 | Bí Phạm Ngọc Hân | 46.164 | T7,CN - Ca 2 | |
869 | Starters 1 | Nguyễn Quốc Khang | 46.166 | T7,CN - Ca 2 | |
870 | Starters 1 | Lê Huỳnh Khánh Minh | 46.169 | T7,CN - Ca 2 | |
871 | Starters 1 | Nguyễn Hồ Như Ngọc | 46.170 | T7,CN - Ca 2 | |
872 | Starters 1 | Sơn Huỳnh Như | 46.172 | T7,CN - Ca 2 | |
873 | Starters 1 | Tô Duy Thịnh | 46.175 | T7,CN - Ca 2 | |
874 | Starters 1 | Nguyễn Hoàng Yến | 46.178 | T7,CN - Ca 2 | |
875 | Starters 1 | Phan Mỹ Quỳnh | 47.573 | T7,CN - Ca 4 | |
876 | Starters 1 | Nguyễn Thành Đạt | 45.025 | T7,CN - Ca 2 | |
877 | Starters 1 | Lê Hoàng Gia Hân | 45.026 | T7,CN - Ca 2 | |
878 | Starters 1 | Lê Quốc Hào | 45.027 | T7,CN - Ca 2 | |
879 | Starters 1 | Lê Nguyễn Tuyết Mai | 45.028 | T7,CN - Ca 2 | |
880 | Starters 1 | Đỗ Minh Nhân | 45.029 | T7,CN - Ca 2 | |
881 | Starters 1 | Trần Minh Nhựt | 45.031 | T7,CN - Ca 2 | |
882 | Starters 1 | Trần Nhã Trúc | 45.035 | T7,CN - Ca 2 | |
883 | Starters 1 | Trần Ngọc Khánh Vy | 45.036 | T7,CN - Ca 2 | |
884 | Starters 1 | Bùi Hồ Huế Anh | 45.005 | T7,CN - Ca 1 | |
885 | Starters 1 | Lê Huy | 45.008 | T7,CN - Ca 1 | |
886 | Starters 1 | Đỗ Nguyễn Khánh Huyền | 45.009 | T7,CN - Ca 1 | |
887 | Starters 1 | Nguyễn Ngọc Thúy Liên | 45.012 | T7,CN - Ca 1 | |
888 | Starters 1 | Nguyễn Huỳnh Nhi | 45.015 | T7,CN - Ca 1 | |
889 | Starters 1 | Nguyễn Trường Giang | 44.984 | T7,CN - Ca 3 | |
890 | Starters 1 | Nguyễn Thị Yến Linh | 44.990 | T7,CN - Ca 3 | |
891 | Starters 1 | Hồ Ngọc Lợi | 44.991 | T7,CN - Ca 3 | |
892 | Starters 1 | Trương Nguyễn Thành Nhân | 44.995 | T7,CN - Ca 3 | |
893 | Starters 1 | Phạm Gia Phú | 44.996 | T7,CN - Ca 3 | |
894 | Starters 1 | Nguyễn Nhật Khánh | 43.455 | T7,CN - Ca 4 | |
895 | Starters 1 | Võ Tường Lam | 43.456 | T7,CN - Ca 4 | |
896 | Starters 1 | Nguyễn Hồng Như Ngọc | 43.458 | T7,CN - Ca 4 | |
897 | Starters 1 | Lâm Gia Phúc | 43.459 | T7,CN - Ca 4 | |
898 | Starters 1 | Nguyễn Trần Diễm Quyên | 43.460 | T7,CN - Ca 4 | |
899 | Starters 1 | Huỳnh Nhựt Thuận | 43.461 | T7,CN - Ca 4 | |
900 | Starters 1 | Huỳnh Kiến An | 43.432 | T7,CN - Ca 2 | |
901 | Starters 1 | Trương Khánh Băng | 43.434 | T7,CN - Ca 2 | |
902 | Starters 1 | Hà Vũ Nhật Huy | 43.438 | T7,CN - Ca 2 | |
903 | Starters 1 | Trần Thảo Nguyên | 43.444 | T7,CN - Ca 2 | |
904 | Starters 1 | Trần Lê Phúc Tường | 43.451 | T7,CN - Ca 2 | |
905 | Starters 1 | Trương Thị Ngọc Ánh | 43.416 | 05/09/2019 | Ba Năm |
906 | Starters 1 | Hà Minh Châu | 43.417 | 05/09/2019 | Ba Năm |
907 | Starters 1 | Đặng Quốc Hào | 43.419 | 05/09/2019 | Ba Năm |
908 | Starters 1 | Trương Trọng Nhân | 43.426 | 05/09/2019 | Ba Năm |
909 | Starters 1 | Trần Thị Kiều Trang | 43.430 | 05/09/2019 | Ba Năm |
910 | Starters 1 | Nguyễn Thị Kim Cương | 42.896 | 16/01/1900 | Ba Năm |
911 | Starters 1 | Châu Tuấn Khang | 42.902 | Ba Năm | |
912 | Starters 1 | Trần Minh Hiếu | 42.879 | Hai Tư Sáu | |
913 | Starters 1 | Trịnh Nguyễn Ngọc Minh | 42.884 | Hai Tư Sáu | |
914 | Starters 1 | Nguyễn Khôi Nguyên | 42.887 | Hai Tư Sáu | |
915 | Starters 1 | Lương Khánh Quỳnh | 42.889 | Hai Tư Sáu | |
916 | Starters 1 | Nguyễn Tấn Đạt | 42.141 | 03/02/2019 | T7,CN - Ca 1 |
917 | Starters 1 | Trần Thị Mỹ Huyền | 42.143 | 03/02/2019 | T7,CN - Ca 1 |
918 | Starters 1 | Trần Huỳnh Như | 42.146 | 03/02/2019 | T7,CN - Ca 1 |
919 | Starters 1 | Trần Nguyễn Thiên Thông | 42.148 | 03/02/2019 | T7,CN - Ca 1 |
920 | Starters 1 | Ngô Thanh Trung | 42.150 | 03/02/2019 | T7,CN - Ca 1 |
921 | Starters 1 | Nguyễn Lê Nguyên Á | 42.116 | T7,CN - Ca 4 | |
922 | Starters 1 | Huỳnh Ngọc Huỳnh Anh | 42.118 | T7,CN - Ca 4 | |
923 | Starters 1 | Võ Phúc Khang | 42.125 | T7,CN - Ca 4 | |
924 | Starters 1 | Nguyễn Lộc Thọ | 42.133 | T7,CN - Ca 4 | |
925 | Starters 1 | Nguyễn Hà Tâm Vy | 42.138 | T7,CN - Ca 4 | |
926 | Starters 1 | Nguyễn Gia Huy | 42.100 | 03/02/2019 | T7,CN - Ca 2 |
927 | Starters 1 | Tóng Xuân Thái | 42.109 | 03/02/2019 | T7,CN - Ca 2 |
928 | Starters 1 | Huỳnh Bạch Quốc Bảo | 41.579 | T7,CN - Ca 1 | |
929 | Starters 1 | Phan Khang | 41.581 | T7,CN - Ca 1 | |
930 | Starters 1 | Nguyễn Gia Khiêm | 41.582 | T7,CN - Ca 1 | |
931 | Starters 1 | Lê Thị Yến Vy | 41.588 | T7,CN - Ca 1 | |
932 | Starters 1 | Lê Quỳnh Anh | 41.234 | 01/12/2019 | T7,CN - Ca 3 |
933 | Starters 1 | Nguyễn Phúc Điền | 41.236 | 01/12/2019 | T7,CN - Ca 3 |
934 | Starters 1 | Trương Hồng Điệp | 41.237 | 01/12/2019 | T7,CN - Ca 3 |
935 | Starters 1 | Phạm Khánh Linh | 41.240 | 01/12/2019 | T7,CN - Ca 3 |
936 | Starters 1 | Võ Thành Đạt | 40.528 | 08/01/1900 | T7,CN - Ca 4 |
937 | Starters 1 | Trần Quốc Khánh | 40.533 | 08/01/1900 | T7,CN - Ca 4 |
938 | Starters 1 | Phạm Minh Khôi | 40.534 | 08/01/1900 | T7,CN - Ca 4 |
939 | Starters 1 | Nguyễn Thiên Phúc | 40.537 | 08/01/1900 | T7,CN - Ca 4 |
940 | Starters 1 | Lê Hữu Trí | 40.538 | 08/01/1900 | T7,CN - Ca 4 |
941 | Starters 1 | Tô Lê Ánh Tuyết | 40.539 | 08/01/1900 | T7,CN - Ca 4 |
942 | Starters 1 | Lê Hoàng Yến | 40.540 | 08/01/1900 | T7,CN - Ca 4 |
943 | Starters 2 | Nguyễn Quốc An | 48.406 | T7 CN - Ca 2 | |
944 | Starters 2 | Nguyễn Ngọc Bảo Anh | 48.407 | T7 CN - Ca 2 | |
945 | Starters 2 | Nguyễn Thị Bảo Châu | 48.408 | T7 CN - Ca 2 | |
946 | Starters 2 | Trần Đăng Khoa | 48.410 | T7 CN - Ca 2 | |
947 | Starters 2 | Trần Duy Khoa | 48.411 | T7 CN - Ca 2 | |
948 | Starters 2 | Huỳnh Bảo Thiên Quân | 48.414 | T7 CN - Ca 2 | |
949 | Starters 2 | Trần Phương Vy | 48.417 | T7 CN - Ca 2 | |
950 | Starters 2 | Đỗ Nguyễn Khánh Huyền | 48.420 | 11/08/2019 | Hai Tư Sáu |
951 | Starters 2 | Tiêu Anh Tài | 48.427 | 11/08/2019 | Hai Tư Sáu |
952 | Starters 2 | Mai Thanh Ngân | 48.395 | 11/02/2019 | T7 CN - Ca 1 |
953 | Starters 2 | Nguyễn Huỳnh Nhi | 48.396 | 11/02/2019 | T7 CN - Ca 1 |
954 | Starters 2 | Hồ Hoài Nam | 47.608 | T7 CN - Ca 3 | |
955 | Starters 2 | Trương Nguyễn Thành Nhân | 47.611 | T7 CN - Ca 3 | |
956 | Starters 2 | Đỗ Hoàng Trọng | 47.617 | T7 CN - Ca 3 | |
957 | Starters 2 | Cao Ngọc Trâm Anh | 46.673 | 09/05/2019 | Ba Năm |
958 | Starters 2 | Hà Minh Châu | 46.676 | 09/05/2019 | Ba Năm |
959 | Starters 2 | Mai Anh Thư | 46.686 | 09/05/2019 | Ba Năm |
960 | Starters 2 | Trần Thị Kiều Trang | 46.687 | 09/05/2019 | Ba Năm |